2022年3月4日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年3月4日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Ukraina、NATO、Vachirawit Chiva-aree、F4 Thailand: Boys Over Flowers、Hẹn hò chốn công sở、YouTube、Việt Nam、Nga、Vladimir Vladimirovich Putin。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Ukraina
97.3065
30NATO
63.0296
40Vachirawit Chiva-aree
45.5491
50F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
6 10Hẹn hò chốn công sở -
7 2YouTube
100.0
80Việt Nam
90.4302
9 3Nga
94.2457
10 3Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
110Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
12 264Thảm họa Chernobyl
72.3671
13 1Dew Jirawat Sutivanichsak -
14 1SOS
31.638
150Hồ Chí Minh
90.2821
16 2Liên Xô
91.1062
17 5Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
180Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
19 1Ngày Quốc tế Phụ nữ
60.871
20 9Ahn Hyo-seop
35.3699
21 57Home School -
22Đỗ Quyết
25.8279
23 15Chechnya
46.6785
24 15Kim Se-jeong
35.9584
25 2Vũ khí hạt nhân
52.2477
26Học viện Quân y (Việt Nam)
46.1965
27 3Metawin Opas-iamkajorn
40.2962
28 9Carles Puigdemont
13.1108
29 4Hà Nội
93.0082
30 3Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
31 4Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
32 22Roman Arkadyevich Abramovich
48.1504
33 1Hàn Quốc
95.4474
34 27Dương Minh Tuyền
35.4762
35 72Seol In-ah -
36 19Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
37 7Bảng tuần hoàn
99.4043
38 4Volodymyr Zelensky
32.1325
39 51Kim Min Kyu (1994)
31.2582
40 4Người Dơi
91.4297
41 12Adolf Hitler
100.0
42 14Đặc hữu
23.0421
43 17Google Dịch
47.7565
44 13Liên minh châu Âu
95.4781
45 7Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
46 9Cuộc tấn công của Nga vào Ukraina 2022 -
47 2Lịch sử Việt Nam
75.785
48 5Belarus
88.2365
49 17Facebook
74.3036
50 2Trung Quốc
99.4423
51 5Vịnh Hạ Long
94.6882
52 17Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
58.5042
53 12Hoa Kỳ
95.6857
54 4Tu Tontawan Tantivejakul -
55 36Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
56 12Gruzia
80.836
570Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết
44.8603
58 9Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
59 5Chiến tranh Việt Nam
85.1817
60 13Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
61 5Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
62 22Nguyễn Phú Trọng
63.3758
63 2Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
64 3Gmail
62.8163
65 6Nguyễn Trãi
89.5074
66 8Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
67 89Moldova
83.0704
68 1Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
69 1Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
70 8Đông Nam Á
89.2439
71 17Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
72 10Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
47.3204
73 52Oleksandr Zinchenko
42.9252
74 2Các quốc gia hậu Xô viết
23.8503
750Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
76 13LGBT
96.9336
77Antonov An-225
51.854
78 27Chiến tranh biên giới Tây Nam
83.7585
79 4Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
80 3Cleopatra VII
100.0
81 11Các nước có vũ khí hạt nhân
33.5629
82 32gether: The Series (phim)
59.5846
83 4Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
84 2Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
85 9Phạm Nhật Vượng
63.3656
86 9Dân số thế giới
73.6195
87 27Liên Hợp Quốc
78.4717
88 14Đức
95.4568
89 8Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
90 14Nhà Nguyễn
98.3208
91 6BTS
93.0631
92 28Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
93 13Phạm Minh Chính
78.4473
94 17Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
89.0476
95 22Nhật Bản
93.2264
96 32Iosif Vissarionovich Stalin
96.9809
97 8Việt Nam Cộng hòa
89.4145
98 2Vườn sao băng
27.8725
99Không lối thoát (phim 2015)
17.3024
100 29Lê Văn Cương
24.9618

2022年3月4日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年3月4日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.30 億人件、アメリカ合衆国から50.97 万人件、日本から15.15 万人件、ドイツから11.76 万人件、香港から11.34 万人件、シンガポールから10.73 万人件、インドから10.18 万人件、カナダから9.53 万人件、台湾から8.16 万人件、ロシア連邦から7.44 万人件、その他の国からの訪問者は71.00 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは