2023年1月10日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年1月10日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022、Shin Tae-yong、Việt Nam、Dương Cẩm Lynh、Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
20Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
47.6499
3 8Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
72.7463
40Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
50Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
50.4551
6 3Shin Tae-yong
51.3453
7 1Việt Nam
89.1908
8 1Dương Cẩm Lynh
28.0211
9 1Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
10 6Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
11 4Vũ Đức Đam
61.625
12 1Phạm Minh Chính
82.6775
13 1Tết Nguyên Đán
89.4999
14 8Nguyễn Tiến Linh
45.5451
15 2Cộng hòa Nam Phi
77.7919
16 16Gareth Bale
94.5016
17 6Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2018
84.2134
180Hà Nội
92.7371
190Nguyễn Trãi
88.2748
20 8Trần Lưu Quang
27.3182
21 54Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
63.9271
22 4Park Hang-seo
76.2162
23 2Nguyễn Phú Trọng
66.7211
24 5Hồ Chí Minh
94.7072
25 8Google Dịch
46.4625
26 248Teerasil Dangda
41.0545
27 4Đông Nam Á
93.5928
28 13Vinh quang trong thù hận (phim truyền hình) -
29 7Phạm Bình Minh
51.369
300Lionel Messi
100.0
31 15Cung Hoàng Đạo
66.5005
32 8Trần Hồng Hà (bộ trưởng)
33.3258
33 705Kình địch bóng đá Việt Nam – Thái Lan
57.7238
34 21Tháp Rùa
36.8309
35 8Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
36 1Cristiano Ronaldo
99.0188
37 24Mười hai con giáp
23.7246
38 9Nelson Mandela
97.1339
39 2Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
40 11Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
58.0315
41 27Quảng trường Ba Đình
37.8767
42 20Võ Văn Thưởng
53.1676
43 23Cúp bóng đá châu Á 2023
62.1353
44 24Đặng Văn Lâm
52.6432
45 11Roberto Martínez
11.7977
46 7Luật bàn thắng sân khách
13.2922
47 7Hoa hậu Hoàn vũ 2022
77.1611
48 4Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
49Tứ pháp
46.6555
50 22Apartheid
33.2122
51 6Đi đến nơi có gió -
52 14Đoàn Văn Hậu
53.3428
53 25Indonesia
89.6612
54 10Lịch sử Việt Nam
73.7039
55 7Cleopatra VII
100.0
56 58Vụ án Lệ Chi viên
55.6578
57 16Tô Hoài
38.4255
58 73Thái Lan
92.0877
59 38Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
57.3961
60 2Trung Quốc
98.9589
61 218Đinh Văn Nơi -
62Alexandré Pölking
22.2649
63 14Facebook
76.6282
64 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
65 36Phan Văn Giang
46.227
66 23Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
67 25Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
68 150Malaysia
100.0
69Sân vận động Thammasat
23.4138
70 15Bánh chưng
54.7235
71Nguyễn Thanh Hải (nữ chính khách)
45.5314
72 3Hoa Kỳ
94.9693
73 14Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
74 7Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
35.7485
75 3NewJeans
63.1394
76 7Tiếng Anh
76.5125
77 1Manchester United F.C.
100.0
78 13Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
79 58Cầu Long Biên
45.6442
80 6Phim khiêu dâm
62.974
81 66Chùa Thiên Mụ
40.3821
82 35Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2016
57.7122
83 47Đội bóng đá Công an Hà Nội
16.3267
84 13Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.2342
85 29Carles Puigdemont
12.6306
86 9Nga
93.7436
87 97Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2008
53.9669
88 4Danh sách quốc gia theo dân số
54.1667
89 100Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
43.237
90 4Nhật Bản
93.9487
91 28Wout Weghorst
16.4687
92 5Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
93 54Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
71.786
94 497Đội tuyển bóng đá quốc gia Malaysia
50.2633
95Glory hole
18.5003
96 10Hàn Quốc
98.2177
97 2Google
67.1793
98Nguyễn Thọ Chân
25.9969
99 21Cúp bóng đá châu Á
61.3502
100 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
20.7489

2023年1月10日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年1月10日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.87 億人件、アメリカ合衆国から64.43 万人件、日本から18.41 万人件、カナダから11.30 万人件、ドイツから10.13 万人件、オーストラリアから7.75 万人件、シンガポールから7.68 万人件、フランスから7.57 万人件、台湾から7.25 万人件、韓国から7.21 万人件、その他の国からの訪問者は58.18 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは