2022年6月30日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年6月30日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Pau FC、Trịnh Công Sơn、Nguyễn Đình Chiểu、Vụ án Hồ Duy Hải、Việt Nam、Khánh Ly、Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)、Nguyễn Phú Trọng、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
20Pau FC
13.4312
30Trịnh Công Sơn
76.017
4 85Nguyễn Đình Chiểu
54.7623
5 288Vụ án Hồ Duy Hải
85.7143
6 1Việt Nam
88.8402
7 1Khánh Ly
43.6148
8 4Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
9 4Nguyễn Phú Trọng
64.7585
10 3YouTube
100.0
11 255Cúp AFC 2022
55.0875
12 60Phan Đình Trạc
37.0065
13 847Cúp AFC
46.0242
14 8Ngọc Châu (hoa hậu)
19.373
15 1Nhạc phản chiến của Trịnh Công Sơn
32.6544
16 6Carles Puigdemont
12.7121
17 9Võ Văn Thưởng
54.0132
18Đỗ Hữu Vị
28.0847
19 1Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
20 9LGBT
98.4127
21 9Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
22 13Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
23 7Chiến tranh Việt Nam
84.7425
24 4Google Dịch
47.2621
25 2Facebook
73.4966
26 11Lê Thảo Nhi -
27 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
28 3Việt Nam Cộng hòa
93.7097
29 664Nguyễn Duy Ngọc
38.7996
30 14Phạm Minh Chính
81.6449
31 9Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
32 13Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
33 2Phi vụ triệu đô
78.3559
34 17Thương ngày nắng về
39.7106
35 1Hồ Chí Minh
85.2433
36 21Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
37 13NATO
63.0706
38 11Hoa hậu Siêu quốc gia 2022
55.0149
39 5Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
40 11Đặng Xuân Khang
30.2059
41 4Hà Nội
92.7032
42 4Trung Quốc
98.8433
43 18Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
44 15Lịch sử Việt Nam
70.0603
45 6Bảng tuần hoàn
97.2584
46 24Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
47 26Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch
34.6961
48 5Bùi Văn Tùng
22.7637
49 17Money Heist (phim truyền hình Hàn Quốc)
35.2247
500Vương Đình Huệ
54.5372
51 35Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
59.0649
52 12Cleopatra VII
100.0
53 448Cục Cảnh sát điều tra tội phạm về tham nhũng, kinh tế, buôn lậu
44.9087
54 3Phú Quốc
65.7739
55 2Càn Long
69.9192
56 15Hoa Kỳ
95.0648
57 201Sex (định hướng)
4.524
58 23KinnPorsche -
59 1Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
60 12Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
61 34Hoa hậu Việt Nam
53.5461
62 3Vụ án sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á -
63 4Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
64 145Nguyễn Thế Thảo
32.8913
65 55Thiên nga bóng đêm -
66 5Nga
93.845
67 5Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
68 42Phan Văn Mãi
30.099
69 6Running Man (chương trình truyền hình)
46.7735
70 4Hàn Quốc
96.7806
71 17Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
72 5Tiếng Anh
73.6912
73 13Phạm Xuân Thệ
34.3224
74 19Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
75 76Tô Lâm
76.4138
76 5Mộng Hoa Lục
33.079
77 15Thủy Tiên (Á hậu) -
78 45Hoa hậu Hoàn vũ
56.4647
79 274Nguyễn Thanh Long
31.8
80 6Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Pháp
6.9841
81 8Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
82 14Họ người Việt Nam
36.7047
83 14Cristiano Ronaldo
99.0633
84 6Nhật Bản
91.7835
85 30Gia Long
100.0
86 40BTS
95.673
87 40Nam Em
31.5785
88 46Hoa hậu Hoàn vũ 2022
38.8758
89 33Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
90 19Đông Nam Á
88.8861
91 30Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
92 17Google
67.0116
93 18One Piece
78.6201
94 10Elon Musk
91.9444
95 9Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
96 172Midu
45.3147
97 77Ligue 1
49.7087
98 18Vạn Phụng Chi Vương
20.5467
99 50Phim khiêu dâm
63.0019
100 13Nhà Thanh
72.1563

2022年6月30日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年6月30日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.71 億人件、アメリカ合衆国から46.89 万人件、日本から15.17 万人件、香港から9.60 万人件、ドイツから9.19 万人件、シンガポールから8.69 万人件、カナダから8.52 万人件、フランスから7.26 万人件、台湾から6.45 万人件、ロシア連邦から6.45 万人件、その他の国からの訪問者は51.43 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは