2022年7月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年7月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Sri Lanka、Việt Nam、Nguyễn Thúc Thùy Tiên、Trần Sỹ Thanh、Abe Shinzō、YouTube、Hoa hậu Siêu quốc gia 2022、Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á 2022、Google Dịch。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 5Sri Lanka
61.607
3 2Việt Nam
88.8402
4 4Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
5 1Trần Sỹ Thanh
34.8426
6 4Abe Shinzō
92.8001
7 2YouTube
100.0
8 3Hoa hậu Siêu quốc gia 2022
55.0149
9 22Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á 2022 -
10 4Google Dịch
47.2621
11 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
12 103Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á
35.6782
13 7Tinh hán xán lạn -
14 4Carles Puigdemont
12.7121
15 3Thương ngày nắng về
39.7106
16 7Hồ Chí Minh
85.2433
17 17Phú Quốc
65.7739
18 3Gaslighting
30.0052
19 380Maldives
62.2069
20 66Đường cao tốc Ninh Bình – Hải Phòng
35.7597
21 21Nữ luật sư kỳ lạ Woo Young Woo -
22 6LGBT
98.4127
23 4Facebook
73.4966
24 3Hoa Kỳ
95.0648
250Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
26 537Đào Hồng Lan
16.3722
27 12Hà Nội
92.7032
28 4Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
29 3Trung Quốc
98.8433
30Ai đã đặt Bella vào trong cây du núi?
30.7325
31 4Nguyễn Phú Trọng
64.7585
32 15Manchester United F.C.
100.0
33 5KinnPorsche -
34Chỉ số giá tiêu dùng
17.7664
35 14Hàn Quốc
96.7806
36 8Bảng tuần hoàn
97.2584
37 25Mai Chí Thọ
38.1503
38Quân ủy Trung ương (Việt Nam)
60.5888
39 61Lạm phát
70.0893
40 37Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
41 32Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2022 -
42 6Thor: Love and Thunder
28.8833
43 8BDSM
26.3793
44 10Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
45 2Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
64.2756
46 3Cleopatra VII
100.0
47 28Phạm Nhật Vượng
56.0661
48Súng chống tăng B41
58.0511
49 16Nhật Bản
91.7835
50 2Nguyễn Đức Chung
50.8018
51 11Trịnh Công Sơn
76.017
52 7Càn Long
69.9192
530Phạm Minh Chính
81.6449
54 30Minions (phim)
33.3176
55 22Võ Nguyên Giáp
92.478
56 19Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
57 13Google
67.0116
58 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
59 5Minions: Sự trỗi dậy của Gru
31.9029
60 31Cảnh sát biển Việt Nam
66.7199
61 1Elon Musk
91.9444
62 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
63 12Tiếng Anh
73.6912
64 1Lịch sử Việt Nam
70.0603
65 10Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
66 24Đông Nam Á
88.8861
67 4Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
32.6553
68 19Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
69 17Cristiano Ronaldo
99.0633
70 24Chiến tranh Việt Nam
84.7425
71 32Võ Văn Thưởng
54.0132
72Lựu đạn F1 (Nga)
7.7551
73Kalidou Koulibaly
18.4918
74 8Họ người Việt Nam
36.7047
75 43Thế hệ Z
89.0444
76 125Hoa hậu Siêu quốc gia
45.6638
77 311Raheem Sterling
55.0485
78 4Nga
93.845
79 11Ngọc Châu (hoa hậu)
19.373
80 81Hồng Đăng (diễn viên)
55.3049
81 24Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
79.2621
82 10Quan hệ tình dục
97.619
83 14Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
84 36Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
85 172Phan Văn Giang
51.8006
86 2Minecraft
63.7822
87 59Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
88 500Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2022
28.7434
89 33Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
90 19Thái Lan
89.3455
91 8Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
92 18Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
93 4Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
72.769
94 5Liên Quân
51.2098
95 19Đài Loan
100.0
96 18TikTok
72.1122
97 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
98 5Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
99 3Kính thiên văn không gian James Webb
37.4226
100 50Hoa hậu Việt Nam
53.5461

2022年7月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年7月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.67 億人件、アメリカ合衆国から45.88 万人件、日本から15.52 万人件、ドイツから9.36 万人件、カナダから8.46 万人件、香港から8.07 万人件、シンガポールから7.16 万人件、オーストラリアから6.06 万人件、台湾から5.83 万人件、韓国から5.48 万人件、その他の国からの訪問者は48.19 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは