2022年11月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年11月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Đài Tiếng nói Việt Nam、Maroc、Giải vô địch bóng đá thế giới、Costa Rica、Dân số thế giới、Đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Đội tuyển bóng đá quốc gia Costa Rica、Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ。

# 変更点 タイトル 品質
10Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
2 7Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
3 223Maroc
58.3837
4 2Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
5 130Costa Rica
59.7106
6 2Dân số thế giới
72.652
7 402Đội tuyển bóng đá quốc gia Maroc
51.9982
8 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
9 109Đội tuyển bóng đá quốc gia Costa Rica
39.9963
10 225Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ
53.6402
11 5Qatar
98.8348
12 6Sigma
22.0037
13Thương Tín (diễn viên)
27.4275
14 3Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
15 8Lionel Messi
100.0
16 1Việt Nam
89.1908
17 3Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
18 831Bỉ
96.1364
19 7Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
65.8319
20 1Cristiano Ronaldo
99.0188
21 47Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
90.6022
22 117Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
71.7018
23 447Croatia
84.0035
24 104Đội tuyển bóng đá quốc gia Tây Ban Nha
72.4002
25 4Kylian Mbappé
94.5461
26Đội tuyển bóng đá quốc gia Canada
45.3955
27 37Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
28 26Luật việt vị (bóng đá)
34.777
29 737Đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia
57.6884
30 58Kinh tế Nhật Bản
87.2299
31 3Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
32 57Nhật Bản
93.9487
33 7Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
72.1905
34 5Neymar
76.4213
350Võ Văn Kiệt
54.0249
36 57Kinh tế Trung Quốc
96.4161
37 23Tunisia
74.1838
38Romelu Lukaku
71.2912
39 1Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
95.6812
40 13The Youngest Son of a Conglomerate
28.5608
41 70Kinh tế Singapore
64.5164
42 220Canada
98.9805
43 6Argentina
84.5248
44 18Trung Quốc
98.9589
45 29Diego Maradona
100.0
46 3Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
66.7488
47 19Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
66.9203
48 4Guillermo Ochoa
41.3901
49 44Ả Rập Xê Út
100.0
50 9Erling Haaland
82.8932
51 38Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
74.7154
52 106Quần đảo Hoàng Sa
87.3833
53Eden Hazard
64.3635
54 6Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
82.0078
55 43Hoa Kỳ
94.9693
56 1Hà Nội
92.7371
57 7YouTube
100.0
58 7Giải vô địch bóng đá thế giới 2030
60.6913
59Keylor Navas
58.5531
60 35Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
61Hakim Ziyech
66.3132
62 136Tây Ban Nha
93.5555
63 7One Piece Film: Red
40.1958
64 56Robert Lewandowski
94.8708
65 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
65.8415
66 9Google Dịch
46.4625
67 816Thibaut Courtois
61.9134
68 27Bảng tuần hoàn
97.1995
69 10Giải vô địch bóng đá thế giới 2010
78.8945
70 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
68.3398
71 20Hàn Quốc
98.2177
72 11Hồ Chí Minh
94.7072
73Oxytocin
31.7224
74 11Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
75 80Triệu Quân Sự
44.4025
76 9Vòng loại Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
63.1827
77 5Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
78 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
79 19Đông Nam Á
93.5928
80 1Danh sách quốc gia theo dân số
54.1667
81 4Cung Hoàng Đạo
66.5005
82 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
83Luka Modrić
81.6311
84 2Carles Puigdemont
12.6306
85 79Nguyễn Tuân
33.755
86 146Quần đảo Trường Sa
96.1199
87 14Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
88 46Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
52.8445
89 4Giải vô địch bóng đá châu Âu
59.6147
90 7Facebook
76.6282
91 58México
87.0822
92 32Pelé
96.5651
93 53Manchester City F.C.
68.2899
94Achraf Hakimi
48.5182
95 64Ngô Diệc Phàm
77.2967
96 94Đức
95.0676
97Dōan Ritsu
28.1678
98 66Thang Duy
53.9279
99 6Cleopatra VII
100.0
100 369CONCACAF
63.9535

2022年11月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年11月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.28 億人件、アメリカ合衆国から72.99 万人件、日本から21.98 万人件、ドイツから13.21 万人件、インドから11.85 万人件、カナダから11.35 万人件、台湾から10.20 万人件、韓国から10.17 万人件、ロシア連邦から9.99 万人件、シンガポールから9.95 万人件、その他の国からの訪問者は99.62 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは