2023年1月1日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2023年1月1日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Vũ Đức Đam、CL (rapper)、Đài Truyền hình Việt Nam、Phạm Bình Minh、Cristiano Ronaldo、Việt Nam、Nguyễn Phú Trọng、Pelé、Avatar (phim 2009)。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
20Vũ Đức Đam
61.625
3 2CL (rapper)
74.3329
4 5Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
5 2Phạm Bình Minh
51.369
6 2Cristiano Ronaldo
99.0188
7 6Việt Nam
89.1908
8 7Nguyễn Phú Trọng
66.7211
9 3Pelé
96.5651
10 10Avatar (phim 2009)
90.4557
11 1Trần Lưu Quang
27.3182
12 4Giáo hoàng Biển Đức XVI
79.2119
13 152NE1
89.6057
14 13Mười hai con giáp
23.7246
15 23Tết Dương lịch
48.4202
16 5Lionel Messi
100.0
17 9Tết Nguyên Đán
89.4999
18 6Lê Minh Hưng
43.5949
19 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
20 12Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
21 1Phạm Minh Chính
82.6775
22 3Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
23 13Avatar: Dòng chảy của nước
49.1152
24 13Câu lạc bộ bóng đá Al Nassr -
25 18Lee Jong-suk
69.7547
26 9Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8359
27 13Nguyễn Cơ Thạch
30.6865
28 12IU (ca sĩ)
94.3401
29 48Dân số thế giới
72.652
30 7Lê Hoài Trung
37.5868
31Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
32.9515
32 10Hồ Chí Minh
94.7072
33 7Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
50.4551
34 3Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
47.6499
35 6Giáo hoàng Phanxicô
72.5637
36 2Nguyễn Anh Tuấn (Thái Bình)
19.931
37 17Cung Hoàng Đạo
66.5005
38 8Trần Hồng Hà (bộ trưởng)
33.3258
39 27Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
40 3Facebook
76.6282
41 8Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
42 5Võ Văn Thưởng
53.1676
43 7Hà Nội
92.7371
44 9Cleopatra VII
100.0
45Lê Ngọc Quang
21.2339
46 1Kỷ lục và số liệu thống kê Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
79.7706
47Jirawat Sutivanichsak
33.9199
48 12Google Dịch
46.4625
49 9Hoa Kỳ
94.9693
50 1Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
51 11Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
52 21Trung Quốc
98.9589
53 118Chainsaw Man
56.3882
54 8Nguyễn Tấn Dũng
74.84
55 22Manchester United F.C.
100.0
56 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
57 82Phim khiêu dâm
62.974
58 11UEFA Champions League
90.1863
59 26Lan Lăng Vương (phim)
11.971
60 4Vụ chuyến bay "giải cứu" công dân trở về nước do đại dịch COVID-19
40.7156
61 6Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
62 3Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
63 31Nhật Bản
93.9487
64 20Giáo hoàng
83.3561
65 25Các vị trí trong bóng đá
38.7351
66 42Quan hệ tình dục
100.0
67 9Kylian Mbappé
94.5461
68 21Nga
93.7436
69 60NewJeans
63.1394
70 51AFC Champions League
69.8193
71 36Diego Maradona
100.0
72Jaloliddin Masharipov
15.9266
73 14Bảng tuần hoàn
97.1995
74 70Cúp bóng đá châu Á 2023
62.1353
75 23Manchester City F.C.
68.2899
76 21Thế giới không lối thoát
38.5798
77 16Tiếng Anh
76.5125
78 105Bút bi
69.7507
79 15Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
80 16Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
81 149Park Bom
65.1072
82 11Vương Đình Huệ
63.9397
83 60Vụ án Thiên Linh Cái
29.3552
84Baba Vanga
31.2238
85 725Tottenham Hotspur F.C.
100.0
86 38Blackpink
97.0194
87 9Erling Haaland
82.8932
88 23Lê Văn Thành (chính khách)
27.5289
89 7Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
90 56Hoa hậu Hoàn vũ 2022
77.1611
91 8Carles Puigdemont
12.6306
92 100Paris Saint-Germain F.C.
88.2311
93 22Lịch sử Việt Nam
73.7039
94 777Thứ tự của các xe được quyền ưu tiên tại Việt Nam
13.739
95 20Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.2342
96 55Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
34.7289
97 31Càn Long
69.9041
98 80Giao thừa
69.1945
99 38Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)
61.8386
100 4Đông Nam Á
93.5928

2023年1月1日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2023年1月1日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.74 億人件、アメリカ合衆国から60.16 万人件、日本から17.19 万人件、カナダから10.55 万人件、ドイツから9.46 万人件、オーストラリアから7.23 万人件、シンガポールから7.17 万人件、フランスから7.07 万人件、台湾から6.77 万人件、韓国から6.74 万人件、その他の国からの訪問者は54.34 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは