2023年1月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年1月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Luật bàn thắng sân khách、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Thứ Sáu ngày 13、Mai Tiến Dũng (chính khách)、Đài Truyền hình Việt Nam、Theerathon Bunmathan、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
2Luật bàn thắng sân khách
13.2922
3 5Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
47.6499
40Thứ Sáu ngày 13
32.0837
5 2Mai Tiến Dũng (chính khách)
31.5844
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
7 318Theerathon Bunmathan
31.1816
8 35Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
50.4551
9 21Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
72.7463
10 1Việt Nam
89.1908
11 17Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
12 2Tết Nguyên Đán
89.4999
13 6Hoa hậu Hoàn vũ 2022
77.1611
14 104Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
63.9271
15 7Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
16 17Phạm Minh Chính
82.6775
17 15Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
67.6576
18 12Nguyễn Anh Tuấn (Thái Bình)
19.931
19 238Nguyễn Tiến Linh
45.5451
20 65Lễ cúng ông táo
15.6817
21 62Alexandré Pölking
22.2649
22 10Hà Nội
92.7371
23 14Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
24 356Đặng Văn Lâm
52.6432
25 75Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
57.3961
26 45Trần Ngọc Trà
21.6575
27 241Hàm Nghi
44.7255
28 111Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
84.2134
29 215Kình địch bóng đá Việt Nam – Thái Lan
57.7238
30 34Cung Hoàng Đạo
66.5005
31 20Cộng hòa Nam Phi
77.7919
32 13Nguyễn Phú Trọng
66.7211
33 10Vũ Đức Đam
61.625
34 5Đông Nam Á
93.5928
35 493Nualphan Lamsam
22.7788
36 21Wout Weghorst
16.4687
37 11Google Dịch
46.4625
38Vũ Văn Thanh
28.5809
39Thể thức hai lượt
8.3758
40 26Nguyễn Trãi
88.2748
41 17Lionel Messi
100.0
42 101Park Hang-seo
76.2162
43 27Mười hai con giáp
23.7246
44 13Cristiano Ronaldo
99.0188
45Vương Thừa Vũ
30.3567
46 11Lưu Dung
20.0969
47 285Luật việt vị (bóng đá)
34.777
48 28Hồ Chí Minh
94.7072
49 2Cleopatra VII
100.0
50 15Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
51 177João Félix
39.4656
52 7Phim khiêu dâm
62.974
53 11Facebook
76.6282
54 37Tháp Rùa
36.8309
55 39Thái Lan
92.0877
56 20Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
57 517Chanathip Songkrasin
48.861
58 17Vinh quang trong thù hận (phim truyền hình) -
59 32Ngọc Châu (hoa hậu)
39.4255
60 28Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
61 11Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
62 344Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008
53.9669
63 146Teerasil Dangda
41.0545
64 4Mikami Yua
60.4453
65 7Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
66 211Táo quân
36.8813
67 50Cúp bóng đá châu Á 2023
62.1353
68 30Bánh chưng
54.7235
69 3Càn Long
69.9041
70 30Phan Văn Giang
46.227
71 8Xì dách
22.4432
72 16Trung Quốc
98.9589
73 8Manchester United F.C.
100.0
74 5Hoa Kỳ
94.9693
75 33Bố già (phim 2021)
59.3253
76 42Quan Kế Huy
9.3281
77 56Quảng trường Ba Đình
37.8767
78 53Nelson Mandela
97.1339
79 27Hoa hậu Hoàn vũ 2023
11.0401
80 27Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
81 14Võ Văn Thưởng
53.1676
82 16Các vị trí trong bóng đá
38.7351
83 10NewJeans
63.1394
84 66Nguyễn Anh Tuấn
11.0847
85 31Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
58.0315
86 11Đi đến nơi có gió -
87 32Trần Lưu Quang
27.3182
88 3Hòa Thân
48.7053
89 50Lịch sử Việt Nam
73.7039
90 45Apartheid
33.2122
91 31Nhà Nguyễn
97.8321
92 48Đinh Văn Nơi -
93 13Nga
93.7436
94 131FC Barcelona
91.8492
95 19Phạm Bình Minh
51.369
96 26Tô Lâm
76.3625
97 16Gia Khánh
36.9032
98 765Nguyễn Công Phượng
72.1656
99Quế Ngọc Hải
45.1258
100 24Bài Tiến lên
33.5996

2023年1月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年1月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.61 億人件、アメリカ合衆国から55.63 万人件、日本から15.90 万人件、カナダから9.76 万人件、ドイツから8.75 万人件、オーストラリアから6.69 万人件、シンガポールから6.63 万人件、フランスから6.54 万人件、台湾から6.26 万人件、韓国から6.23 万人件、その他の国からの訪問者は50.21 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは