2022年4月22日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年4月22日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Biến đổi khí hậu、Vụ án Hồ Duy Hải、Việt Nam、Trương Vĩnh Ký、Ngày Trái Đất、Hồ Chí Minh、Erik ten Hag、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 6Biến đổi khí hậu
57.9547
3 1Vụ án Hồ Duy Hải
85.7143
40Việt Nam
88.8402
5 2Trương Vĩnh Ký
55.499
6 262Ngày Trái Đất
45.6648
7 2Hồ Chí Minh
85.2433
8 2Erik ten Hag -
9 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
10 1YouTube
100.0
11 54Amber Heard
19.0172
12 2Google Dịch
47.2621
13 41Nguyễn Phương Hằng
55.7591
14 89Vladimir Ilyich Lenin
86.0998
15 2Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.3969
16 7Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
17 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
18 8Chiến tranh Việt Nam
84.7425
19 4Nguyễn Hà Phan
30.8113
20 4Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
210Hà Nội
92.7032
220Đồng bằng sông Cửu Long
66.88
23 22Nguyễn Phú Trọng
64.7585
24 7Lịch sử Việt Nam
70.0603
25 9Cleopatra VII
100.0
26 6Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
27 32Bão ngầm
46.7616
28 3Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
29The Next Gentleman
17.6351
30 3Vịnh Hạ Long
93.6362
31 192Johnny Depp
61.7157
32 28Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
33 5Đông Nam Á
88.8861
34 1Hoa Kỳ
95.0648
35 19Facebook
73.4966
36 2Ukraina
96.8116
37 4Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2546
38 8Phạm Minh Chính
81.6449
39 21Carles Puigdemont
12.7121
40 8Nga
93.845
41 16Nhà Nguyễn
97.8604
42 5Bảng tuần hoàn
97.2584
43 7Gmail
62.3719
44 18Google
67.0116
45 1Việt Nam Cộng hòa
93.7097
46 7Ô nhiễm môi trường
54.1973
47 7Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
48 4Phú Quốc
65.7739
49 17Cristiano Ronaldo
99.0633
50 726Stephen Hawking
100.0
51 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
52 23Võ Nguyên Giáp
92.478
53 22Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
54 8Trung Quốc
98.8433
55 6Adolf Hitler
100.0
56 5Quang Trung
96.1995
57 7Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
58 2Liên Xô
90.7329
59 12Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
60 17Manchester United F.C.
100.0
61 2Tiếng Anh
73.6912
62 59Võ Văn Thưởng
54.0132
63 28Chăm Pa
74.6376
640Hệ Mặt Trời
92.2138
65 53Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
54.9698
66 165AFC Champions League
60.6353
67 5Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
68 14Nhật Bản
91.7835
69 91Anh có phải đàn ông không -
70Lê Văn Tuyến
19.0782
71 2LGBT
98.4127
72 2Gia Long
100.0
73 6Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
74 6Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
75 20Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.1405
76 14Úc
100.0
77 29Thế hệ Z
89.0444
78 25Chiến dịch Hồ Chí Minh
86.9926
79 6Hàn Quốc
96.7806
80 656Phạm Tuân
38.4824
81 270Ý thức (triết học Marx-Lenin)
24.8959
82 70Cuộc đua xe đạp tranh Cúp truyền hình Thành phố Hồ Chí Minh 2022
20.5454
83 16Nguyễn Du
50.7506
84 70Hồ Thanh Đình
27.414
85 10SPY×FAMILY
33.9559
86 28Nguyễn Văn Thiệu
100.0
87 77Avicii
63.7217
88 5Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
67.5444
89 3NATO
63.0706
90 15Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.2894
91Kinh tế Việt Nam, 1976-1986
46.889
92 85LASK
29.6966
93 12Đà Lạt
100.0
94 5Chủ nghĩa tư bản
88.7062
95 21Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365
96 165AFC Champions League 2022
54.3513
97 29Hiệp định Genève, 1954
91.1625
98 56Võ Thị Sáu
44.0237
99 43Trái Đất
97.4514
100 1Phong trào Cần Vương
39.5799

2022年4月22日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年4月22日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.80 億人件、アメリカ合衆国から53.36 万人件、日本から13.43 万人件、香港から10.30 万人件、ドイツから9.94 万人件、シンガポールから9.52 万人件、カナダから8.38 万人件、台湾から7.01 万人件、韓国から6.23 万人件、フランスから6.13 万人件、その他の国からの訪問者は49.90 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは