2022年8月30日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年8月30日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tiền Giang、Đài Tiếng nói Việt Nam、Lương Bích Hữu、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube、Đàng Trong、Việt Nam、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022、Trầm vụn hương phai、Ngày Quốc khánh (Việt Nam)。

# 変更点 タイトル 品質
1Tiền Giang
65.6433
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
3 1Lương Bích Hữu
39.4683
4 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
5 1YouTube
100.0
6Đàng Trong
42.642
7 1Việt Nam
88.8402
8 356Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2022 -
9 3Trầm vụn hương phai -
10 1Ngày Quốc khánh (Việt Nam)
46.8801
11 4Antony Matheus dos Santos -
12 1Carles Puigdemont
12.7121
13 2Hồ Chí Minh
85.2433
14 5Ksor H’Bơ Khăp
26.9785
15 1Tết Trung thu
64.1909
16 1Chiến tranh biên giới Việt Nam – Campuchia
86.1904
17 7Phương Oanh (diễn viên)
34.2006
18 3Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
19Chúa Nguyễn
57.2096
20 375Hoa hậu Hòa bình Việt Nam 2022 -
21 40Phim khiêu dâm
63.0019
22 8Thương Lan quyết
22.6348
23 3Manchester United F.C.
100.0
24 41Ksor Phước
22.5903
25 8Càn Long
69.9192
26 4Google Dịch
47.2621
27 18Phaolô Maria Cao Đình Thuyên
38.7074
28 4Hà Nội
92.7032
29 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
30 6Facebook
73.4966
31 5Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
32 3Trung Quốc
98.8433
33 3LGBT
98.4127
34 9Cristiano Ronaldo
99.0633
35 25Phạm Minh Chính
81.6449
36Chùa Cầu
35.9744
37 19Ngô Kiến Huy
43.5929
38 15Blackpink
96.7521
39 109Quảng Ninh
82.9965
40Bùi Hữu Nghĩa
41.1913
41 1Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
42 14Lê Văn Duyệt
67.2671
43Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.6798
44 13Hoa Kỳ
95.0648
45 6Bảng tuần hoàn
97.2584
46 1Nguyễn Phú Trọng
64.7585
47 23Đài Loan
100.0
48 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
49 1Lịch sử Việt Nam
70.0603
50 13Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
51 5Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
52 14Google
67.0116
53 12Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
54 43Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.769
55 23Xung đột biên giới Campuchia–Thái Lan
27.8079
56 17Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
57Danh sách người Châu Á đoạt giải Nobel
38.308
58 24Nam Phương Hoàng hậu
60.9126
59Mikhail Sergeyevich Gorbachyov
52.5617
60 13Cleopatra VII
100.0
61Cố đô Huế
65.9113
62 61Campuchia
90.8728
63 114Bảy hoàng tử của Địa ngục
17.9977
64 255Võ Trọng Hải
15.8462
65 61Từ Hi Thái hậu
78.4502
66 33Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
67 9Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
68 15Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
69 343Ksor Nham
32.6682
70 275Thuận Trị
100.0
71 8Nhà Thanh
72.1563
72 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
73 1Quan hệ tình dục
97.619
74 16Chiến tranh Việt Nam
84.7425
75 9Bảo Đại
84.7284
76 20Hàn Quốc
96.7806
77 6Vương Hạc Đệ
27.5094
78 11Võ Nguyên Giáp
92.478
79 253Xuân Quỳnh
35.8976
80 8Nhật Bản
91.7835
81Lê Văn Tuyến
19.0782
82Phil Jones
30.6425
83 258Tokyo Revengers
62.4412
84 29Hướng nội và hướng ngoại
20.3031
85 195Võ Văn Kiệt
46.6019
86 27Pakistan
97.1154
87 44Lisa (rapper)
89.1537
88 52Ung Chính
59.6463
89 1Triệu Lộ Tư
44.4721
90 26Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
91 155Xử Nữ (chiêm tinh)
29.0065
92 40Kế hoàng hậu
69.8058
93 1Gia Long
100.0
94 90Khang Hi
75.9891
95 8Việt Nam Cộng hòa
93.7097
96 11Tiếng Anh
73.6912
97 42Hải Phòng
78.3041
98 128Quân khu 7, Quân đội nhân dân Việt Nam
67.6455
99Nguyễn Mạnh Cầm
22.6837
100 15Quang Trung
96.1995

2022年8月30日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年8月30日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.69 億人件、アメリカ合衆国から56.11 万人件、日本から16.62 万人件、インドネシアから15.66 万人件、ドイツから9.11 万人件、カナダから9.07 万人件、香港から9.04 万人件、ロシア連邦から8.47 万人件、シンガポールから7.57 万人件、オーストラリアから6.71 万人件、その他の国からの訪問者は102.33 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは