2022年7月6日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年7月6日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Nguyễn Lân、YouTube、Chiếc thuyền ngoài xa、Nguyễn Minh Châu (nhà văn)、Nguyễn Tuân、Việt Nam、Hoàng Phủ Ngọc Tường、Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á 2022、Tô Hoài。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
20Nguyễn Lân
47.8588
3 6YouTube
100.0
4 29Chiếc thuyền ngoài xa
35.2731
5 23Nguyễn Minh Châu (nhà văn)
22.8731
6 7Nguyễn Tuân
33.7189
7 3Việt Nam
88.8402
8 3Hoàng Phủ Ngọc Tường
39.7413
9 28Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á 2022 -
10 49Tô Hoài
38.4233
11 8Vụ án Hồ Duy Hải
85.7143
12 12Nguyên Ngọc
35.3515
13 74Tinh hán xán lạn -
14 17Carles Puigdemont
12.7121
15 25Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia (Việt Nam)
79.1368
16 5Facebook
73.4966
17 13Nguyễn Khoa Điềm
36.0128
18 6Trịnh Công Sơn
76.017
19 191Dung Hà
39.9691
20 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
21 51Năm Cam
44.4742
22 17Hồng Đăng (diễn viên)
55.3049
23 15Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
24 3Google Dịch
47.2621
25 6Thương ngày nắng về
39.7106
26 19Nguyễn Lân Dũng
31.3511
27 135Ai đã đặt tên cho dòng sông?
23.5179
28 7Phạm Hồng Thúy Vân
42.7236
290Hồ Chí Minh
85.2433
30 45Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á
35.6782
31 1Hoa Kỳ
95.0648
32 96Vụ án Năm Cam và đồng phạm
45.1538
33 8LGBT
98.4127
34 22Hoa hậu Siêu quốc gia 2022
55.0149
35 21Hồ Hoài Anh
33.3988
36 285Ōke no Monshō
32.4807
37 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
38 4Hà Nội
92.7032
39 33Vũ Hồng Văn
23.5181
40 11Trung Quốc
98.8433
410Nguyễn Phú Trọng
64.7585
42 19Chào mừng đến lớp học đề cao thực lực
29.5827
43 21Nguyễn Lân Hiếu
30.5899
44 24Phú Quốc
65.7739
45 12Cleopatra VII
100.0
46 10Minions (phim)
33.3176
47 31Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
48 4Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
49 2Cậu bé mất tích
83.3504
50 12Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
51 313Rừng xà nu
30.1292
52 3Phạm Minh Chính
81.6449
53 9Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
54 6Technoblade -
55 5Cristiano Ronaldo
99.0633
56 18Bảng tuần hoàn
97.2584
57 181Sex (định hướng)
4.524
58 3Minions: Sự trỗi dậy của Gru
31.9029
59 193Xuân Quỳnh
35.8976
60 3Hàn Quốc
96.7806
61 9Nga
93.845
62 134Sông Đà
40.5455
63 5Chiến tranh Việt Nam
84.7425
64 157Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
79.2621
65 48Christian Eriksen
83.1606
66 6Pau FC
13.4312
67 3Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
68 3Lịch sử Việt Nam
70.0603
69Đỉnh Langbiang
30.6253
70 6NATO
63.0706
71 15Càn Long
69.9192
72 62Cục An ninh chính trị nội bộ, Bộ Công an (Việt Nam)
35.3598
73 10Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
74 65Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2022 -
75 474Vợ nhặt
20.3589
76 1Việt Nam Cộng hòa
93.7097
77 15Đông Nam Á
88.8861
78 19Minecraft
63.7822
79 8Họ người Việt Nam
36.7047
80 559Kim Lân
36.1759
81 61Sơn Tùng M-TP
97.4972
82 15Tokyo Revengers
62.4412
83 18Nhật Bản
91.7835
84 4Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
85 30Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2022
28.7434
86 10Ukraina
96.8116
87 250Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam
38.8146
88 1Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
89 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
90 5KinnPorsche -
91 57Nguyễn Lân Trung
29.261
92 21Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
93 19Google
67.0116
94 12Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
95 60Blackpink
96.7521
96 51Tô Lâm
76.4138
97 13Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
98 31Danh sách nhân vật trong Thám tử lừng danh Conan
64.2756
99 14Running Man (chương trình truyền hình)
46.7735
100 6Danh sách phim Thám tử lừng danh Conan
32.6553

2022年7月6日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年7月6日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.66 億人件、アメリカ合衆国から45.45 万人件、日本から15.38 万人件、ドイツから9.28 万人件、カナダから8.38 万人件、香港から7.99 万人件、シンガポールから7.09 万人件、オーストラリアから6.00 万人件、台湾から5.78 万人件、韓国から5.42 万人件、その他の国からの訪問者は47.76 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは