2022年5月25日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年5月25日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đông Timor、Việt Nam、Ngô Minh Tiến、Cầu cơ、Lương Đình Hồng、Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Carles Puigdemont、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 12Đông Timor
78.2138
3 2Việt Nam
88.8402
40Ngô Minh Tiến
25.5577
5 2Cầu cơ
43.2647
60Lương Đình Hồng
11.941
7 5Đại hội Thể thao Đông Nam Á
44.9671
8 7Carles Puigdemont
12.7121
9 6Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
10 7YouTube
100.0
11 2Hồ Chí Minh
85.2433
12 6Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
13 410Vũ Cát Tường
95.6334
14 3Park Hang-seo
70.5951
15 11Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.6798
16 13Google Dịch
47.2621
17 15Phạm Văn Quyến
34.4654
18 7Võ Văn Thưởng
54.0132
19 9Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
200Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
21 17Thương ngày nắng về
39.7106
22 10Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
23 7Phạm Minh Chính
81.6449
24 516UEFA Europa Conference League
23.2918
25 2Gong Oh-kyun
6.8455
26 3Đông Nam Á
88.8861
27 1Facebook
73.4966
28 8Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
29 5LGBT
98.4127
30 5Cleopatra VII
100.0
31 23Sao la
43.8852
32 9Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
33 28Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
34 1Nguyễn Phú Trọng
64.7585
35 23Trung Quốc
98.8433
36 10Hà Nội
92.7032
37 16Lịch sử Việt Nam
70.0603
38 28Học viện Quốc phòng (Việt Nam)
52.7815
39 30Nhâm Mạnh Dũng -
40 16Vương Đình Huệ
54.5372
41 23Bộ Tổng tham mưu Quân đội nhân dân Việt Nam
38.7297
42 53Chung kết UEFA Champions League 2022
21.3721
430Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
44 23Alexandré Pölking
18.2611
45 32UEFA Champions League
89.9972
46 129Cao Thái Hà
23.8681
47 13Hoa Kỳ
95.0648
48 22Son Heung-min
95.3807
49 9Adriano Schmidt
19.6798
50 20Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
51 14Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
64.9293
52 11Cristiano Ronaldo
99.0633
53 22Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
54 32Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
42.2968
55 28Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
51.1738
56 9Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
57 3Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
58 19Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
59 155Vương Tâm Lăng
39.2069
60 2Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
61 11Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
62 31Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
72.4815
63 8Thái Lan
89.3455
64 18Vụ tiêu cực của bóng đá Việt Nam tại SEA Games 23
28.2603
65 26Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
66 19Phú Quốc
65.7739
67 13Càn Long
69.9192
68 33Google
67.0116
69 48Đậu Kiêu
39.7667
70 6Chiến tranh Việt Nam
84.7425
71 165Thang Duy
40.0683
72 36Gmail
62.3719
73 149Chung kết UEFA Europa League 2022
17.5994
74 17KinnPorsche -
75 7Manchester United F.C.
100.0
76 22Ukraina
96.8116
77 22Đài Loan
100.0
78 11Hàn Quốc
96.7806
79 50Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
80 32Zlatan Ibrahimović
82.8656
810Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.1405
82 51Đặng Thị Huệ
31.2548
83 59Trịnh Công Sơn
76.017
84 5Việt Nam Cộng hòa
93.7097
85 59Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
86 14Bão ngầm
46.7616
87 36Manchester City F.C.
66.6803
88 24Nhật Bản
91.7835
89 55Phan Tuấn Tài -
90 17Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
91 72Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
26.7722
92 14Đà Lạt
100.0
93 32Phong trào Ngũ Tứ
11.9855
94 21Nga
93.845
95 38BDSM
26.3793
96 31Bảng tuần hoàn
97.2584
97 691José Mourinho
63.5707
98 54Singapore
95.6534
99 3Phan Văn Giang
51.8006
100 14Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444

2022年5月25日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年5月25日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.60 億人件、アメリカ合衆国から42.23 万人件、日本から13.54 万人件、ドイツから9.16 万人件、香港から8.82 万人件、カナダから8.20 万人件、シンガポールから7.92 万人件、フランスから6.40 万人件、韓国から5.56 万人件、オーストラリアから5.50 万人件、その他の国からの訪問者は48.35 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは