2022年6月5日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年6月5日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020、Đài Tiếng nói Việt Nam、Cúp bóng đá U-23 châu Á、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Mộng Hoa Lục、Quan Văn Chuẩn、Uzbekistan、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 3Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
2 7Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
64.7641
3 2Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
4 9Cúp bóng đá U-23 châu Á
44.622
5 15Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
68.2014
6 3Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
7 5Mộng Hoa Lục
33.079
8 816Quan Văn Chuẩn -
9 14Uzbekistan
75.0506
10 3Việt Nam
88.8402
11 45Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
55.8024
12 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
13 141Gong Oh-kyun
6.8455
14 53Rafael Nadal
76.3866
15 3YouTube
100.0
16 98Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
64.9293
17 325Cung Tiến
23.203
18Vũ Tiến Long -
19 14UEFA Nations League
46.9011
20 10Chu Ngọc Anh (chính khách)
36.9528
21 15Sự kiện Thiên An Môn
91.6843
22 8Carles Puigdemont
12.7121
23 99Phan Tuấn Tài -
24 83Cúp bóng đá châu Á
61.5361
25Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc
47.2536
260Hồ Chí Minh
85.2433
27 18Trần Hiểu
26.9025
28 12LGBT
98.4127
29 10Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
30 11Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
31 28Hàn Quốc
96.7806
32 163Công chúa Aurora
21.3124
33 2KinnPorsche -
34 19Gia Long
100.0
35 111Son Heung-min
95.3807
36 19Google Dịch
47.2621
37 13Cleopatra VII
100.0
38 833Đội tuyển bóng đá quốc gia Hàn Quốc
56.911
39 932Lee Kang-in
31.657
40 53Cúp bóng đá châu Á 2023
57.3277
41 13Facebook
73.4966
42 17Amber Heard
19.0172
43 22TikTok
72.1122
44 36Tết Đoan ngọ
48.6502
45 27Nguyễn Thanh Long
31.8
46Nguyễn Thanh Bình (cầu thủ bóng đá, sinh 2000)
27.028
47 15Phạm Minh Chính
81.6449
480Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam 2022
32.4226
49 19Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
50 12Cristiano Ronaldo
99.0633
51 14Trung Quốc
98.8433
52 21Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
53 20Cậu bé mất tích
83.3504
54 18Lưu Diệc Phi
89.7255
55 26Elizabeth II
97.3426
56 799Trần Thánh Tông
80.8368
57 26SPY×FAMILY
33.9559
58 631Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
51.3936
59 12Hà Nội
92.7032
60 38Bão ngầm
46.7616
61 49Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
53.1674
62 22Google
67.0116
63 54Lionel Messi
100.0
64 187Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
34.7802
65 16Lịch sử Việt Nam
70.0603
66 23Hoa Kỳ
95.0648
67 12Lễ Chúa Thánh Thần Hiện Xuống
20.3572
68 19Trịnh Công Sơn
76.017
69 30Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
70 43Johnny Depp
61.7157
71 27Nguyễn Phú Trọng
64.7585
72 354Novak Djokovic
81.2897
73 23BTS
95.673
74 167Ngày Bác Hồ ra đi tìm đường cứu nước
47.8878
75 240Park Hang-seo
70.5951
76 2Elon Musk
91.9444
77 55Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023
52.4505
78 87Vụ án Triệu Quân Sự -
79 24Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
80 44Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
81 419Roger Federer
69.3089
82 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
83 25Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
84 16Nga
93.845
85 3Đông Nam Á
88.8861
86 21Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
87 41Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
88 24Giải vô địch bóng đá châu Âu
58.7
89 242Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2016
61.5489
90 1Tô Ân Xô
31.8028
91 30Càn Long
69.9192
92 682Nhâm Mạnh Dũng -
93 270Nguyễn Văn Hiếu (chính khách)
18.464
94 35Blockchain
45.448
95 252Giải quần vợt Roland-Garros
48.7461
96 8Họ người Việt Nam
36.7047
97Đội tuyển bóng đá quốc gia Wales
43.3883
98 25Nhật Bản
91.7835
99 36Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
100 26Giải vô địch bóng đá thế giới
87.6576

2022年6月5日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年6月5日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.61 億人件、アメリカ合衆国から44.26 万人件、日本から14.31 万人件、香港から9.06 万人件、ドイツから8.68 万人件、シンガポールから8.20 万人件、カナダから8.04 万人件、フランスから6.85 万人件、台湾から6.08 万人件、ロシア連邦から6.08 万人件、その他の国からの訪問者は48.63 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは