2022年3月17日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年3月17日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Hoa hậu Thế giới 2021、Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngọc Châu (nhạc sĩ)、Trần Lập、YouTube、Việt Nam、Hoa hậu Thế giới、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Hồ Chí Minh、NATO。

# 変更点 タイトル 品質
1 28Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
3Ngọc Châu (nhạc sĩ)
7.302
4 124Trần Lập
1.6713
5 3YouTube
100.0
6 2Việt Nam
90.4302
7 170Hoa hậu Thế giới
66.0526
8 3Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
90Hồ Chí Minh
90.2821
10 7NATO
63.0296
11 728Đỗ Thị Hà
36.4812
12 5Ukraina
97.3065
13 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
14 85Trần Hưng Đạo
64.2309
15 7Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
16 1Nga
94.2457
17Cao Đăng Chiếm
20.1955
18 2Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
19 14Hẹn hò chốn công sở -
20 666Phạm Đoan Trang
45.2431
21Khánh Linh
39.6688
220Lịch sử Việt Nam
75.785
23 1Hà Nội
93.0082
24Hoa hậu Thế giới 2022
25.2337
25 7Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
26Vũ Dậu
24.1197
27 17Thảm sát Mỹ Lai
64.9461
28 2Google Dịch
47.7565
29 4Bảng tuần hoàn
99.4043
30 7Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
31 12Carles Puigdemont
13.1108
32 512Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
90.4833
33 34Hàn Quốc
95.4474
34Cao Đăng Hưng
12.9628
35 8Vịnh Hạ Long
94.6882
36 1Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
37 26Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
380F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
39 8Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
40 5Liên Xô
91.1062
41 20Ahn Hyo-seop
35.3699
42 16Kim Se-jeong
35.9584
43 4Trung Quốc
99.4423
44 2Chiến tranh Việt Nam
85.1817
45 5Hoa Kỳ
95.6857
46 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
47 41Đặng Luân
58.9547
48 4Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
49 8Chechnya
46.6785
50 16Nguyễn Trãi
89.5074
51 18Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
52 4Đông Nam Á
89.2439
53 10Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
54 7Võ Thị Sáu
43.9328
55 19Seol In-ah -
56 24Adolf Hitler
100.0
57 6Facebook
74.3036
58Ngày thánh Patriciô
32.8002
59 5Nhà Nguyễn
98.3208
60 7Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
61 62Ba Lan
76.1926
62 1Phong trào Cần Vương
38.5304
63 35Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
64 18Vachirawit Chiva-aree
45.5491
65 16Đông Nam Bộ
43.758
66Hoa hậu Thế giới 2019
63.7698
67 9Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
68 8Phạm Minh Chính
78.4473
69 28SOS
31.638
70 18UEFA Champions League
90.6676
71 58Sierra Leone
41.8456
72 2Gmail
62.8163
73 13Cuộc tấn công của Nga vào Ukraina 2022 -
74 13Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
75 14Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.8263
76 11Cleopatra VII
100.0
77 13Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
78 7Nhật Bản
93.2264
79 77Bão ngầm -
80 21Đại dịch COVID-19
100.0
81Trần Kim Yến
17.7274
82 86Hải Phòng
77.5888
83 6Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
84 18Nguyễn Phú Trọng
63.3758
85 64Nguyễn Ngọc Ký
38.662
86 41Danh sách di sản thế giới tại Việt Nam
74.4723
87 16Giảm phân
32.1775
88 2Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
89 37Hòa ước Nhâm Tuất (1862)
42.3037
90 17LGBT
96.9336
91 4Đài Loan
100.0
92 44Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.9441
93 44Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam
47.0064
94 19BTS
93.0631
95 81BDSM
27.494
96 164Thành phố trực thuộc trung ương (Việt Nam)
38.6508
97 13Hai Bà Trưng
60.3969
98 1Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
99 41Quân chủng Hải quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
79.5747
100 28Càn Long
71.7512

2022年3月17日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年3月17日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.31 億人件、アメリカ合衆国から51.09 万人件、日本から15.19 万人件、ドイツから11.78 万人件、香港から11.37 万人件、シンガポールから10.75 万人件、インドから10.20 万人件、カナダから9.55 万人件、台湾から8.18 万人件、ロシア連邦から7.46 万人件、その他の国からの訪問者は71.16 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは