2022年3月2日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年3月2日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: NATO、Vachirawit Chiva-aree、Đài Tiếng nói Việt Nam、Ukraina、Nga、Vladimir Vladimirovich Putin、Thứ tư Lễ Tro、Việt Nam、F4 Thailand: Boys Over Flowers、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
1 1NATO
63.0296
2 1Vachirawit Chiva-aree
45.5491
3 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
4 1Ukraina
97.3065
5 1Nga
94.2457
6 1Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
7 17Thứ tư Lễ Tro
62.0112
8 1Việt Nam
90.4302
9 1F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
10 5YouTube
100.0
11 2SOS
31.638
12 1Chechnya
46.6785
13 3Vũ khí hạt nhân
52.2477
14 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
15 5Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
16 1Liên Xô
91.1062
17 21Hẹn hò chốn công sở -
18 2Hồ Chí Minh
90.2821
19 14Liên minh châu Âu
95.4781
20 1Dew Jirawat Sutivanichsak -
21 9Metawin Opas-iamkajorn
40.2962
22 4Belarus
88.2365
230Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
24 10Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
25 20Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
26 43Ngày Quốc tế Phụ nữ
60.871
27 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
28 9Volodymyr Zelensky
32.1325
29 3Hà Nội
93.0082
30 12Bảng tuần hoàn
99.4043
31 3Google Dịch
47.7565
32 159Ahn Hyo-seop
35.3699
33 19Các nước có vũ khí hạt nhân
33.5629
34 25Lê Duẩn
78.1694
35 9Trung Quốc
99.4423
36 11Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
37 9Hoa Kỳ
95.6857
38 2Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
39 99Kim Se-jeong
35.9584
40 5Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết
44.8603
41 14Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
42 28Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
43Nguyễn Lân Hiếu
31.8529
44 613Lê Văn Cương
24.9618
45 6Hàn Quốc
95.4474
46 19Vịnh Hạ Long
94.6882
47 17Carles Puigdemont
13.1108
48 5Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
49 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
50 6Adolf Hitler
100.0
51 8Cuộc tấn công của Nga vào Ukraina 2022 -
52 40LGBT
96.9336
53 5Lịch sử Việt Nam
75.785
54 15Các quốc gia hậu Xô viết
23.8503
55 19Gmail
62.8163
56 1Chiến tranh Việt Nam
85.1817
57 202gether: The Series (phim)
59.5846
58 5Facebook
74.3036
59 7Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
60 8Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
58.5042
61 13Quảng Ninh
83.6868
62 35Nam Tư
64.5944
63 44Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
64 15Đông Nam Á
89.2439
65 16Hổ
79.4594
66 621Vũ Cát Tường
99.2424
67 13Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
68 6Nguyễn Trãi
89.5074
69 47Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
33.4845
70 6Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
71 34Lê Quốc Hùng
30.7338
72 27Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.44
73 3Liên Hợp Quốc
78.4717
74 1Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
75 18Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
76 27Home School -
77 168Oleksandr Zinchenko
42.9252
78 17Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
79 116Roman Arkadyevich Abramovich
48.1504
80 17Nhật Bản
93.2264
81 25Đài Loan
100.0
82 72Bitcoin
94.9497
83 22Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
47.3204
84 72Danh sách các quốc gia theo trữ lượng dầu mỏ
36.4349
85 5Vườn sao băng
27.8725
86 8Anonymous (nhóm)
51.5485
87 7Chiến tranh thế giới thứ ba
25.9597
88 48Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
89 23Cleopatra VII
100.0
90 67Việt Nam Cộng hòa
89.4145
91 18Bán đảo Krym
25.8006
92 9Liên Xô tan rã
88.4387
93BM-30
24.33
94Han Hyo-joo
37.051
95 13Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
96 71Liên bang Micronesia
49.4426
97 19Tiếng Anh
74.0039
98 17Giật sập tượng Lenin ở Kiev
30.6034
99 15Chiến tranh Lạnh
94.4453
100 4Phạm Minh Chính
78.4473

2022年3月2日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年3月2日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.46 億人件、アメリカ合衆国から54.45 万人件、日本から16.18 万人件、ドイツから12.56 万人件、香港から12.12 万人件、シンガポールから11.46 万人件、インドから10.88 万人件、カナダから10.18 万人件、台湾から8.71 万人件、ロシア連邦から7.95 万人件、その他の国からの訪問者は75.83 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは