2022年7月4日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年7月4日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Vũ Hồng Văn、Cục An ninh chính trị nội bộ, Bộ Công an (Việt Nam)、Vụ án Hồ Duy Hải、Việt Nam、Bộ Công an (Việt Nam)、Hồng Đăng (diễn viên)、YouTube、Christian Eriksen、Hồ Hoài Anh。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 1Vũ Hồng Văn
23.5181
3 41Cục An ninh chính trị nội bộ, Bộ Công an (Việt Nam)
35.3598
4 8Vụ án Hồ Duy Hải
85.7143
5 1Việt Nam
88.8402
6 5Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
7 5Hồng Đăng (diễn viên)
55.3049
80YouTube
100.0
9Christian Eriksen
83.1606
10 4Hồ Hoài Anh
33.3988
11 47Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á 2022 -
12 179Đặng Ngọc Tuyến
20.2411
13 6Trịnh Công Sơn
76.017
14 172Ngày Độc lập Hoa Kỳ
18.7566
15 5Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
16 7Technoblade -
17 84Giải vô địch bóng đá U-19 Đông Nam Á
35.6782
18 22Nguyễn Tuân
33.7189
19 4Google Dịch
47.2621
20 402Trương Quốc Vinh
95.4882
21 7LGBT
98.4127
22 6Facebook
73.4966
23 85Tô Lâm
76.4138
24 224Phạm Hồng Thúy Vân
42.7236
25 16Thương ngày nắng về
39.7106
26 9Hoa Kỳ
95.0648
27 85Phương Anh Đào
24.2649
28 5Hồ Chí Minh
85.2433
29 5Minions (phim)
33.3176
30 518Nguyễn Văn Long
28.2364
31 26Hoa hậu Siêu quốc gia 2022
55.0149
32 1Phạm Minh Chính
81.6449
33 5Bảng tuần hoàn
97.2584
34 9Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
35 12Hà Nội
92.7032
36Trần Thị Bé Nhân -
37 5Minions: Sự trỗi dậy của Gru
31.9029
38 21Pau FC
13.4312
39 12Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
40 277Chào mừng đến lớp học đề cao thực lực
29.5827
41Kiều Thanh
12.708
42 14Nguyễn Phú Trọng
64.7585
43 21Trung Quốc
98.8433
44 13Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
45 16Cristiano Ronaldo
99.0633
46 172Hoàng Phủ Ngọc Tường
39.7413
47 288Lê Minh Khái
50.5349
48 18Chiến tranh Việt Nam
84.7425
49 36Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
50 290Trần Quốc Tỏ
36.8196
51 25Cậu bé mất tích
83.3504
52 384Sơn Tùng M-TP
97.4972
53 29Cleopatra VII
100.0
54 300Lê Văn Tuyến
19.0782
55 111Tokyo Revengers
62.4412
56 35KinnPorsche -
57 3Việt Nam Cộng hòa
93.7097
58 38Ngọc Châu (hoa hậu)
19.373
59 12Hàn Quốc
96.7806
60 408Trúc Anh
27.6008
61 310Nguyễn Duy Ngọc
38.7996
62 16Trung Hiếu (diễn viên)
28.8171
63 14Phú Quốc
65.7739
64 166Gmail
62.3719
65 546Lương Tam Quang
36.8936
66 20Ukraina
96.8116
67 15Nga
93.845
68 35Lưu Hương Giang
23.5294
69 24Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
70 15Lịch sử Việt Nam
70.0603
71 134Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
72Nguyễn Bạch Đằng
19.9134
73 4Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
74 111Kỳ thi trung học phổ thông quốc gia (Việt Nam)
79.1368
75 14Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
76 51Hoa hậu Hoàn vũ 2022
38.8758
77 113Nguyễn Minh Châu (nhà văn)
22.8731
78 160Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
39.9594
79 36Google
67.0116
80 14Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
81 1Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
82 31Càn Long
69.9192
83 47One Piece
78.6201
84 12Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
85 40Đông Nam Á
88.8861
86 47Khánh Ly
43.6148
87 69Giải bóng chuyền vô địch quốc gia Việt Nam 2022
28.7434
88 11Money Heist (phim truyền hình Hàn Quốc)
35.2247
89Giải vô địch bóng đá nữ Đông Nam Á 2022 -
90 23Liên Quân
51.2098
91 7Running Man (chương trình truyền hình)
46.7735
92Vụ du khách Việt Nam bỏ trốn tại Đài Loan 2018
69.066
93 78Donbas
17.7313
94 21Uzbekistan
75.0506
95 97Hải Phòng
78.3041
96Viên Băng Nghiên
16.6511
97 293Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam
38.8146
98 53Cung Hoàng Đạo
65.0443
99 23Nhật Bản
91.7835
100 119Chiếc thuyền ngoài xa
35.2731

2022年7月4日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年7月4日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.68 億人件、アメリカ合衆国から45.97 万人件、日本から15.55 万人件、ドイツから9.38 万人件、カナダから8.47 万人件、香港から8.08 万人件、シンガポールから7.17 万人件、オーストラリアから6.07 万人件、台湾から5.84 万人件、韓国から5.49 万人件、その他の国からの訪問者は48.27 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは