2022年3月12日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年3月12日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、F4 Thailand: Boys Over Flowers、NATO、YouTube、Việt Nam、Ukraina、Chuyện ma gần nhà、Chiến tranh thế giới thứ hai、Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh、Nga。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 7F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
3 3NATO
63.0296
4 2YouTube
100.0
5 2Việt Nam
90.4302
6 2Ukraina
97.3065
7Chuyện ma gần nhà
26.9451
8 5Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
9 2Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
10 2Nga
94.2457
11 3Vachirawit Chiva-aree
45.5491
12Đường chín đoạn
53.5768
13 3Hồ Chí Minh
90.2821
14 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
15 36Tối huệ quốc
12.8714
16 11Lịch sử Việt Nam
75.785
17 1Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
18 2SOS
31.638
19 3Carles Puigdemont
13.1108
20 10Roman Arkadyevich Abramovich
48.1504
21 5Liên Xô
91.1062
22 59Cristiano Ronaldo
99.57
23 10Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
24 3Bảng tuần hoàn
99.4043
250Hà Nội
93.0082
26 10Hẹn hò chốn công sở -
27 10Nguyễn Phú Trọng
63.3758
28 14Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
29 8Trung Quốc
99.4423
30 25Vũ Ngọc Phượng -
31 3Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
32 3Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
33 5Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
34 10Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
35 4Google Dịch
47.7565
36 16Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
37 8Ahn Hyo-seop
35.3699
38 9Hoa Kỳ
95.6857
39 23Chu Ngọc Anh (chính khách)
28.6872
40 16Vịnh Hạ Long
94.6882
41Phẩm trật Thiên thần trong Kitô giáo
25.9202
42 23Facebook
74.3036
43 11Kim Se-jeong
35.9584
44 4Chiến tranh Việt Nam
85.1817
45 10Metawin Opas-iamkajorn
40.2962
46 14Cleopatra VII
100.0
47 6BTS
93.0631
48 571Sao nhập ngũ 2022 -
49 83Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
50 19Đài Loan
100.0
51 6Nguyễn Trãi
89.5074
52 22Adolf Hitler
100.0
53 62Dân số thế giới
73.6195
54 8Volodymyr Zelensky
32.1325
55 15Dew Jirawat Sutivanichsak -
56 12Chelsea F.C.
93.2965
57 37Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
58 24Nhà Nguyễn
98.3208
59 16Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
60 1Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
61 11Hàn Quốc
95.4474
62 5Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
63 196Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
64 97Manchester United F.C.
100.0
65 36Càn Long
71.7512
66 74Quần đảo Hoàng Sa
88.5568
67 25Vũ khí hạt nhân
52.2477
68 89Belarus
88.2365
69 20Phạm Minh Chính
78.4473
70 38Elon Musk
90.7648
71 8Đông Nam Á
89.2439
72 1Võ Thị Sáu
43.9328
73 4Liên minh châu Âu
95.4781
74 4LGBT
96.9336
75 68Adriano Schmidt
18.8585
76 313Hải Dương
68.0383
77 13Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
78 39Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
79 18Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
80 39Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
81 15Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
82 325Sao nhập ngũ
37.1915
83 39Việt Nam Cộng hòa
89.4145
84 35Quần đảo Trường Sa
96.6734
85 12Danh sách các quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ
36.4349
86 84Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
87 3Đại dịch COVID-19
100.0
88 41Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
58.5042
89 27Gmail
62.8163
90 163Động cơ bốn kỳ
8.8174
91 11Nhật Bản
93.2264
92 6Vườn sao băng
27.8725
93 132Pakistan
97.8626
94 7Bitcoin
94.9497
95 166Bí thư thứ nhất Trung ương Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
11.4306
96 7Nguyễn Phương Hằng
46.7249
97 26Võ Nguyên Giáp
92.7122
98Xung đột giành quyền kiểm soát tại quần đảo Trường Sa 1988
78.2415
99 36Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
89.0476
100 48Nguyễn Du
55.0746

2022年3月12日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年3月12日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.06 億人件、アメリカ合衆国から45.59 万人件、日本から13.55 万人件、ドイツから10.52 万人件、香港から10.15 万人件、シンガポールから9.60 万人件、インドから9.11 万人件、カナダから8.52 万人件、台湾から7.30 万人件、ロシア連邦から6.65 万人件、その他の国からの訪問者は63.48 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは