2022年5月22日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年5月22日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Nhâm Mạnh Dũng、Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021、Đài Tiếng nói Việt Nam、Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Huỳnh Như、Võ Văn Thưởng、Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam、Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam、Park Hang-seo。

# 変更点 タイトル 品質
1Nhâm Mạnh Dũng -
2 3Đại hội Thể thao Đông Nam Á
44.9671
3 1Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
4 2Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
5 3Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
42.2968
6 5Huỳnh Như
31.7032
7 125Võ Văn Thưởng
54.0132
8 24Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
84.8387
9 6Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
54.7552
10 220Park Hang-seo
70.5951
11 84Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
64.9293
12 208Alexandré Pölking
18.2611
13 88Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
14 4Việt Nam
88.8402
15 52Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
16 728Phan Tuấn Tài -
17 79Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.6798
18 12Mai Đức Chung
43.0363
19 5Phạm Minh Chính
81.6449
20 8Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
99.187
21 7Sao la
43.8852
22 221Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019 - Nam
52.9507
230Đông Nam Á
88.8861
24 7Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
31.1918
25Bùi Tiến Dũng (thủ môn)
74.5969
26 27Nguyễn Tiến Linh
43.3367
27 24Sân vận động Quốc gia Mỹ Đình
59.8157
28 27Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
29 7Đông Timor
78.2138
30 180Đỗ Hùng Dũng
43.7691
31 126Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
32 6Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003
52.5512
33 20Hồ Chí Minh
85.2433
34 178Manchester City F.C.
66.6803
35 141Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
56.3284
36 153Vương Đình Huệ
54.5372
37 28Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2023
26.7722
38 21Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
39 391Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)
24.6734
40 70Quốc kỳ Việt Nam
67.5997
41 126Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 - Nam
31.7331
42 24YouTube
100.0
43 31Carles Puigdemont
12.7121
44 31Nguyễn Phú Trọng
64.7585
45 568Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
72.4815
46 37Hoàng Thị Loan (cầu thủ bóng đá)
52.4735
47 785Danh sách nhà vô địch bóng đá Anh
46.4205
48 5Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
55.1776
49 182Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018
68.2014
50 49Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003
39.7096
51Chiếc giày vàng Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
46.9706
52 36Nguyễn Thị Thanh Nhã
21.7058
53 38LGBT
98.4127
54Nguyễn Văn Toản
24.9079
55 26Cleopatra VII
100.0
56 49Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Thái Lan
43.6907
57 5Thái Lan
89.3455
58Nguyễn Thanh Bình (cầu thủ bóng đá, sinh 2000)
27.028
59 56Nguyễn Thị Kim Ngân
51.2066
60 27Facebook
73.4966
61 23Google Dịch
47.2621
62 43Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam
48.7351
63 138Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.1919
64 781Lê Văn Xuân (cầu thủ bóng đá)
8.4253
65 62KinnPorsche -
66 2Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015
38.8344
67 48Efren Reyes
35.0281
68 47Công giáo tại Việt Nam
85.1872
69 16SPY×FAMILY
33.9559
70 336Kình địch bóng đá Việt Nam – Thái Lan
55.4582
71 13Quản Trọng Nghĩa
29.4113
72 361Đoàn Văn Hậu
53.4115
73 37Đặng Lân
17.4322
74Lý Công Hoàng Anh
11.9942
75Vụ đánh bom tại Manchester Arena
31.4906
76Lê Văn Đô
13.8125
77 93Luật việt vị (bóng đá)
35.1523
78 44Đội tuyển bóng chuyền nam quốc gia Việt Nam
38.4985
79 29Phạm Văn Quyến
34.4654
80 24Chung kết UEFA Champions League 2022
21.3721
81 103Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
25.5073
82 515Ángel Di María
48.5286
83 23Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
84Bùi Hoàng Việt Anh
25.7216
85 3Thể thao điện tử tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
11.7146
86 48Manchester United F.C.
100.0
87 4Cristiano Ronaldo
99.0633
88 51Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
89 78Chương Thị Kiều
10.7658
90 118Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
91 44Vụ tiêu cực của bóng đá Việt Nam tại SEA Games 23
28.2603
92 45Hà Nội
92.7032
93 46Các quốc gia Đông Nam Á
31.7128
94 546Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
49.5042
95 257Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
40.3977
96 33Việt Nam Cộng hòa
93.7097
97 48Trung Quốc
98.8433
98 46Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
99 53Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
100 61Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365

2022年5月22日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年5月22日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.70 億人件、アメリカ合衆国から44.87 万人件、日本から14.39 万人件、ドイツから9.73 万人件、香港から9.37 万人件、カナダから8.71 万人件、シンガポールから8.41 万人件、フランスから6.80 万人件、韓国から5.91 万人件、オーストラリアから5.84 万人件、その他の国からの訪問者は51.28 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは