2022年10月16日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年10月16日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Hồ Chí Minh、Việt Nam、Jeffrey Dahmer、Đài Truyền hình Việt Nam、Anh Tú (sinh 1993)、Lê Thanh Hải (chính khách)、Bảng tuần hoàn、Võ Thị Sáu、Tập Cận Bình。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
63.3304
2 15Hồ Chí Minh
94.7058
3 5Việt Nam
89.0091
4 3Jeffrey Dahmer
44.8891
5 7Đài Truyền hình Việt Nam
65.6382
6 1Anh Tú (sinh 1993)
27.5523
7 6Lê Thanh Hải (chính khách)
45.4322
8 12Bảng tuần hoàn
97.2011
9 24Võ Thị Sáu
44.8174
10 40Tập Cận Bình
86.2948
11 18Manchester United F.C.
100.0
12 2YouTube
100.0
13 3Trương Mỹ Lan
33.5192
14 10Lê Nguyễn Bảo Ngọc
23.288
15 4Diệu Nhi
47.1453
16 19Ngày Phụ nữ Việt Nam
37.1887
17 11Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.234
18 90Real Madrid C.F.
92.3754
19 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.6391
20 35Manchester City F.C.
66.7498
21 12Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
62.8836
22 644Mai Phương Thúy
45.7216
23 13Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
96.0052
24 8Nguyễn Phú Trọng
66.4351
25 48Trận Bạch Đằng (938)
46.19
26 39Ngô Quyền
65.792
27 25Hoa hậu Liên lục địa
42.4032
28 18Ai Cập cổ đại
97.9014
29 1Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022
63.314
30 243El Clásico
80.7097
31 28Hoa hậu Liên lục địa 2022
45.1376
32 275Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 23
18.9461
33 31Hai Bà Trưng
62.5718
34 9Carles Puigdemont
14.5686
35 1Chiến tranh thế giới thứ hai
94.4653
36 2Trung Quốc
98.8216
37 269FC Barcelona
91.8492
38 16Nguyễn Thúc Thùy Tiên
53.0169
39 17Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0883
40 9Thành phố Hồ Chí Minh
93.1191
41 1Hà Nội
92.757
42 1Facebook
73.4453
43 6Cristiano Ronaldo
99.0401
44 15Nguyễn Văn Thể
56.881
45 19Hoa hậu Hoàn cầu
30.8449
46 39Giang Trạch Dân
57.3224
47 40Hồ Xuân Hương
59.281
48 67Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
56.812
49 4Hoa Kỳ
94.9693
50 12Đông Nam Á
93.6237
51 394Liverpool F.C.
93.8859
52 318Hồ Cẩm Đào
45.0455
53 8Google Dịch
46.4625
54 40Tiếng Anh
75.3665
55 23Trương Mỹ Hoa
40.2673
56 13Võ Nguyên Giáp
92.591
57 18Elon Musk
92.7381
58 52Danh sách các cuộc thi sắc đẹp
53.9621
59 66Nikola Tesla
87.1094
60 152Xuân Quỳnh
35.88
61 219Danh sách quốc gia thành viên ASEAN
49.9609
62 1732 ngày 1 đêm (chương trình truyền hình Việt Nam)
33.9716
63 34Quang Trung
96.0477
64 78Nguyễn Đình Chiểu
55.2849
65 2Erling Haaland
82.8959
66 114Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại
99.6951
67 16Cleopatra VII
100.0
68 2Chiến tranh Việt Nam
94.1351
69 84Giải vô địch thế giới Liên Minh Huyền Thoại 2022
60.1281
70 29Trần Hưng Đạo
64.2107
71 1Halloween
55.1052
72 14Lịch sử Việt Nam
73.696
73 5Lionel Messi
100.0
74 48Truyện Kiều
53.9555
75 8Vịnh Hạ Long
93.6553
76 25Đảng Cộng sản Việt Nam
68.1853
77 23LGBT
97.619
78 41Trần Thu Hà
58.1662
79 42Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.9441
80 56Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
91.3074
81 9Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.606
82 35Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
66.8136
83Lâm Thị Thu Hồng -
84 63Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
53.0275
85 171Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.3915
86 41Liên minh châu Âu
94.242
87 116Nguyên tố hóa học
61.4823
88 28Nga
93.7864
89 2Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023
58.9152
90 71Mỹ Tâm
95.1587
91 148Nguyễn Du
50.7273
92 221Đảng Cộng sản Trung Quốc
100.0
93 25Phạm Minh Chính
82.6813
94 19Hàn Quốc
98.1727
95 39Số nguyên tố
97.619
96 39Bộ Công an (Việt Nam)
94.362
97 18Google
66.8893
98 6Adolf Hitler
100.0
99Lê Thanh Vân (sát nhân hàng loạt)
41.557
100 61Võ Hoàng Yến
43.7947

2022年10月16日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年10月16日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.95 億人件、アメリカ合衆国から54.10 万人件、日本から16.35 万人件、ドイツから11.20 万人件、カナダから9.42 万人件、香港から8.58 万人件、シンガポールから8.02 万人件、韓国から7.96 万人件、台湾から7.58 万人件、オーストラリアから7.18 万人件、その他の国からの訪問者は72.17 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは