2022年5月31日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年5月31日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Cầu cơ、Việt Nam、Google Dịch、YouTube、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Ngày Thiếu nhi、Tết Đoan ngọ、Ngày Quốc tế Hạnh phúc、Đài Truyền hình Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 1Cầu cơ
43.2647
30Việt Nam
88.8402
4 3Google Dịch
47.2621
5 3YouTube
100.0
6 3Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
7 37Ngày Thiếu nhi
57.1375
8 5Tết Đoan ngọ
48.6502
9Ngày Quốc tế Hạnh phúc
32.3755
100Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
11 4Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
12 6Bão ngầm
46.7616
13 1Carles Puigdemont
12.7121
14 9Facebook
73.4966
15 10UEFA Champions League
89.9972
16 4Hồ Chí Minh
85.2433
17 13Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
51.1738
18Trần Nguyên Hãn
59.284
190Vụ án Nayoung
31.5392
20 19Thương ngày nắng về
39.7106
210Cleopatra VII
100.0
22 5LGBT
98.4127
23 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
24Tháp nghiêng Pisa
38.8105
25 3Cậu bé mất tích
83.3504
26 100Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.3311
270Hà Nội
92.7032
28 83TikTok
72.1122
29 2Google
67.0116
30 8Trung Quốc
98.8433
31 6Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
32 1Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
33 7Hoa Kỳ
95.0648
34 9KinnPorsche -
35 6SPY×FAMILY
33.9559
36 25Real Madrid C.F.
90.7474
37 1Phạm Minh Chính
81.6449
38 59Cúp bóng đá liên lục địa
44.2436
39Viện Khoa học hình sự, Bộ Công an (Việt Nam)
33.0486
40 58Elon Musk
91.9444
41 19Cristiano Ronaldo
99.0633
42 7Gmail
62.3719
43 23Bảng tuần hoàn
97.2584
44 14Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
20.8066
45 3Võ Văn Thưởng
54.0132
46 33Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
47 25Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
48 3Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
490Lịch sử Việt Nam
70.0603
50 261Đội tuyển bóng đá quốc gia Afghanistan
40.1334
51 9Hàn Quốc
96.7806
52 5Nguyễn Phú Trọng
64.7585
53 1Phú Quốc
65.7739
54 28Carlo Ancelotti
64.9757
55 14Nga
93.845
56 11Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
57 2Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
58 15Đông Timor
78.2138
59 13Gia Long
100.0
60 40Trường Đại học Hà Hoa Tiên
22.6816
61 55Nottingham Forest F.C.
48.63
62 6Hentai
37.0721
63 29Càn Long
69.9192
64 11Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
65 20Đông Nam Á
88.8861
66 11Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
67 22Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
68 77Cúp bóng đá châu Á 2023
57.3277
69 20Google Drive
27.4588
70 5Ukraina
96.8116
71 250Dân chủ
68.9053
72 5Việt Nam Cộng hòa
93.7097
73 250Afghanistan
96.5196
74 30Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
45.9742
75 18Loạn luân
89.6825
76 96Isco
28.9038
77 165UEFA Nations League
46.9011
78 15Nhật Bản
91.7835
79 49Thibaut Courtois
53.8999
80 114Vòng loại Cúp bóng đá châu Á 2023
52.4505
81 10Đài Loan
100.0
82 5BDSM
26.3793
83 18Họ người Việt Nam
36.7047
84 7Quan hệ tình dục
97.619
85 7Chiến tranh Việt Nam
84.7425
86 2Tiếng Anh
73.6912
87 7Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
88 17Liên Xô
90.7329
89 57Marcelo Vieira
42.6483
90 9BTS
95.673
91 18Thái Lan
89.3455
92Vượt ngục (phim truyền hình)
35.047
93 9Nhà Nguyễn
97.8604
94Ivan Perišić
37.582
95 26Roblox
80.1527
96 42Running Man (chương trình truyền hình)
46.7735
97 16Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
98 8Tô Lâm
76.4138
99 52Lạm phát
70.0893
100 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.1405

2022年5月31日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年5月31日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.69 億人件、アメリカ合衆国から44.70 万人件、日本から14.33 万人件、ドイツから9.70 万人件、香港から9.33 万人件、カナダから8.68 万人件、シンガポールから8.38 万人件、フランスから6.77 万人件、韓国から5.88 万人件、オーストラリアから5.82 万人件、その他の国からの訪問者は51.12 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは