2022年12月19日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年12月19日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Lionel Messi、Đài Tiếng nói Việt Nam、Kylian Mbappé、Giải vô địch bóng đá thế giới、Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới、Argentina、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina、Cristiano Ronaldo、Giải vô địch bóng đá thế giới 2026。

# 変更点 タイトル 品質
1 3Lionel Messi
100.0
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
3 2Kylian Mbappé
94.5461
4 2Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
5 4Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
6 2Argentina
84.5248
7 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
8 1Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
66.9203
9 2Cristiano Ronaldo
99.0188
10 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
65.8319
11 5Diego Maradona
100.0
12 1Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
13 4Emiliano Martínez
35.0292
140Ángel Di María
82.6619
15 55Sergio Agüero
74.6016
16 3Cúp FIFA World Cup
42.5831
17 7Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
18 9Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
74.7154
19 9Quả bóng vàng châu Âu
69.0577
20 9Pelé
96.5651
21 29Cúp bóng đá Nam Mỹ
68.2109
22 1Việt Nam
89.1908
23 20Neymar
76.4213
24 4Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
25 9Giải vô địch bóng đá châu Âu
59.6147
26 4Avatar (phim 2009)
90.4557
27 11Các giải thưởng của Giải vô địch bóng đá thế giới
46.97
28 17Paris Saint-Germain F.C.
88.2311
29 18Enzo Fernández -
30 3Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
82.0078
31 85Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
47.6499
32 14Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
72.1905
33 18Danh sách thành tích trong sự nghiệp của Lionel Messi
80.0222
34 83Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022
50.4551
35 20Lionel Scaloni
27.8473
36 16Lễ Giáng Sinh
69.601
37 38Hà Nội
92.7371
38 38Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024
41.3956
39 4Kỷ lục Giải vô địch bóng đá thế giới
64.5552
40 16Giải vô địch bóng đá thế giới 2030
60.6913
41 17Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
66.7488
42 41UEFA Champions League
90.1863
43 6Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
95.6812
44 16Lautaro Martínez
29.1265
45 20Tổng thống Pháp
24.2778
46 21Ronaldo (định hướng)
11.0139
47 8Qatar
98.8348
48 4Rodrigo De Paul
21.9622
49 17Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
50 9Giải vô địch bóng đá thế giới 2010
78.8945
51 34Erling Haaland
82.8932
52 11Kinh tế Nhật Bản
87.2299
530Quân đội Nhân dân Việt Nam
77.2695
54 37Tết Nguyên Đán
89.4999
55 82Ronaldinho
80.4954
56 2Avatar: Dòng chảy của nước
49.1152
57 50Hat-trick
16.7654
58 15Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
59 33Paulo Dybala
44.356
60 20Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
65.8415
61 143Finalissima 2022
49.8636
62 80Karim Benzema
75.1047
63 92Văn Miếu – Quốc Tử Giám
58.1054
64 10Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
68.3398
650Bút bi
69.7507
66 16Hồ Chí Minh
94.7072
67 7Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
68 20Danh sách Giải bóng đá vô địch thế giới
50.3023
69 52Cúp bóng đá Nam Mỹ 2021
83.5132
70 39Trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
36.1187
71 2Bảng tuần hoàn
97.1995
72 60Cách mạng công nghiệp lần thứ ba
58.0315
73 5Dân số thế giới
72.652
74 44Đông Nam Á
93.5928
75 15Google Dịch
46.4625
76 25Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
77 76Tamim bin Hamad Al Thani
37.403
78 48Pháp
96.8988
79 7Trung Quốc
98.9589
80 54Loạt sút luân lưu (bóng đá)
46.373
81 39Giải vô địch bóng đá thế giới 2034
47.7637
82 21Hoa Kỳ
94.9693
83 10Alexis Mac Allister -
84 7Lisandro Martínez
37.7971
85 17Danh sách chủ tịch FIFA
32.3673
86 27Vịnh Hạ Long
93.6602
87 16Nicolás Otamendi
35.0481
88 7Kinh tế Trung Quốc
96.4161
89 77Kinh tế Argentina
13.8959
90 18Brasil
81.2749
91 50Cách mạng công nghiệp
67.5536
92 59Didier Deschamps
35.226
93 3Nguyễn Tuân
33.755
94 53Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0816
95 8Nón lá
30.8325
96 75Trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
69.0559
97 48Cách mạng công nghiệp lần thứ nhất
10.8535
98 36Trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
22.4798
99 121Cạnh tranh giữa Messi–Ronaldo
29.3777
100 64FC Barcelona
91.8492

2022年12月19日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年12月19日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.13 億人件、アメリカ合衆国から68.18 万人件、日本から16.01 万人件、カナダから11.31 万人件、ドイツから8.14 万人件、ロシア連邦から7.84 万人件、韓国から7.66 万人件、台湾から7.35 万人件、イギリスから7.18 万人件、シンガポールから6.56 万人件、その他の国からの訪問者は67.49 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは