2022年3月20日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年3月20日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Ngày Quốc tế Hạnh phúc、Việt Nam、Hiền Hồ、Hồ Chí Minh、Ukraina、YouTube、NATO、Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
3 28Ngày Quốc tế Hạnh phúc
33.9419
4 1Việt Nam
90.4302
5 99Hiền Hồ
28.5821
60Hồ Chí Minh
90.2821
7 2Ukraina
97.3065
8 1YouTube
100.0
90NATO
63.0296
10 2Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4306
110Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
12 1Nga
94.2457
13 5Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
14 40Sierra Leone
41.8456
15 5Carles Puigdemont
13.1108
16 2F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
17 17Phạm Minh Chính
78.4473
18 3Hẹn hò chốn công sở -
19 1Liên Xô
91.1062
20 4Hà Nội
93.0082
21 1Google Dịch
47.7565
22 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
230Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
24 7Bảng tuần hoàn
99.4043
25 12Vịnh Hạ Long
94.6882
26Đường lên đỉnh Olympia năm thứ 22
35.9175
27 1Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
28 3Trung Quốc
99.4423
29 36Thế hệ Z
84.8252
30 33Nguyễn Trãi
89.5074
31 4Chiến tranh Việt Nam
85.1817
32 11Lịch sử Việt Nam
75.785
33 127One Piece
79.8394
34 4Facebook
74.3036
35 3Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
36 6Adolf Hitler
100.0
37 9Cleopatra VII
100.0
38 34Hoàng Đan
47.4416
39 8Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
40 1Hoa Kỳ
95.6857
41 12Vachirawit Chiva-aree
45.5491
42 174Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
43Dương Bạch Mai
30.6916
44 83Tuổi hai lăm, tuổi hai mốt -
45 4Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
46 4Kim Se-jeong
35.9584
47 28Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
48 22Hàn Quốc
95.4474
49 29Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
50 21LGBT
96.9336
51 8Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
52 17Trần Hưng Đạo
64.2309
53 15Đài Loan
100.0
54 1Cuộc tấn công của Nga vào Ukraina 2022 -
55 3Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
56 6Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
570Võ Nguyên Giáp
92.7122
58 10Đông Nam Á
89.2439
59 26Võ Thị Sáu
43.9328
60 16Ahn Hyo-seop
35.3699
61Nhà Xanh
39.8052
62 59Số nguyên tố
96.2121
63 458Tốc độ âm thanh
38.0415
64 570Sông Kỳ Cùng
15.1847
65 36Nhà Nguyễn
98.3208
66 6Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
67 31Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
68 6BTS
93.0631
69 9Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
70 12Càn Long
71.7512
71 5Nhật Bản
93.2264
72 5Đại dịch COVID-19
100.0
73 15Nguyễn Phú Trọng
63.3758
74 159Đại hội Thể thao Đông Nam Á 2021
74.4567
75 11Google
67.9475
76 2Cristiano Ronaldo
99.57
77 333Phạm Văn Đồng
50.0104
78Cái chết của Alan Kurdi
32.0227
79 28Chechnya
46.6785
80 40Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
81 18Nguyễn Du
55.0746
82 65Metawin Opas-iamkajorn
40.2962
83 6Việt Nam Cộng hòa
89.4145
84 13Kh-47M2 Kinzhal
31.7263
85 58BDSM
27.494
86 17Quang Trung
96.5518
87 11Tiếng Anh
74.0039
88 77Bình Ngô đại cáo
43.881
89 30Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
90 16Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
91El Clásico
80.3517
92 77Phạm Nhật Vượng
63.3656
93 128Nguyễn Ngọc Ký
38.662
94 47Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
32.0321
95 195Cúp FA
36.0372
96Leonor, Nữ thân vương xứ Asturias
20.492
97 19Quan hệ tình dục
96.9697
98 42Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
99 7Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
100 34SOS
31.638

2022年3月20日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年3月20日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.00 億人件、アメリカ合衆国から44.33 万人件、日本から13.18 万人件、ドイツから10.22 万人件、香港から9.87 万人件、シンガポールから9.33 万人件、インドから8.85 万人件、カナダから8.29 万人件、台湾から7.09 万人件、ロシア連邦から6.47 万人件、その他の国からの訪問者は61.70 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは