2022年2月22日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年2月22日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Ukraina、Cộng hòa Nhân dân Donetsk、Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022、Cộng hòa Nhân dân Lugansk、YouTube、Hoa hậu Siêu quốc gia 2022、Donbas、Việt Nam、Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 8Ukraina
97.3065
3 44Cộng hòa Nhân dân Donetsk
25.1187
4 2Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 -
5 155Cộng hòa Nhân dân Lugansk
27.9424
6 3YouTube
100.0
7Hoa hậu Siêu quốc gia 2022
46.6784
8 187Donbas
11.8203
9 2Việt Nam
90.4302
10 11Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam
59.44
11 6Hồ Chí Minh
90.2821
12 433Donetsk
48.2082
13 7Google Dịch
47.7565
14 6Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
15 6Hà Nội
93.0082
16 14Nga
94.2457
17 12NATO
63.0296
18 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
19 71Giải vô địch bóng đá U-22 Đông Nam Á
23.2139
20 49Quốc kỳ Pháp
32.1317
21 7Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
22 6Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
23 8Nguyễn Trãi
89.5074
24 6Lịch sử Việt Nam
75.785
25Hoa hậu Siêu quốc gia
42.009
26 14Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
27 101Vladimir Vladimirovich Putin
91.1481
28 43Liên Xô
91.1062
29 15BDSM
27.494
30 2Đông Nam Á
89.2439
31 11Bảng tuần hoàn
99.4043
32 122 tháng 2
23.4902
33 8Null
9.7574
34 11F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
35 8Hổ
79.4594
36 17Vịnh Hạ Long
94.6882
37 4Trung Quốc
99.4423
38 12Facebook
74.3036
39 22Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
40 16Carles Puigdemont
13.1108
41 330Bán đảo Krym
25.8006
42 5Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
43 53Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
44 12Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
45 20Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
46 11Cleopatra VII
100.0
47 3Hoa Kỳ
95.6857
48Nguyễn Huỳnh Kim Duyên
25.9418
49Hà Đức Chinh
35.8316
50 28Gmail
62.8163
51 13LGBT
96.9336
52 75Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
53 24Cúp bóng đá U-23 châu Á 2022
37.5034
54 50Chiến tranh cục bộ (Chiến tranh Việt Nam)
62.8857
55 647Volodymyr Zelensky
32.1325
56 22Tố Hữu
48.4166
57 15Lê Thánh Tông
97.7273
58 40Nhà Lê sơ
62.6218
59 73Dụng Quang Nho
15.5642
60 21Khủng hoảng khí hậu
28.4983
61 5Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
62 30Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
63 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
64 349Tự Long
39.1351
65 12Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
66 2Trần Hưng Đạo
64.2309
67 13Nguyễn Phú Trọng
63.3758
68Luhansk
24.2482
69 14Nhật Bản
93.2264
70 7Võ Thị Sáu
43.9328
71 544Nguyễn Văn Tùng (cầu thủ bóng đá, sinh 2001) -
72 26BTS
93.0631
73 33Elon Musk
90.7648
74 12Hàn Quốc
95.4474
75 17Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
76 9Cristiano Ronaldo
99.57
77 1Giảm phân
32.1775
78 13Nhà Nguyễn
98.3208
79 34Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
80 15Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
81 15Adolf Hitler
100.0
82Hoa hậu Siêu quốc gia 2021
61.4015
830Hai Bà Trưng
60.3969
84 27Bình Ngô đại cáo
43.881
85 25Chiến tranh Việt Nam
85.1817
86 27Ngôi trường xác sống -
87 4Harry Potter
51.8612
88 52Phạm Minh Chính
78.4473
89 37Đại dịch COVID-19
100.0
90 9Nguyễn Văn Sơn (thượng tướng)
26.0347
91Donetsk (tỉnh)
21.0883
92 6Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
93 4Quang Trung
96.5518
940Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
95 47Càn Long
71.7512
96 47Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
97 43Dân số thế giới
73.6195
98 37Việt Nam Cộng hòa
89.4145
99 326Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
100 96Huy nương Uyển Tâm
16.1779

2022年2月22日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年2月22日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.08 億人件、ロシア連邦から92.00 万人件、アメリカ合衆国から61.68 万人件、ブラジルから20.03 万人件、日本から16.73 万人件、ドイツから12.64 万人件、シンガポールから10.81 万人件、香港から10.61 万人件、カナダから8.94 万人件、台湾から8.46 万人件、その他の国からの訪問者は74.23 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは