2022年4月18日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年4月18日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Cộng hòa Síp、Nguyễn Văn Sơn (cảnh sát biển)、Lễ Phục Sinh、Cảnh sát biển Việt Nam、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Nguyễn Phương Hằng、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
60.1957
2 1Cộng hòa Síp
81.31
3Nguyễn Văn Sơn (cảnh sát biển)
19.8745
4 2Lễ Phục Sinh
41.23
5 413Cảnh sát biển Việt Nam
66.7199
6 1Việt Nam
88.8402
7 2Hồ Chí Minh
85.2433
8 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.0525
9 2Nguyễn Phương Hằng
55.7591
10 2YouTube
100.0
11 7Carles Puigdemont
12.7121
12 7Google Dịch
47.2621
13Hoàng Văn Đồng
27.904
14 3Facebook
73.4966
15 7Thành phố Hồ Chí Minh
92.629
16Nguyễn Văn Sơn (thượng tướng)
27.0576
17 6Cristiano Ronaldo
99.0633
18 10Hà Nội
92.7032
19 4Cleopatra VII
100.0
20 24Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.3969
21 15Vụ lật phà Sewol
58.6774
22 62Gmail
62.3719
23 13Chiến tranh Việt Nam
84.7425
24 5Lịch sử Việt Nam
70.0603
25Lê Quang Đạo (Ninh Bình)
17.2519
26 7Đông Nam Á
88.8861
27 23Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
82.5257
28 1Chiến tranh thế giới thứ hai
94.3039
29 9Tỉnh thành Việt Nam
34.0936
30 11Bảng tuần hoàn
97.2584
31 8Ukraina
96.8116
32 1Vụ án Hồ Duy Hải
85.7143
33 16Nguyễn Phú Trọng
64.7585
34 32Vịnh Hạ Long
93.6362
35 41Đồng bằng sông Cửu Long
66.88
36 11Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
81.1285
37 86Bộ Quốc phòng (Việt Nam)
94.0426
38 4Chiến dịch Điện Biên Phủ
76.7959
39 13Phạm Minh Chính
81.6449
40 54Thương ngày nắng về
39.7106
41 15LGBT
98.4127
42 28SPY×FAMILY
33.9559
43 8Trung Quốc
98.8433
44 4Đảng Cộng sản Việt Nam
68.2226
45 32Sâu đầu búa
6.1362
46 11Hoa Kỳ
95.0648
47 383Bố già (phim 2021)
59.3863
48 5Nga
93.845
49Nguyễn Quang Đạm
29.7579
50 346Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.0374
51 137Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
19.9239
52 10Rét nàng Bân
26.0495
53 24Bộ Công an (Việt Nam)
91.2302
54 30Danh sách nhân vật trong Tokyo Revengers
36.3485
55 60Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.2546
56 30Ô nhiễm môi trường
54.1973
57 36Phú Quốc
65.7739
58 26Nhà Nguyễn
97.8604
59 5Google
67.0116
60 18Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
86.1405
61Động đất
59.8122
62 727Erik ten Hag -
63 20NATO
63.0706
64 3Võ Thị Sáu
44.0237
65 9Việt Nam Cộng hòa
93.7097
66 146Vương Đình Huệ
54.5372
67 61Bão ngầm
46.7616
68 46Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
64.7162
69 39Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
34.7802
70 2Quang Trung
96.1995
71 20Nguyễn Du
50.7506
72 9Hệ Mặt Trời
92.2138
73 3Võ Nguyên Giáp
92.478
74 11Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1246
75 6Liên Xô
90.7329
76 61Giê-su
70.9051
77 12Nhật Bản
91.7835
78 12Hàn Quốc
96.7806
79 17Thế hệ Z
89.0444
80 23Adolf Hitler
100.0
81 124Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
79.2621
82 59Quốc kỳ Việt Nam
67.5997
83 67Phan Đăng Lưu
44.5453
84 5Quân đội nhân dân Việt Nam
75.0212
85 26Trần Hưng Đạo
64.2414
86 5Tiếng Anh
73.6912
87 217Thổ Nhĩ Kỳ
100.0
88 57Ngô Đình Diệm
95.3243
89 136Tư tưởng Hồ Chí Minh
81.7927
90 19Manchester United F.C.
100.0
91 702NE1
89.2365
92 121Trịnh Công Sơn
76.017
93 89Thảm sát Đại học Tiểu bang Kent
22.9268
94 34Càn Long
69.9192
95 370Biến đổi khí hậu
57.9547
96 97Đồng Nai
69.4249
97 52Gia đình Hồ Chí Minh
60.9377
98 167Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
66.2894
99 23Võ Văn Thưởng
54.0132
100 20Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
43.2365

2022年4月18日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年4月18日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.86 億人件、アメリカ合衆国から55.19 万人件、日本から13.89 万人件、香港から10.65 万人件、ドイツから10.28 万人件、シンガポールから9.84 万人件、カナダから8.66 万人件、台湾から7.25 万人件、韓国から6.44 万人件、フランスから6.34 万人件、その他の国からの訪問者は51.60 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは