2022年6月3日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年6月3日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Tết Đoan ngọ、Đài Tiếng nói Việt Nam、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022、Mộng Hoa Lục、Việt Nam、Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020、Cúp bóng đá U-23 châu Á、UEFA Nations League、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
10Tết Đoan ngọ
48.6502
20Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
30Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
40Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
5 48Mộng Hoa Lục
33.079
6 3Việt Nam
88.8402
7 2Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020
64.7641
8 2Cúp bóng đá U-23 châu Á
44.622
9 3UEFA Nations League
46.9011
10 7YouTube
100.0
11 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
12 10Bão ngầm
46.7616
13 6Google Dịch
47.2621
14 18Elizabeth II
97.3426
15 97Bánh tro
31.3265
16 9Carles Puigdemont
12.7121
17 9Amber Heard
19.0172
18 5Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
68.2014
19 4LGBT
98.4127
20 39Phan Tuấn Tài -
21 3Facebook
73.4966
22 127Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
23 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
24 214Khuất Nguyên
28.8518
25 922Gavi (cầu thủ bóng đá)
29.7487
26 12Cleopatra VII
100.0
27 11Johnny Depp
61.7157
28 2Hồ Chí Minh
85.2433
29 8Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
30 2Gia Long
100.0
31 20Uzbekistan
75.0506
32 11Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
330Phạm Minh Chính
81.6449
34 16Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
35 7Google
67.0116
360Gong Oh-kyun
6.8455
37 10Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
38 18Vòng loại Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
55.8024
39 18Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
64.9293
40 8Cậu bé mất tích
83.3504
41 23TikTok
72.1122
42 7Trung Quốc
98.8433
43 14Hà Nội
92.7032
44 1Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
45Jang Na-ra
46.2983
46 194Tết Nguyên tiêu
36.6204
47 7Hoa Kỳ
95.0648
48 7Cristiano Ronaldo
99.0633
49 47Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
20.8066
50 15BTS
95.673
51 40Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
52 197Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
53 294Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất
100.0
54 19Giải vô địch bóng đá châu Âu
58.7
55Chuyến bay 815 của Vietnam Airlines
21.8669
56 43Nhật Bản
91.7835
57 24Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
58 11Nga
93.845
59 324Bánh ú
18.3989
60 2Lịch sử Việt Nam
70.0603
61 29Phú Quốc
65.7739
62 40Elon Musk
91.9444
63 34Họ người Việt Nam
36.7047
64 57Adriano Schmidt
19.6798
65 21Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
66 6Hàn Quốc
96.7806
67 1Ukraina
96.8116
68 7Gmail
62.3719
69 26Nguyễn Phú Trọng
64.7585
70 2KinnPorsche -
71 6Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
72 6163 tháng 6
23.806
73 127Rafael Nadal
76.3866
74 8Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
75 26Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
76 49Lionel Messi
100.0
77 21Quan Văn Chuẩn -
78 44Cúp bóng đá châu Á
61.5361
79 8Đông Nam Á
88.8861
80 4Thái Lan
89.3455
81 14Càn Long
69.9192
82 20Việt Nam Cộng hòa
93.7097
83 10Chiến tranh Việt Nam
84.7425
84 6Bảng tuần hoàn
97.2584
85 13Võ Văn Thưởng
54.0132
86 28Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
87 361Trần Tình Lệnh
53.2375
88 12Loạn luân
89.6825
89 430Ả Rập Xê Út
100.0
90 4Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
45.9742
91 2Quan hệ tình dục
97.619
92 41Thương ngày nắng về
39.7106
93 20Son Heung-min
95.3807
94 7Nhà Nguyễn
97.8604
95 64Cúp bóng đá châu Á 2023
57.3277
96 22Liên Xô
90.7329
97 25UEFA Champions League
89.9972
98 12Cung Hoàng Đạo
65.0443
99 77Võ Nguyên Giáp
92.478
100 6Đài Loan
100.0

2022年6月3日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年6月3日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.64 億人件、アメリカ合衆国から44.85 万人件、日本から14.51 万人件、香港から9.18 万人件、ドイツから8.79 万人件、シンガポールから8.31 万人件、カナダから8.15 万人件、フランスから6.94 万人件、台湾から6.17 万人件、ロシア連邦から6.17 万人件、その他の国からの訪問者は49.22 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは