2022年6月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年6月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Pau FC、Đài Tiếng nói Việt Nam、Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch、Ngọc Châu (hoa hậu)、Trịnh Công Sơn、Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022、Lê Thảo Nhi、Việt Nam、Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
1 2Pau FC
13.4312
20Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
3 447Mèo Oggy và những chú gián tinh nghịch
34.6961
4 3Ngọc Châu (hoa hậu)
19.373
5 2Trịnh Công Sơn
76.017
6 2Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
7 2Lê Thảo Nhi -
8 4Việt Nam
88.8402
9 3Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
59.0649
10 6YouTube
100.0
11 8Nam Em
31.5785
12 15LGBT
98.4127
13 2Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
14 1Hoa hậu Việt Nam
53.5461
15 20Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
16 61Song tính luyến ái
94.494
17 9Vụ án sai phạm tại Công ty cổ phần Công nghệ Việt Á -
18 23Carles Puigdemont
12.7121
19 9Hoa hậu Hoàn vũ
56.4647
20 5Nam Anh (người mẫu)
24.4208
21 4Nguyễn Phú Trọng
64.7585
22Tiếp sức mùa thi
13.9679
23 9Hoa hậu Hoàn vũ 2022
38.8758
24 6Nguyễn Thúc Thùy Tiên
52.0826
25Xilam
9.5916
26 11Võ Văn Thưởng
54.0132
27 4Khánh Ly
43.6148
28 19Hương Ly (người mẫu)
22.9318
29 7Google Dịch
47.2621
30 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
31 60Khoa Pug
43.4958
32 70Giải bóng đá hạng nhất quốc gia Pháp
6.9841
33 522Cúp AFC
46.0242
34 3Money Heist (phim truyền hình Hàn Quốc)
35.2247
35 269Cúp AFC 2022
55.0875
36 132G7
29.9139
37 6Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
38 48Hoa hậu Siêu quốc gia 2022
55.0149
39Hãng phim Gaumont
23.9646
40 25Thủy Tiên (Á hậu) -
41 20Nguyễn Trần Khánh Vân
53.9954
42 2Roe kiện Wade
20.9172
43 8Phi vụ triệu đô
78.3559
44 18Hồ Chí Minh
85.2433
45 7Facebook
73.4966
46 11Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
47 7Trung Quốc
98.8433
48 8Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
49 52Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
50 8Hà Nội
92.7032
51 16Google
67.0116
52 19Phạm Minh Chính
81.6449
53 3Mộng Hoa Lục
33.079
54 1Bảng tuần hoàn
97.2584
55 16Vương Đình Huệ
54.5372
56 16Đại học Thanh Hoa
42.305
57 5Cleopatra VII
100.0
58 9Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
59 10Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
60 4Hoa Kỳ
95.0648
61 332Ngày gia đình Việt Nam
17.4585
62 22Phú Quốc
65.7739
63 43Công ty Cổ phần Công nghệ Việt Á
35.0838
64 8Nga
93.845
65 29Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
66 135Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
67 8Em và Trịnh
35.3308
68 13Trần Tiểu Vy
45.6546
69 21Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
70 3Cristiano Ronaldo
99.0633
71 155Lạm phát
70.0893
72 6Càn Long
69.9192
73Lê Quân
47.3423
74 21Chiến tranh Việt Nam
84.7425
75 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
76 8Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
77 8Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
52.9596
78 13Lịch sử Việt Nam
70.0603
79 26Võ Hoàng Yến
43.8605
80 9Đặng Xuân Khang
30.2059
81 34Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
82 25Tứ đại Hoa hậu
43.789
83Park Bo-gum
57.4133
84 21Họ người Việt Nam
36.7047
85 111Gabriel Jesus
47.2675
86 52KinnPorsche -
87 58Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
88 107Thương ngày nắng về
39.7106
89 14Hàn Quốc
96.7806
90 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
91 18BTS
95.673
92 486Đỗ Quang Hiển
25.1632
93 766Nguyễn Đình Chiểu
54.7623
94 12BDSM
26.3793
95 47Trần Tình Lệnh
53.2375
96 20Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
97 211Gmail
62.3719
98 10Tiếng Anh
73.6912
99 12Running Man (chương trình truyền hình)
46.7735
100 11Nhật Bản
91.7835

2022年6月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年6月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.69 億人件、アメリカ合衆国から46.32 万人件、日本から14.98 万人件、香港から9.49 万人件、ドイツから9.08 万人件、シンガポールから8.58 万人件、カナダから8.41 万人件、フランスから7.17 万人件、台湾から6.37 万人件、ロシア連邦から6.37 万人件、その他の国からの訪問者は50.85 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは