2022年2月26日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年2月26日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Vladimir Vladimirovich Putin、Chiến tranh Chechnya lần thứ hai、Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022、Volodymyr Zelensky、Nga、Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến tranh Chechnya lần thứ nhất、NATO、Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam、Liên Xô。

# 変更点 タイトル 品質
10Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
2 14Chiến tranh Chechnya lần thứ hai
25.2435
3 46Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 -
4 9Volodymyr Zelensky
32.1325
5 3Nga
94.2457
6 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
7 7Chiến tranh Chechnya lần thứ nhất
38.348
8 5NATO
63.0296
9 37Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.44
10 5Liên Xô
91.1062
11 2Việt Nam
90.4302
12 8Ukraina
97.3065
13 3Chechnya
46.6785
14 567Trần Bảo Toàn
11.6322
15 302Dụng Quang Nho
15.5642
16 8Vladimir Ilyich Lenin
87.1348
17 39Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc
58.5042
18 12Giật sập tượng Lenin ở Kiev
30.6034
19 2YouTube
100.0
20 15F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
21 10Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
22 12Nga xâm lược Ukraina 2022 -
23 4Hồ Chí Minh
90.2821
24 9Các nước cộng hòa của Liên bang Xô viết
44.8603
25 7Danh sách quốc gia theo diện tích
40.1695
26 6Các quốc gia hậu Xô viết
23.8503
27 15Belarus
88.2365
28 660Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
29 33Người Chechen
49.8647
30 384Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á
23.2139
31 14Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
32 11Chiến tranh thế giới thứ ba
25.9597
33 4Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
34Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á 2019
43.6257
35 12Tổng thống Ukraina
20.7907
36 11Liên Xô tan rã
88.4387
37 7Liên minh châu Âu
95.4781
38 5Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
39 223Cộng hòa Chechnya Ichkeria
16.2889
40 21Liên Hợp Quốc
78.4717
41 47Vachirawit Chiva-aree
45.5491
42 15Khối Warszawa
50.8813
43 11Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
44 2Hà Nội
93.0082
45 16Danh sách quốc gia xã hội chủ nghĩa
47.3204
46 8Vũ khí hạt nhân
52.2477
47 16Tupolev Tu-160
50.4469
48 4Hoa Kỳ
95.6857
49 25Đông Timor
79.581
500Trung Quốc
99.4423
51 74Ramzan Kadyrov
3.7744
52 8Google Dịch
47.7565
53 5Tổng thống Nga
34.9024
54 134Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
55 3Đài Loan
100.0
56 5Gruzia
80.836
57 26Đông Nam Á
89.2439
58 23Carles Puigdemont
13.1108
59 12Kiev
53.0332
600Chiến tranh Việt Nam
85.1817
61 47Danh sách các nước Cộng hòa Tự trị của Liên bang Nga
32.6911
62 8Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
63 4Bảng tuần hoàn
99.4043
64 331Chiếc lá cuốn bay
12.5323
65 26Chủ nghĩa Marx–Lenin
39.944
66 23Bán đảo Krym
25.8006
67 14Chiến tranh Nam Ossetia 2008
65.9056
68 28Cộng hòa Nhân dân Donetsk
25.1187
69 2Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
70 10Nam Tư
64.5944
71 8Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
72 18Chiến tranh Lạnh
94.4453
73 1Petro Oleksiyovych Poroshenko
30.6742
74 6Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
75 43Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
76 56Nguyễn Văn Thiệu
100.0
77 22Lịch sử Việt Nam
75.785
78 7Ba Lan
76.1926
79 14Adolf Hitler
100.0
80Người sói Wolverine
79.7607
81 24Hồng quân
67.657
82 39Dmitry Anatolyevich Medvedev
78.7152
83 8Biển Đen
41.7771
84 33Chiến tranh Nga-Ukraina -
85 44Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Xô viết Ukraina
42.8262
86Air Deccan
23.4329
87 408Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
88 4Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
89 18Saddam Hussein
94.2298
90 24Tiếng Ukraina
32.2797
91 4Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
92 519Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
37.5034
93 3Anonymous (nhóm)
51.5485
94 47Ngược dòng thời gian để yêu anh
21.6445
95 4Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
96 211Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh
60.3309
97 68Liên bang Micronesia
49.4426
98 584Nhà Minh
99.1516
99 35Cleopatra VII
100.0
100 14Facebook
74.3036

2022年2月26日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年2月26日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.20 億人件、ロシア連邦から97.59 万人件、アメリカ合衆国から65.43 万人件、ブラジルから21.25 万人件、日本から17.75 万人件、ドイツから13.41 万人件、シンガポールから11.47 万人件、香港から11.26 万人件、カナダから9.48 万人件、台湾から8.98 万人件、その他の国からの訪問者は78.79 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは