2022年9月23日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年9月23日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Việt Nam、YouTube、Elizabeth II、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Đài Truyền hình Việt Nam、Nguyễn Phú Trọng、Hồ Chí Minh、Bảng tuần hoàn、Trung Quốc。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
63.3474
2 3Việt Nam
89.0046
30YouTube
100.0
40Elizabeth II
97.3607
5 3Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
95.6331
6 3Đài Truyền hình Việt Nam
65.3542
7 37Nguyễn Phú Trọng
66.4639
8 2Hồ Chí Minh
94.6986
9 2Bảng tuần hoàn
97.2543
10 3Trung Quốc
98.8291
11 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.6721
12 6Nguyễn Trung Trực
54.439
13 3Lịch sử Việt Nam
70.0613
14 8Cleopatra VII
100.0
15 10Hà Nội
92.7482
16 1Thành phố Hồ Chí Minh
93.0995
17 2Đông Nam Á
84.2656
18 7Truyện thần thoại Việt Nam
17.3486
19 4Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
73.6241
20 33UEFA Nations League
48.4528
210Google Dịch
47.2621
22 2Chiến tranh thế giới thứ hai
94.2837
23 32Carles Puigdemont
12.7244
24 16Ung Chính
57.4131
25 26Cúp Nhà vua Thái Lan 2022 -
26 3Phạm Minh Chính
80.7373
27 15Pol Pot
40.0695
280Nga
93.8063
29 23Ukraina
96.8654
30 2Charles, Thân vương xứ Wales
55.2243
310Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.0902
32 14Sơn Tùng (nhà văn)
38.0576
33 3Facebook
75.0861
34Nguyễn Văn Nên
45.2502
35 1Diana, Vương phi xứ Wales
71.4991
36 10Cúp Nhà vua (Thái Lan)
27.7343
37 8Vịnh Hạ Long
93.6509
38 5Hoa Kỳ
94.9619
39 9Nguyên tố hóa học
61.5496
40 3Ngày gia đình Việt Nam
17.4585
41 45Jeffrey Dahmer
41.3403
42 22Lê Văn Duyệt
66.5683
43 183Võ Văn Thưởng
53.1946
44 84Avatar (phim 2009)
87.2187
45 24Nikola Tesla
87.1503
46 3Google
63.682
47 11Quân đội nhân dân Việt Nam
77.6299
48 50Nhật Bản
93.978
49 218Bảo Đại
84.785
50 56UEFA Nations League 2022–23
53.0378
51 8Chiến tranh Việt Nam
84.714
52 29Hàn Quốc
98.1681
53 65Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
63.5207
540Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.8994
55 20Danh sách nguyên tố hóa học
27.2821
56 4Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.1536
57 50Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7398
58 12Giải vô địch bóng đá châu Âu
59.6491
59 111Đại học Quốc gia Hà Nội
58.3235
60 22Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
85.364
61 13Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
21.1416
62 4Càn Long
69.9031
63 21Bộ Công an (Việt Nam)
86.4097
64 8Tắt đèn
26.6712
65 26Chuyện người con gái Nam Xương
28.9374
66 9Elon Musk
92.7381
67 26Thần thoại Hy Lạp
94.1095
68 1Cristiano Ronaldo
99.0473
69 42Ngược dòng thời gian để yêu anh
23.5256
70 18Võ Nguyên Giáp
92.5972
71 21Hệ Mặt Trời
91.9456
72 10Tú Xương
40.0738
73 10Nguyễn Tuân
33.7489
74Phan Văn Mãi
33.8743
75 48223 tháng 9
21.2036
76 9Liên Xô
90.7009
77 25LGBT
97.619
78 8Khmer Đỏ
76.2839
79 41Nguyễn Xuân Phúc
77.5756
80 2Isaac Newton
99.3837
81 33Nguyễn Dữ
38.0549
82 95Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
48.25
83 22Tiếng Anh
75.2574
84 8Ấn Độ
100.0
85 10Manchester United F.C.
100.0
86 625Nguyễn Thị Bình
36.8956
87 22Thái Lan
92.0769
88 23Quan hệ tình dục
100.0
89 56Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ)
47.626
90 138Virus Adeno
23.5735
91 34Lạm phát
70.0893
92 14Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2274
93 29Adolf Hitler
100.0
94 116Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
86.1928
95 31Lão Hạc
31.7648
96 16Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
48.9353
97 20Liên minh châu Âu
93.8129
98 64Ca sĩ mặt nạ (mùa 1)
44.4643
99 20Khang Hi
75.9879
100 32Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
33.9757

2022年9月23日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年9月23日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.82 億人件、アメリカ合衆国から53.90 万人件、日本から15.66 万人件、ドイツから12.26 万人件、香港から9.64 万人件、カナダから9.61 万人件、オーストラリアから7.52 万人件、韓国から7.26 万人件、インドネシアから7.22 万人件、シンガポールから6.96 万人件、その他の国からの訪問者は87.41 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは