2022年11月12日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年11月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Nguyễn Thúc Thùy Tiên、Vị Thanh、Đài Tiếng nói Việt Nam、Việt Nam、Nguyễn Thị Thanh Nhàn、Đài Truyền hình Việt Nam、Giải bóng đá Ngoại hạng Anh、Trần Phi Vũ、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
10Nguyễn Thúc Thùy Tiên
54.9241
2Vị Thanh
66.7627
3 1Đài Tiếng nói Việt Nam
64.1619
4 1Việt Nam
89.1908
5 8Nguyễn Thị Thanh Nhàn
29.368
6 1Đài Truyền hình Việt Nam
67.38
7 217Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
8 3Trần Phi Vũ
21.3553
9 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.1955
10 1YouTube
100.0
11 443Trần Thu Hà
58.2313
12 9Tần Cối
31.8534
13 116Manchester City F.C.
68.2899
14 1Hồ Chí Minh
94.7072
15 12Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1702
16Trần Hiếu
20.1835
17 5Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
18 29Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
74.488
19 3Bảng tuần hoàn
97.1995
20 1Carles Puigdemont
12.6306
21 28Phượng Hoàng trung đô
27.0092
22 14Thành phố Hồ Chí Minh
93.3656
23 21Nguyễn Hồng Diên
26.6793
24 2Hoa Kỳ
94.9693
25 2Trung Quốc
98.9589
26 15Manchester United F.C.
100.0
27 10Google Dịch
46.4625
28 203Trần Đình Thành
20.3103
29 7Ngày Nhà giáo Việt Nam
31.4691
30 26Hà Nội
92.7371
31 7Qatar
98.8348
32 5Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6546
33 778Các thánh tử đạo Việt Nam
41.5737
34 387Liverpool F.C.
93.8734
35Chiến binh Báo Đen: Wakanda bất diệt
72.2582
36 22Võ Văn Kiệt
54.0249
37 8Thùy Chi
40.7916
38 10Cristiano Ronaldo
99.0188
39 6Facebook
76.6282
40 1Phạm Minh Chính
82.6775
41 22Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4385
42 371Arsenal F.C.
100.0
43 5Nguyễn Phú Trọng
66.7211
44 63Chadwick Boseman
24.899
45 36Càn Long
69.9041
46 261Hoa hậu Sắc đẹp Quốc tế -
47 5Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7165
48 6Hàn Quốc
98.2177
49 31Elly Trần
40.6588
50 19Phổ Nghi
54.0605
51 4Cleopatra VII
100.0
52 18Lịch sử Việt Nam
73.7039
530Lionel Messi
100.0
54 2Tiếng Anh
76.5125
55 25Black Panther: Chiến binh Báo Đen
49.4319
56 21Nhật Bản
93.9487
57 6Bộ Công an (Việt Nam)
94.2444
58 33Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0816
59Tottenham Hotspur F.C.
100.0
60 11LGBT
97.619
61 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
58.2499
62 20Chiến tranh Việt Nam
94.1401
63Danh sách cầu thủ tham dự Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
40.6405
64 55Quan hệ tình dục
100.0
65 8Phim khiêu dâm
62.974
66 103Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.3602
67 67Danh sách trận chung kết Giải vô địch bóng đá thế giới
60.6706
68 36Võ Văn Thưởng
53.1676
69 251XHamster
21.9879
70 42Đông Nam Á
93.5928
71 51Elon Musk
88.7698
72Quân đội Nhân dân Việt Nam
77.2695
73 20Jeffrey Dahmer
41.791
74 698Đinh Quốc Thái
24.852
75 42Vạn Lý Trường Thành
57.4369
76 13Tập Cận Bình
86.321
77 27Ung Chính
58.5719
78 9Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.2567
79 14Nguyễn Xuân Phúc
77.5301
80 44Cris Phan
61.8349
81Newcastle United F.C.
55.8753
82 41Tokyo Revengers
63.2459
83 24Kinh tế Hàn Quốc
86.3379
84 173Ca sĩ mặt nạ
48.2838
85 10Singapore
95.6239
860Nga
93.7436
87 33Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.7994
88 36Thượng viện Hoa Kỳ
50.3956
89 195Erling Haaland
82.8932
90 697Pokémon (anime)
59.2251
91 145Trần Khải Ca
26.5354
92 5Google
67.1793
93Trần Tiến
35.9486
94 44Ai Cập cổ đại
97.9007
95 730Satoshi (Pokémon)
53.1365
96 42Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.2579
97 54Nikola Tesla
87.1344
98 101G
19.525
99 180Năm Cam
42.5855
100 16Nhà Thanh
72.1572

2022年11月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年11月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.93 億人件、アメリカ合衆国から61.82 万人件、日本から18.62 万人件、ドイツから11.19 万人件、インドから10.04 万人件、カナダから9.61 万人件、台湾から8.64 万人件、韓国から8.61 万人件、ロシア連邦から8.46 万人件、シンガポールから8.43 万人件、その他の国からの訪問者は84.39 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは