2022年5月18日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年5月18日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đông Timor、Efren Reyes、Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021、Hồ Chí Minh、Việt Nam、Gyalwang Drukpa、Đại hội Thể thao Đông Nam Á、Lê Hải Trà、Phạm Minh Chính。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 6Đông Timor
78.2138
30Efren Reyes
35.0281
4 2Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
50Hồ Chí Minh
85.2433
6 2Việt Nam
88.8402
7 64Gyalwang Drukpa
24.5321
8 2Đại hội Thể thao Đông Nam Á
44.9671
9Lê Hải Trà -
10 3Phạm Minh Chính
81.6449
11 678Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
54.7552
12 18Bi da ba băng
28.9995
13 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
14 5Carles Puigdemont
12.7121
15 1NATO
63.0706
16 1Thương ngày nắng về
39.7106
17 6YouTube
100.0
18Chu Ngọc Anh (chính khách)
36.9528
19 2Đông Nam Á
88.8861
20 105Võ Văn Thưởng
54.0132
21 9Google Dịch
47.2621
22 4Nguyễn Tấn Dũng
71.8135
23 10Sao la
43.8852
240Nguyễn Phú Trọng
64.7585
25 8Hà Nội
92.7032
26 436Chung kết UEFA Europa League 2022
17.5994
27 16Facebook
73.4966
28Huỳnh Như
31.7032
29Kim Sae-ron
24.6244
30 5Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
31 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
32 262Minamino Takumi
63.4197
33 4Cleopatra VII
100.0
34 6Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2019
99.187
35 25LGBT
98.4127
36 68Hàn Quốc
96.7806
37 52Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
31.1918
38 27Gia đình Hồ Chí Minh
60.9377
39 8Lịch sử Việt Nam
70.0603
40 2Danh sách phim điện ảnh của Vũ trụ Điện ảnh Marvel
74.118
41 2Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.1405
42 14Vương Đình Huệ
54.5372
43 2Trung Quốc
98.8433
44 24Kiều Minh Tuấn
29.5452
45 102Bóng đá trong nhà tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
21.006
46Hoàng Thị Loan (cầu thủ bóng đá)
52.4735
47 3Việt Nam Cộng hòa
93.7097
48 12Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
49 3Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
50 3Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2003
52.5512
51 117Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
52 15Hoa Kỳ
95.0648
53 4Phù thủy tối thượng trong Đa Vũ trụ hỗn loạn
31.1169
54Trần Cẩm Tú
36.5756
55 20Nga
93.845
56 12Google
67.0116
57 208Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á
42.2968
58 14Nguyễn Xuân Phúc
77.5325
59 4Nhà Nguyễn
97.8604
60 453Phan Văn Mãi
30.099
61 15Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
62 40Cát Phượng
34.6211
63 2Gmail
62.3719
64 20Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
65 29Nguyễn Thị Ánh Viên
42.8269
66 2Bảng tuần hoàn
97.2584
67Danh sách bê bối liên quan đến Đài Truyền hình Việt Nam
68.6198
68 27Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2017
55.1776
69 11Nguyễn Thị Huyền (vận động viên)
18.7353
70 13Phú Quốc
65.7739
71 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
72 112Brunei
93.4686
73 4Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
74 23Đậu Kiêu
39.7667
75 211Pool
20.7451
76Nguyễn Thị Thanh Nhã
21.7058
77 792Bóng đá tại Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021 – Nữ -
78 1Hệ Mặt Trời
92.2138
79 26Chiến tranh Việt Nam
84.7425
80Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
61.6963
81 30Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
82 28Elon Musk
91.9444
83 2Nhật Bản
91.7835
84 10Liên Xô
90.7329
85 11Chung kết UEFA Champions League 2022
21.3721
86 54Nông Quốc Tuấn
37.8465
87 53Đài Á Châu Tự Do
74.1377
88 6Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
89 30Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.1999
90 25Các quốc gia Đông Nam Á
31.7128
91Đặng Quốc Khánh (chính trị gia)
37.0909
92 24Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2015
38.8344
93 36SPY×FAMILY
33.9559
94 2Võ Nguyên Giáp
92.478
95 8Càn Long
69.9192
96 54Rosé (ca sĩ)
71.9452
97Nguyễn Thanh Long
31.8
98 7Vịnh Hạ Long
93.6362
99 51Quốc kỳ Việt Nam
67.5997
100 22Phần Lan
72.9419

2022年5月18日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年5月18日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.66 億人件、アメリカ合衆国から43.98 万人件、日本から14.10 万人件、ドイツから9.54 万人件、香港から9.18 万人件、カナダから8.54 万人件、シンガポールから8.25 万人件、フランスから6.66 万人件、韓国から5.79 万人件、オーストラリアから5.72 万人件、その他の国からの訪問者は50.33 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは