2022年11月3日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年11月3日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Tháng 11 "Chay Tịnh"、Đài Truyền hình Việt Nam、Nguyễn Thanh Nghị、Hoàng Bằng、Việt Nam、UEFA Europa League、Lee Ji-han、Bảng tuần hoàn、Chiến tranh thế giới thứ nhất。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
63.3304
20Tháng 11 "Chay Tịnh"
35.6935
30Đài Truyền hình Việt Nam
65.6382
4 748Nguyễn Thanh Nghị
37.7016
5 11Hoàng Bằng
14.7967
6 2Việt Nam
89.0091
7 57UEFA Europa League
53.6333
8 2Lee Ji-han -
9 1Bảng tuần hoàn
97.2011
10 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
11 1Hà Nội
92.757
12 6Thành phố Hồ Chí Minh
93.1191
130Hồ Chí Minh
94.7058
14 7Nguyễn Phú Trọng
66.4351
15 10UEFA Champions League
89.9537
16 12YouTube
100.0
17 3Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4653
18Bùi Bé Tư
24.1528
19 30Manchester United F.C.
100.0
20 10Halloween
55.1052
21 4Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.6391
22 3Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.606
23 14Tập Cận Bình
86.2948
24Sukhoi Su-30
69.0389
25 1Vụ lật phà Sewol
61.2913
26 3Cách mạng công nghiệp
67.5536
27 7Võ Thị Sáu
44.8174
28 2Trung Quốc
98.8216
29 4Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0883
30 3Đông Nam Á
93.6237
31 2Ai Cập cổ đại
97.9014
32 98Tết Song thập
13.0968
33 6Elon Musk
92.7381
34Tần Cối
35.2225
35 5Carles Puigdemont
14.5686
360Nguyên tố hóa học
61.4823
37 5Địa lý châu Á
72.966
38 15Trận Bạch Đằng (938)
46.19
39 17Vạn Lý Trường Thành
57.4369
40 25Kẻ Độc Hành -
41 200Nguyễn Tấn Dũng
74.834
42 401Trương Mỹ Lan
33.5192
43 2Hoa Kỳ
94.9693
44 1Số nguyên tố
97.619
45 5Quân đội nhân dân Việt Nam
77.0328
46 8Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7078
47 4Bộ Công an (Việt Nam)
94.362
48 6Google Dịch
46.4625
49 15Jeffrey Dahmer
44.8891
50 15Ngô Quyền
65.792
51 4Liên minh châu Âu
94.242
52 31Hát Bả trạo
18.1132
53 7Facebook
73.4453
54 12Cleopatra VII
100.0
55 3Hàn Quốc
98.1727
56 57Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ)
47.6075
57 4Lịch sử Việt Nam
73.696
58 16Vịnh Hạ Long
93.6553
59 8Chủ nghĩa tư bản
88.7121
60 25Lạm phát
70.0328
61 10Đà Nẵng
93.6035
62 28Tiếng Anh
75.3665
63 32Drag queen
22.5723
64 24Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.188
65 3Nhật Bản
93.9487
66 11Hai Bà Trưng
62.5718
67 114Vụ giẫm đạp Halloween tại Itaewon -
68 25Cách mạng Tân Hợi
100.0
69 9Cách mạng tư sản
19.4571
70 3Văn Miếu – Quốc Tử Giám
58.1036
71 12Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
49.9609
72 25Kim tự tháp Ai Cập
59.3764
73 8Nguyễn Thúc Thùy Tiên
53.0169
74 13Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8136
75Lego
64.7171
76 22Quan hệ Cuba – Việt Nam
36.4799
77 17Quan hệ tình dục
100.0
78 48Giải vô địch bóng đá thế giới
87.1939
79 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
59.8003
80 19Phạm Minh Chính
82.6813
81 3Đường luật
37.2113
820Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.9441
83 12Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
84 7Chiến tranh Việt Nam
94.1351
85 8Cristiano Ronaldo
99.0401
86 14Nguyễn Ngọc Ký
45.3126
87 31Võ Văn Thưởng
53.1702
88 5Phong trào giải phóng dân tộc
32.554
89 13Châu Âu
95.8395
90 20Lionel Messi
100.0
91 54Hồ Cẩm Đào
45.0455
92 8Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
33.9626
93 31Trần Hưng Đạo
64.2107
94 13Nga
93.7864
95 255Arsenal F.C.
100.0
96 29Ý thức (triết học)
27.6773
97 1G
19.525
98 11Võ Nguyên Giáp
92.591
99 2Liên Xô
90.705
100 37Ngô Đình Diệm
95.333

2022年11月3日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年11月3日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.06 億人件、アメリカ合衆国から66.04 万人件、日本から19.89 万人件、ドイツから11.95 万人件、インドから10.72 万人件、カナダから10.27 万人件、台湾から9.23 万人件、韓国から9.20 万人件、ロシア連邦から9.04 万人件、シンガポールから9.00 万人件、その他の国からの訪問者は90.15 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは