2022年9月12日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年9月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Elizabeth II、Phùng Sĩ Tấn、Lý Dịch Phong、Học、Đài Tiếng nói Việt Nam、Thẩm Thúy Hằng、Diana, Vương phi xứ Wales、Charles, Thân vương xứ Wales、Sự kiện 11 tháng 9、Nguyễn Xuân Oánh。

# 変更点 タイトル 品質
10Elizabeth II
97.3426
2Phùng Sĩ Tấn
22.4442
3 2Lý Dịch Phong
30.6944
4Học
61.8093
5 3Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
6 4Thẩm Thúy Hằng
37.665
7 4Diana, Vương phi xứ Wales
71.3615
8 4Charles, Thân vương xứ Wales
56.0208
9 7Sự kiện 11 tháng 9
97.8112
10 8Nguyễn Xuân Oánh
24.9108
11 6Việt Nam
88.8402
12 6Vương quốc Thịnh vượng chung
33.0249
13 2YouTube
100.0
14 5Philip, Vương tế Anh
55.3243
15 8Khối Thịnh vượng chung Anh
49.9828
16 3Nón lá
30.8387
17 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
18 12Hồ Chí Minh
85.2433
19 9Thần thoại Hy Lạp
94.1311
20 6Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland
100.0
21 9Vương tử William, Công tước xứ Cambridge
54.7188
22 3Truyện thần thoại Việt Nam
16.6073
23 34Lê Văn Duyệt
67.2671
24 9Hồ Xuân Hương
60.1381
25 14Mười hai vị thần trên đỉnh Olympus
48.9352
26 20Mười hai kỳ công của Heracles
41.6006
27 6Victoria của Anh
100.0
28 1Cleopatra VII
100.0
29 8Bảng tuần hoàn
97.2584
30 11Elizabeth I của Anh
93.9767
31 11Hoàng gia Anh
28.4414
32 8Elizabeth Bowes-Lyon
65.3755
33Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
38.7297
34 11George VI của Anh
84.4963
35 24Tết Trung thu
64.1909
36 131Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
37 10Isaac Newton
99.3851
38 41Đen (rapper)
51.9894
39Camilla, Vương hậu Anh -
40 8Đoàn Giỏi
35.7932
41 21Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
42 8Albert Einstein
95.8726
43 17Edward VIII
98.5343
44 11Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
45 5Anne, Vương nữ Vương thất
58.2653
46 15Công chúa Margaret, Bá tước phu nhân xứ Snowdon
90.6698
47Jackson Wang
45.7094
48 19Vòng loại Cúp bóng đá U-20 châu Á 2023 -
49 21Google Dịch
47.2621
50Nguyễn Tân Cương
42.0798
51 38Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
69.3894
52 14Bút bi
69.6536
53 20Đông Nam Á
88.8861
54 100Cách mạng Công nghiệp lần thứ tư
33.9844
55 10Carles Puigdemont
12.7121
56 24Lịch sử Việt Nam
70.0603
57Phùng Quang Thanh
55.5921
58 62Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
59 26Hà Nội
92.7032
60 15Vũ khí hạt nhân
52.3474
61 17Trung Quốc
98.8433
62 17Số nguyên
43.9918
63 3Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
64 22Vương tử Andrew, Công tước xứ York
22.1435
65 60Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
66 66Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
67 137Phan Văn Giang
51.8006
68 32Nguyễn Dữ
36.2305
69 19Số hữu tỉ
54.8577
70 35Facebook
73.4966
71 20Vật lý học
84.0085
72 36Catherine, Công tước phu nhân xứ Cambridge
51.683
73 8Quân chủ lập hiến
25.6962
74 39Cái chết của Diana, Vương phi xứ Wales
21.7907
75 23Vương tử Edward, Bá tước xứ Wessex
17.5561
76 10Hoa Kỳ
95.0648
77 14Chiến tranh Việt Nam
84.7425
78 22Lương Bích Hữu
39.4683
79 51Nguyên tử
100.0
80 59Phạm Minh Chính
81.6449
81Tổng tham mưu trưởng Quân đội nhân dân Việt Nam
51.9886
82 2Số nguyên tố
96.8254
83 54LGBT
98.4127
84 82Truyền kỳ mạn lục
34.6822
85 42Nhật Bản
91.7835
86 22Danh sách nguyên tố hóa học
26.8772
87 27Heracles
27.5154
88 29Anh
100.0
89 21Ngược dòng thời gian để yêu anh
23.596
90 43Google
67.0116
91 27Tuyên ngôn độc lập (Việt Nam Dân chủ Cộng hòa)
48.9608
92 51Vương tử Harry, Công tước xứ Sussex
34.8943
93 46George V
95.5587
94 11Scotland
100.0
95 221Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
96 47Vinh Sử
31.7625
97 37Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
98 54Đế quốc Anh
100.0
99 38Vương tộc Windsor
40.122
100 138Vladimir Vladimirovich Putin
89.6842

2022年9月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年9月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.98 億人件、アメリカ合衆国から58.55 万人件、日本から17.01 万人件、ドイツから13.31 万人件、香港から10.47 万人件、カナダから10.44 万人件、オーストラリアから8.17 万人件、韓国から7.88 万人件、インドネシアから7.85 万人件、シンガポールから7.56 万人件、その他の国からの訪問者は94.99 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは