2022年6月15日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年6月15日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Trịnh Công Sơn、Đài Tiếng nói Việt Nam、Cúp bóng đá châu Á 2023、Em và Trịnh、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Khánh Ly、Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023、Việt Nam、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Cúp bóng đá châu Á。

# 変更点 タイトル 品質
10Trịnh Công Sơn
76.017
20Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
3 1Cúp bóng đá châu Á 2023
57.3277
4 2Em và Trịnh
35.3308
5 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
6 3Khánh Ly
43.6148
7 4Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023
52.4505
80Việt Nam
88.8402
9 4Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
10 4Cúp bóng đá châu Á
61.5361
110YouTube
100.0
120Google Dịch
47.2621
13 38Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
14 2Carles Puigdemont
12.7121
15 135Cúp bóng đá U-23 châu Á
44.622
16 122Phật giáo Hòa Hảo
30.5503
17 212Uzbekistan
75.0506
18 178Bùi Hoàng Việt Anh
25.7216
190Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
20 8Hồng Nhung
74.1537
21 125Ả Rập Xê Út
100.0
22 221Huỳnh Phú Sổ
22.4203
23 13Biểu tình Tây Nguyên 2004
87.7815
24 26Cúp bóng đá châu Á 2019
79.3002
25 91Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
64.7641
26 8Mộng Hoa Lục
33.079
27 7Nguyễn Phú Trọng
64.7585
28 3UEFA Nations League
46.9011
29 6LGBT
98.4127
30 3Hồ Chí Minh
85.2433
31 5Cleopatra VII
100.0
32 270Năm mươi sắc thái (phim)
42.7185
33 24Phan Gia Nhật Linh
16.923
34 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
35 2Thương ngày nắng về
39.7106
36 103Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
68.2014
37 20Chu Ngọc Anh (chính khách)
36.9528
38 447Lee Joon-gi
71.522
39 9BTS
95.673
40 16Facebook
73.4966
41 4Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
42 2Đài Á Châu Tự Do
74.1377
43 8Trung Quốc
98.8433
44 3Lạm phát
70.0893
45 7Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
46 15Hà Nội
92.7032
47 11Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
48 14Phạm Minh Chính
81.6449
49 60Võ Văn Thưởng
54.0132
50 63Úc
100.0
51 10Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
52 9Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
53 24Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
54 12Hoa Kỳ
95.0648
55 92Cục Dự trữ Liên bang (Hoa Kỳ)
47.664
56 10Google
67.0116
57 3Phú Quốc
65.7739
58 241Nguyễn Thanh Bình (cầu thủ bóng đá, sinh 2000)
27.028
59 7Bảng tuần hoàn
97.2584
600Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
61 68Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
53.1674
62 20Đài Loan
100.0
63 127Campuchia
90.8728
64 5Nhật Bản
91.7835
65 3Nga
93.845
66 11Lịch sử Việt Nam
70.0603
67 2Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
68 6Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
69 16KinnPorsche -
70 37Giải vô địch bóng đá thế giới
87.6576
71 34Technocom
27.6238
72 1Hàn Quốc
96.7806
73 24Gmail
62.3719
74 6Tiếng Anh
73.6912
75 68Tokyo Revengers
62.4412
76 4Cristiano Ronaldo
99.0633
77 16Đông Nam Á
88.8861
78 8Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
79 3Vương Đình Huệ
54.5372
80 297Nhà máy thủy điện Hòa Bình
41.9586
81 24Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
82 50Erling Haaland
79.9411
83 43Diễm xưa
33.231
84 13Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
20.8066
85 23Quan hệ tình dục
97.619
86 6Liên Xô
90.7329
87Hồ Tây
57.7599
88 21Chiến tranh Việt Nam
84.7425
89 39BDSM
26.3793
90 11One Piece
78.6201
91 7Việt Nam Cộng hòa
93.7097
92 23Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
68.306
93 16Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
94 16Họ người Việt Nam
36.7047
95 5Càn Long
69.9192
96 115Thiên Yết (chiêm tinh)
28.799
97 23Nguyễn Thanh Long
31.8
98 23Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
99 425Ý thức (triết học Marx-Lenin)
24.8959
100 20TikTok
72.1122

2022年6月15日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年6月15日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.72 億人件、アメリカ合衆国から47.21 万人件、日本から15.27 万人件、香港から9.67 万人件、ドイツから9.26 万人件、シンガポールから8.75 万人件、カナダから8.58 万人件、フランスから7.31 万人件、台湾から6.49 万人件、ロシア連邦から6.49 万人件、その他の国からの訪問者は51.85 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは