2022年4月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年4月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Việt Nam、Sri Lanka、Diego Milito、2 Girls 1 Cup、Hồ Chí Minh、Ân Giao、Võ Văn Thưởng、Carles Puigdemont、Phan Văn Giang。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Việt Nam
90.4302
3 3Sri Lanka
59.6725
40Diego Milito
59.2721
5 1592 Girls 1 Cup
31.6091
6 1Hồ Chí Minh
90.2821
7Ân Giao
21.9735
8 11Võ Văn Thưởng
53.7574
9 1Carles Puigdemont
13.1108
10 95Phan Văn Giang
52.0307
11 4YouTube
100.0
12 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
13 26UEFA Champions League
90.6676
14 24Thương ngày nắng về -
15 2Google Dịch
47.7565
16 9Đường kách mệnh
32.9775
17 12Hùng Vương
54.0087
18 17Lễ Phục Sinh
40.7441
19 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
20 26Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
21 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
22 6Hà Nội
93.0082
23 9Tim Cahill
35.4042
24 1Facebook
74.3036
25 26Gmail
62.8163
260Phan Đăng Lưu
42.0163
27 10Vạn Xuân
14.7167
28 17Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
29 2Đông Nam Á
89.2439
30 33Lễ hội Chol Chnam Thmay
22.6727
31 117Danh sách trận chung kết Cúp C1 châu Âu và UEFA Champions League
50.0829
32 5Lịch sử Việt Nam
75.785
33 12Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
74.4567
340Vịnh Hạ Long
94.6882
35 2Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
360Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
37 9Nguyễn Phú Trọng
63.3758
38 15Sự kiện 30 tháng 4 năm 1975
83.759
39Hang Sơn Đoòng
54.3146
40 57Trần Hưng Đạo
64.2309
41 7Trung Quốc
99.4423
42 7Hoa Kỳ
95.6857
430Ô nhiễm môi trường
53.9782
44 11Văn Lang
39.3435
45 411Lục quân Quân đội nhân dân Việt Nam
48.9771
46 12Chiến tranh Việt Nam
85.1817
47 570Cảnh sát biển Việt Nam
65.5629
48 7Cleopatra VII
100.0
49 25Phạm Minh Chính
78.4473
50 21Bão ngầm -
51 29Phú Quốc
64.2663
52 2Bảng tuần hoàn
99.4043
53Luka Modrić
80.9056
54 13Nhà Nguyễn
98.3208
55 429Songkran
20.655
56 115UEFA Champions League 2021–22
51.2036
57 2Quang Trung
96.5518
58 18Ukraina
97.3065
59 16Võ Thị Sáu
43.9328
600Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
61 17Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
62 24Adolf Hitler
100.0
63 2Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
64 149Phạm Hùng
45.7481
65 62Nhà mồ Tây Nguyên
17.9736
66 21Nga
94.2457
67 11Võ Nguyên Giáp
92.7122
68 3Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
69 8Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
70 28NATO
63.0296
71 5Google
67.9475
72 3Nguyễn Du
55.0746
73 19Hai Bà Trưng
60.3969
74 52Quốc kỳ Việt Nam
63.5735
75 4Vương Đình Huệ
55.8722
76 17Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
77 13Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
78 31Đại Thắng Minh Hoàng hậu
47.3814
79 81Họ người Việt Nam
32.7219
80 53Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
81 13Việt Nam Cộng hòa
89.4145
82 319FC Bayern München
77.8483
83 13Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
84 9Minh Thành Tổ
61.5015
85 10Quan hệ ngoại giao của Việt Nam
64.4293
86Biên giới Lào–Việt Nam
23.5018
87Unai Emery
37.3212
88 3Liên Xô
91.1062
89 61Huyền Lizzie
31.98
90 6Hổ
79.4594
91 32Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
92 68Giỗ Tổ Hùng Vương
34.8462
93 807Villarreal CF
54.9796
94 13Gia Long
100.0
95 14LGBT
96.9336
96 19Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
97 25Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
980Tiếng Anh
74.0039
99 361Bắc Giang
56.1061
100 3Văn hóa
57.9081

2022年4月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年4月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.92 億人件、アメリカ合衆国から57.14 万人件、日本から14.38 万人件、香港から11.03 万人件、ドイツから10.65 万人件、シンガポールから10.19 万人件、カナダから8.97 万人件、台湾から7.51 万人件、韓国から6.67 万人件、フランスから6.56 万人件、その他の国からの訪問者は53.41 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは