2022年3月30日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年3月30日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Trịnh Văn Quyết、Đài Tiếng nói Việt Nam、Lê Hòa Bình、Giải vô địch bóng đá thế giới 2022、Minamino Takumi、Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA、Trương Hồ Phương Nga、Phan Văn Mãi、Việt Nam、Tập đoàn FLC。

# 変更点 タイトル 品質
10Trịnh Văn Quyết
29.0225
20Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
30Lê Hòa Bình
17.9514
4 2Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
5 27Minamino Takumi
56.3282
6 2Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
7 2Trương Hồ Phương Nga
28.553
8 4Phan Văn Mãi
27.0249
9 2Việt Nam
90.4302
10 2Tập đoàn FLC
42.6159
11 108Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Bắc, Trung Mỹ và Caribe
44.1153
12 6Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
13 6Hồ Chí Minh
90.2821
14 3Hẹn hò chốn công sở -
15 6YouTube
100.0
16Cao Thái Sơn
25.3738
17 8Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
40.8243
18 15Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
19 4Tôn Đức Thắng
53.301
20 14Google Dịch
47.7565
21 5Yoshida Maya
42.7306
22 8Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
66.6287
23 3Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
24 14Cúp bóng đá U-23 Dubai 2022 -
25 4Việt Nam Cộng hòa
89.4145
26 20Hà Nội
93.0082
27 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
28 11Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
29 15Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
30 10Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Phi
44.5325
31 43Phạm Nhật Vượng
63.3656
32 1Nguyễn Phương Hằng
46.7249
33 50Nguyễn Đức Kiên (bầu Kiên)
52.3007
34 23Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản
71.676
35 79Giải vô địch bóng đá thế giới 2026
62.6043
36 11Bảng tuần hoàn
99.4043
37 24Nguyễn Thanh Bình (cầu thủ bóng đá, sinh 2000)
13.9403
38 7Ukraina
97.3065
39 2Vịnh Hạ Long
94.6882
40 17Đông Nam Á
89.2439
41 15Lịch sử Việt Nam
75.785
42 19Carles Puigdemont
13.1108
43 10Nga
94.2457
44 4Facebook
74.3036
45 123Lối về miền hoa -
46 65Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
47 25Giải vô địch bóng đá thế giới
89.015
48 11Trung Quốc
99.4423
49 6Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
50 1Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022
53.7514
51 7Nhật Bản
93.2264
52 12One Piece
79.8394
53 8Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
54 45Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha
66.3252
55 37Cristiano Ronaldo
99.57
56 6Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
57 3Nguyễn Phú Trọng
63.3758
58 31Ahn Hyo-seop
35.3699
59 35Kim Se-jeong
35.9584
60 133Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 (play-off liên lục địa)
12.0199
61 8Chiến tranh Việt Nam
85.1817
620Hoa Kỳ
95.6857
63 190Hùng Vương
54.0087
64 31Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực Nam Mỹ
51.4585
65 3Nguyễn Du
55.0746
66 336Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Đại Dương
13.6891
67 7Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
68 12Cleopatra VII
100.0
69 2Gmail
62.8163
70 51Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
71 36Phan Văn Khải
53.8642
72 7Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
73 71Trần Hưng Đạo
64.2309
74 1NATO
63.0296
75 18XXX (loạt phim)
20.4111
76 2Võ Nguyên Giáp
92.7122
77 23Nhà Nguyễn
98.3208
78 24Google
67.9475
79 8Phạm Minh Chính
78.4473
80 2Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
81 356Morbius (phim)
41.8869
82 151Lý Thường Kiệt
58.7428
83 15Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Âu
35.9131
84 100Trịnh Đình Dũng
32.6105
85 12Seol In-ah -
86 2Bamboo Airways
39.2447
87 19Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
88 47Võ Thị Sáu
43.9328
89 18Quang Trung
96.5518
90 35Ô nhiễm môi trường
53.9782
91 107Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ châu Á
51.6398
92 503Cá tháng Tư
57.1112
93 11Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
94 30Khởi nghĩa Yên Thế
32.8629
95 25Nguyễn Trãi
89.5074
96 83Giải vô địch bóng đá thế giới 2018
93.8737
97 73Chủ tịch Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh
61.1784
98 55Càn Long
71.7512
99 9Hàn Quốc
95.4474
100 25Hổ
79.4594

2022年3月30日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年3月30日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.08 億人件、アメリカ合衆国から46.05 万人件、日本から13.69 万人件、ドイツから10.62 万人件、香港から10.25 万人件、シンガポールから9.69 万人件、インドから9.20 万人件、カナダから8.61 万人件、台湾から7.37 万人件、ロシア連邦から6.72 万人件、その他の国からの訪問者は64.09 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは