2022年4月4日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年4月4日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Big Bang (nhóm nhạc)、Olivia Rodrigo、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Việt Nam、Thanh minh、Hồ Chí Minh、YouTube、Google Dịch、Trịnh Văn Quyết。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 871Big Bang (nhóm nhạc)
98.2741
3Olivia Rodrigo
63.3507
4 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
50Việt Nam
90.4302
6 2Thanh minh
19.3226
7 4Hồ Chí Minh
90.2821
80YouTube
100.0
9 7Google Dịch
47.7565
10 5Trịnh Văn Quyết
29.0225
11Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
12 29Carles Puigdemont
13.1108
130Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
14Trần Thánh Tông
80.9332
15 22Hẹn hò chốn công sở -
16Seungri
64.5041
17 11Tổng kho Long Bình
20.6636
18 25Hà Nội
93.0082
19 10Phan Văn Mãi
27.0249
20 18Tết Hàn thực
35.0803
21 78Tokyo Revengers
47.4685
22 29Giỗ Tổ Hùng Vương
34.8462
23 4Tuổi hai lăm, tuổi hai mốt -
24 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
25 161Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
26 3Lịch sử Việt Nam
75.785
27 42BTS
93.0631
28 21Lê Hòa Bình
17.9514
29 46Vịnh Hạ Long
94.6882
30 531Thảm sát Bucha -
31 21Tên gọi Việt Nam
44.9938
32 5Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
33 697Đinh Tiên Hoàng
73.8649
34 72Giải vô địch bóng đá trong nhà Đông Nam Á 2022 -
35 9Nguyễn Du
55.0746
36 11Nguyễn Phú Trọng
63.3758
37 18Nhà Nguyễn
98.3208
38 13Cleopatra VII
100.0
39Tô Ân Xô
29.9504
40 8Nga
94.2457
41 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
42 82Hùng Vương
54.0087
43 12Hoa Kỳ
95.6857
44 21Ukraina
97.3065
45 17Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
46 18Đông Nam Á
89.2439
47 5Chu Ngọc Anh (chính khách)
28.6872
48 346Nam quốc sơn hà
51.0019
49 18Google
67.9475
50 28Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
51 3R/place -
52 63Quang Trung
96.5518
53 10Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
54 21Facebook
74.3036
55 9NATO
63.0296
56 51Nguyễn Quang Hải (sinh 1997)
65.3508
57 91Gmail
62.8163
58 60Truyện Kiều
54.7666
59 518Văn Lang
39.3435
60 43Hyun Bin
72.0939
61 47Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
62 17Chiến tranh Việt Nam
85.1817
63 29Trung Quốc
99.4423
64 21Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
65 11LGBT
96.9336
66 48Son Ye-jin
61.3626
67 561Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
68 302Trần Nhân Tông
95.3102
69 49Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
70 30Cuộc tấn công của Nga vào Ukraina 2022 -
71 888Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0321
72 91Bão ngầm -
73 18Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
74 4Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
75 11Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
76 26Bảng tuần hoàn
99.4043
77 17Võ Văn Thưởng
53.7574
78 560Giải Grammy
39.2126
79 30Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
80 52Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
81 38Trần Hưng Đạo
64.2309
82 22Litva
72.4329
83 91Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
84 72Mikami Yua
53.3655
85 19Cristiano Ronaldo
99.57
86 29Phạm Minh Chính
78.4473
87 3Nguyễn Trãi
89.5074
88 62One Piece
79.8394
89 37Liên Xô
91.1062
90 242Quần đảo Trường Sa
96.6734
91 29Ô nhiễm môi trường
53.9782
92 4Võ Thị Sáu
43.9328
93Pedri
41.7133
94 541Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
95 19Võ Nguyên Giáp
92.7122
96Hiệu ứng domino
14.7295
97 237Cách mạng công nghiệp
69.8088
98 27Nguyễn Phương Hằng
46.7249
99 179Thương ngày nắng về -
100 165V (ca sĩ)
73.943

2022年4月4日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年4月4日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.92 億人件、アメリカ合衆国から56.96 万人件、日本から14.34 万人件、香港から11.00 万人件、ドイツから10.61 万人件、シンガポールから10.16 万人件、カナダから8.94 万人件、台湾から7.48 万人件、韓国から6.65 万人件、フランスから6.54 万人件、その他の国からの訪問者は53.25 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは