2022年4月9日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年4月9日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Hùng Vương、Giỗ Tổ Hùng Vương、Diego Milito、Việt Nam、YouTube、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Đài Truyền hình Việt Nam、Thùa sợi、Hồ Chí Minh。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 3Hùng Vương
54.0087
30Giỗ Tổ Hùng Vương
34.8462
40Diego Milito
59.2721
5 1Việt Nam
90.4302
6 3YouTube
100.0
7 54Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
8 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
9Thùa sợi
18.7468
10 3Hồ Chí Minh
90.2821
11 9Lục Tiểu Linh Đồng
28.3658
12 1Vạn Xuân
14.7167
13 3Tim Cahill
35.4042
14 3Văn Lang
39.3435
15 2Carles Puigdemont
13.1108
16 5Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
17 3Google Dịch
47.7565
18 8Đại Thắng Minh Hoàng hậu
47.3814
19Chính phủ quốc gia Việt Nam lâm thời
54.4834
20Phạm Văn Quyến
30.5569
21 36Đền Hùng
49.8522
22 1Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
23 12Sinh vật huyền bí: Những bí mật của Dumbledore
32.1442
24 1Lịch sử Việt Nam
75.785
25 370Chúa nhật Lễ Lá
37.4108
26 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
27 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
28 9Hà Nội
93.0082
29 5Nguyễn Phú Trọng
63.3758
30 15Big Bang (nhóm nhạc)
98.2741
31 9Nam quốc sơn hà
51.0019
32 16Trịnh Văn Quyết
29.0225
33 4Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
74.4567
34 7Cleopatra VII
100.0
35 84Lạc Long Quân
42.6022
36 3Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
37 1Chiến tranh Việt Nam
85.1817
38 13Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
39 8Việt Nam Cộng hòa
89.4145
40 7Hoa Kỳ
95.6857
41 7Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
42 29Minh Thành Tổ
61.5015
43 329Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
44 1Nga
94.2457
45 7Facebook
74.3036
46 4Trung Quốc
99.4423
47 306F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
48 40Fujiko Fujio
38.1922
49 99An Dương Vương
43.124
50 18Đông Nam Á
89.2439
51 3Tên gọi Việt Nam
44.9938
52 7Phạm Minh Chính
78.4473
53 4Ukraina
97.3065
54 11Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
55 42Họ người Việt Nam
32.7219
56 89Loạn 12 sứ quân
53.8857
57 42Luật Hồng Đức
38.6415
58 30Càn Long
71.7512
59 3Nhà Nguyễn
98.3208
60 5LGBT
96.9336
61 13Bảng tuần hoàn
99.4043
62 10Hẹn hò chốn công sở -
63 22Cristiano Ronaldo
99.57
64 4NATO
63.0296
65 21Hai Bà Trưng
60.3969
66 30Đại Việt
20.3761
67 3Adolf Hitler
100.0
68 12Google
67.9475
69 8BTS
93.0631
70 10Võ Nguyên Giáp
92.7122
71 11Liên Xô
91.1062
72 14Hàn Quốc
95.4474
73 36Phan Văn Mãi
27.0249
74 26Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
75 14Tiếng Anh
74.0039
76 178Manchester United F.C.
100.0
77 7Quang Trung
96.5518
78 3Bão ngầm -
79 26Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
80 53Vịnh Hạ Long
94.6882
81 12Võ Thị Sáu
43.9328
82 15810 tháng 4
23.8607
83 520Đinh Tiên Hoàng
73.8649
84 3Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
85 88Hùng Vương thứ XVIII
23.5381
86 21Gia Long
100.0
87 21Phạm Nhật Vượng
63.3656
88 185Kinh Dương vương
38.8832
89 17Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
90 61Thiền phái Trúc Lâm
26.3203
91 405Nguyễn Đức Kiên (bầu Kiên)
52.3007
92 18Kim Se-jeong
35.9584
93 21Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
94 7Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
95 45Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
96 43Quan hệ tình dục
96.9697
97 18Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
98 43Đường kách mệnh
32.9775
99 36Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
100 10Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481

2022年4月9日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年4月9日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.69 億人件、アメリカ合衆国から50.10 万人件、日本から12.61 万人件、香港から9.67 万人件、ドイツから9.34 万人件、シンガポールから8.94 万人件、カナダから7.87 万人件、台湾から6.58 万人件、韓国から5.85 万人件、フランスから5.75 万人件、その他の国からの訪問者は46.85 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは