2023年1月26日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年1月26日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Nhà bà Nữ、Xì dách、Đài Truyền hình Việt Nam、Nguyễn Xuân Phúc、Trần Thị Nguyệt Thu、Nguyễn Phú Trọng、Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam、Việt Nam、Bài Tiến lên。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
58.2806
2 1Nhà bà Nữ
42.3756
3 1Xì dách
10.565
40Đài Truyền hình Việt Nam
62.0583
50Nguyễn Xuân Phúc
71.841
6 4Trần Thị Nguyệt Thu -
7 1Nguyễn Phú Trọng
59.0633
80Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
60.0536
90Việt Nam
88.5656
10 3Bài Tiến lên
19.3086
11 212Sigma
20.192
120Tết Nguyên Đán
87.2439
130Mười hai con giáp
12.2187
14 3Bài cào
5.8601
15 38Nguyễn Thị Bình
24.2559
16 2Xuân Bắc (diễn viên)
26.6893
170Phạm Minh Chính
80.7246
180Cung Hoàng Đạo
65.2643
19 5Tô Lâm
70.8063
20 4Võ Thị Ánh Xuân
29.2698
21 6Trần Ngọc Trà
22.0674
22 44Hiệp định Paris 1973
49.6015
23 2Chị chị em em
34.1442
24 179Lê Đức Thọ
25.6682
250Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
54.0836
26 18Chùa Hương
32.3849
27 5Nguyễn Tấn Dũng
68.9958
28 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
59.0302
29 2Bố già (phim 2021)
50.4705
30 10Phan Văn Giang
44.8248
31 80Lisa (rapper)
88.1123
32 1Cristiano Ronaldo
98.8584
33 3Manchester United F.C.
100.0
34 5Lionel Messi
100.0
35 7Mikami Yua
55.2496
36 94Quang Trung
95.1679
37 4Võ Văn Thưởng
43.1259
38 38Danh sách phim điện ảnh Việt Nam có doanh thu cao nhất
37.2937
39 5Hồ Chí Minh
93.6568
40 1Trấn Thành
36.8534
41 2Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
40.3547
420Thành phố Hồ Chí Minh
92.0496
43 4Bộ Công an (Việt Nam)
93.1069
44 8Hà Nội
91.398
45 137Chợ Viềng
1.172
46 49FC Barcelona
90.1092
47 40Cúp EFL
25.2569
48 9Cleopatra VII
100.0
49 1Chùa Bái Đính
76.2416
50 289Trận Ngọc Hồi – Đống Đa
69.6345
51 8Càn Long
63.8549
52 12Vương Đình Huệ
59.0945
53 2NewJeans
73.6175
54 97Real Madrid CF
87.8737
55 18Bộ bài Tây
48.8356
56 10Thăng Long tứ trấn
36.4043
57 5Hoa Kỳ
94.0248
58 9Trung Quốc
98.737
59 105Cộng hòa Nam Phi
74.5691
60Hanoi Hannah
29.6969
61 13Can Chi
27.0404
62 22Đạo Cao Đài
50.7441
63 28Facebook
70.7124
64 21Trần Hưng Đạo
57.4329
65 6Đền Bà Chúa Kho (Bắc Ninh)
14.9333
66 40Công Lý (diễn viên)
27.5528
67 2Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
81.2627
68 283Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
52.0621
69 12Mậu binh
11.1928
70 16Vũ Đức Đam
57.0492
71 13Danh sách Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
23.201
72 30Chu Văn Biên
21.868
73 41Đinh Văn Nơi -
74 13Xì tố
17.4194
75 93Nguyễn Trãi
88.7302
76 25Đi đến nơi có gió
36.715
77 42Nguyễn Văn Thiệu
100.0
78 362Cúp Nhà vua Tây Ban Nha
13.207
79 23Phỏm
20.2018
80 44Vụ án sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á
71.7313
81 11M3GAN
18.6158
82 14Cúp bóng đá châu Á 2023
56.1649
83 419Wout Weghorst
17.6534
84 92Khu du lịch Tam Chúc
34.4109
85 6Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
93.2145
86 26Gặp nhau cuối năm
64.8469
87 7Lịch sử Việt Nam
66.0134
88 23Núi Bà Đen
66.6045
89 51Tô Ân Xô
31.3388
90 13Hàn Quốc
97.8291
91 10Song Luân
37.5551
92 28Nguyễn Thị Kim Ngân
52.6862
93 16Chiến tranh thế giới thứ hai
93.3009
94 529Gyalwang Drukpa
21.3174
95 71Blackpink
96.4308
96 28Google Dịch
35.3864
97 25Việt Nam Cộng hòa
92.2281
98 6Gia Long
100.0
99 54Lễ mừng thượng thọ
33.7306
100Mây
95.0

2023年1月26日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年1月26日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.75 億人件、アメリカ合衆国から60.45 万人件、日本から17.27 万人件、カナダから10.60 万人件、ドイツから9.50 万人件、オーストラリアから7.27 万人件、シンガポールから7.20 万人件、フランスから7.10 万人件、台湾から6.80 万人件、韓国から6.77 万人件、その他の国からの訪問者は54.59 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは