2022年11月20日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年11月20日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Ecuador、Giải vô địch bóng đá thế giới、Đội tuyển bóng đá quốc gia Ecuador、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Giải vô địch bóng đá thế giới 2026、Đội tuyển bóng đá quốc gia Qatar、Jungkook、Qatar。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
2 2Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
3 45Ecuador
58.4651
4 4Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
5 13Đội tuyển bóng đá quốc gia Ecuador
39.6605
6 9Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
7 24Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
65.8319
8 46Đội tuyển bóng đá quốc gia Qatar
62.4269
9 976Jungkook
75.2145
10 4Qatar
98.8348
11 4Ngày Nhà giáo Việt Nam
31.4691
12 12Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
13Antonio Valencia
39.5851
14 4Việt Nam
89.1908
15 4Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
16Huỳnh Chiến Thắng
20.3125
17 12Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
74.488
18 5Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
19 10The Youngest Son of a Conglomerate
28.5608
20Long diên hương
28.0648
21 109Giải vô địch bóng đá thế giới 2030
60.6913
22Nguyễn Doãn Anh
36.7501
23Morgan Freeman
25.3961
24Luật việt vị (bóng đá)
34.777
25 3Lionel Messi
100.0
26 24Ngày Quốc tế Nam giới
41.3371
27 114Quân khu 4, Quân đội nhân dân Việt Nam
53.7364
28 7Cristiano Ronaldo
99.0188
29 14Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
30 39Giải vô địch bóng đá thế giới 2014
72.1905
31 708Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
38.7087
32 66Giải vô địch bóng đá thế giới 2010
78.8945
33 30Ngày Toilet Thế giới
21.974
34 12Trần Thu Hà
58.2313
35 41Giải vô địch bóng đá thế giới 2002
65.8415
36VTV2
37.748
37 21YouTube
100.0
38 21Trần Phi Vũ
21.3553
39 25Ca sĩ mặt nạ
48.2838
40Félix Sánchez Bas
15.6643
41 108Dubai
97.1559
42Tamim bin Hamad Al Thani
37.403
43 3Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
44 539Nguyễn Tân Cương
36.6105
45 25Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
46 513Kinh tế Qatar
48.4976
47 36Pepsi Number Fever
33.684
48 12Hà Nội
92.7371
49 32Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil
66.7488
50Hình tượng con lợn trong văn hóa
28.0145
51 88Cúp FIFA World Cup
42.5831
52 63Giải vô địch bóng đá châu Âu 2020
95.6812
53 323Giải vô địch bóng đá thế giới 2034
47.7637
54 26Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
55 371Đội tuyển bóng đá quốc gia Sénégal
48.7229
56 24Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
57 379VTV Cần Thơ
41.6587
58 17Bảng tuần hoàn
97.1995
59 34Carles Puigdemont
12.6306
60Danh sách chủ tịch FIFA
32.3673
61 35Hồ Chí Minh
94.7072
62 29Trung Quốc
98.9589
63 11Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
64 23Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
82.0078
65 452VTV6
45.4915
66 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
67 47Võ Văn Kiệt
54.0249
68 96Giải vô địch bóng đá thế giới 2006
68.3398
69 121BTS
95.7941
70 36Hoa Kỳ
94.9693
71 57Neymar
76.4213
72 141Giang Brothers
33.5464
73 28Kinh tế Nhật Bản
87.2299
74 34Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina
66.9203
75 40Google Dịch
46.4625
76 20Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
77Phó Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
30.8037
78 90Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh
74.423
79 56Câu lạc bộ bóng đá Sài Gòn
61.0091
80 36Kinh tế Trung Quốc
96.4161
81 39Manchester United F.C.
100.0
82 146Pelé
96.5651
83 563Chủ nhà giải vô địch bóng đá thế giới
60.0687
84 179Ả Rập Xê Út
100.0
85 46Cleopatra VII
100.0
86 154Giải vô địch bóng đá châu Âu
59.6147
87 8Đông Nam Á
93.5928
88 106Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp
74.7154
89 47Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức
90.6022
90 445Đen (rapper)
53.9386
91Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
52.8022
92 122Phan Văn Giang
46.227
93Phùng Sĩ Tấn
23.7629
94 50Hàn Quốc
98.2177
95 58Facebook
76.6282
96 844Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Nam Mỹ
59.6077
97Cúp bóng đá châu Á
61.3502
98 45Nhật Bản
93.9487
99 53Phạm Minh Chính
82.6775
100 400FIFA
59.7043

2022年11月20日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年11月20日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.15 億人件、アメリカ合衆国から69.01 万人件、日本から20.78 万人件、ドイツから12.49 万人件、インドから11.20 万人件、カナダから10.73 万人件、台湾から9.65 万人件、韓国から9.61 万人件、ロシア連邦から9.44 万人件、シンガポールから9.41 万人件、その他の国からの訪問者は94.18 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは