2022年2月16日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年2月16日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Quả bóng vàng Việt Nam、Hồ Chí Minh、Việt Nam、Hà Nội、Ngày Valentine、Đài Truyền hình Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ hai、Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 2YouTube
100.0
3 693Quả bóng vàng Việt Nam
36.2275
4 2Hồ Chí Minh
90.2821
5 2Việt Nam
90.4302
6 6Hà Nội
93.0082
7 5Ngày Valentine
72.9933
8 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
9 4Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
10Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)
20.2496
11 2Google Dịch
47.7565
12Băng Cốc
66.8987
13 1Nguyễn Trãi
89.5074
14 4Carles Puigdemont
13.1108
15 4Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
16 6Ukraina
97.3065
17 14Tết Nguyên tiêu
34.326
18 4Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
19 118Nguyễn Chánh Tín
35.6003
20 5Giải vô địch bóng đá U-23 Đông Nam Á 2022 -
21 2Lịch sử Việt Nam
75.785
22 2Gmail
62.8163
23 85Chiến tranh biên giới Việt–Trung 1979
94.4733
24 179Nguyễn Tấn Dũng
68.248
25 1Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
26 2Khủng hoảng khí hậu
28.4983
27 6Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
28 5Phố trong làng -
29 18Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
30 3Facebook
74.3036
31Huỳnh Như
16.162
32 4Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
33 8Hổ
79.4594
34 695Chuyến bay 474 của Vietnam Airlines
27.0192
35 3Bảng tuần hoàn
99.4043
36 2Phạm Minh Chính
78.4473
37 18Adolf Hitler
100.0
38 2Trung Quốc
99.4423
39 4Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
40 9Nga
94.2457
41 24NATO
63.0296
42 8Đông Nam Á
89.2439
43 2Vịnh Hạ Long
94.6882
44 10Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
45 74Gil Lê
17.5708
46 22Nguyễn Phú Trọng
63.3758
47 6Cleopatra VII
100.0
48 42Cristiano Ronaldo
99.57
49 17Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
50 29Đại dịch COVID-19
100.0
51 9UEFA Champions League
90.6676
52 3Hoa Kỳ
95.6857
53 5LGBT
96.9336
54 5Nhật Bản
93.2264
55 125Thái Lan
90.5757
56 31Tố Hữu
48.4166
570Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.8387
58 14Ngôi trường xác sống -
59 13Null
9.7574
60 4TikTok
71.4344
61 12Tết Nguyên Đán
90.2118
62 44Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
63 3Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
64 9BTS
93.0631
65 9Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
66 1Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
67 97Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
89.0476
68 7Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
69 14Bình Ngô đại cáo
43.881
70 7Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
71 107Bộ Tư lệnh Cảnh sát Cơ động (Việt Nam)
33.4845
72 30Quang Trung
96.5518
73 18Chiến tranh Việt Nam
85.1817
74 1Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
75 1Nhà Lê sơ
62.6218
76 24Lê Thánh Tông
97.7273
77 40Bình An (diễn viên)
23.1577
78 15Hai Bà Trưng
60.3969
79 87Biến đổi khí hậu ở Việt Nam
48.2279
80 19Thái Nguyên
75.3852
81 19Công Nguyên
34.8153
82 14Hàn Quốc
95.4474
83 6Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
84 16Vụ án Lệ Chi viên
56.013
85 5Trần Hưng Đạo
64.2309
86 23Google
67.9475
87 46Đồng bằng sông Cửu Long
64.5235
88 49BDSM
27.494
89 27Liên Xô
91.1062
90 7Võ Nguyên Giáp
92.7122
91 10Thanh gươm diệt quỷ
48.7556
92 21Nhà Nguyễn
98.3208
93 12Võ Thị Sáu
43.9328
94 1Càn Long
71.7512
95 17Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
96 22Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)
13.9449
97 39Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
98 14Nhà Trần
67.9737
99 1Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.6702
100 15Thế vận hội Mùa đông 2022
38.8226

2022年2月16日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年2月16日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.87 億人件、ロシア連邦から82.94 万人件、アメリカ合衆国から55.61 万人件、ブラジルから18.06 万人件、日本から15.08 万人件、ドイツから11.39 万人件、シンガポールから9.75 万人件、香港から9.57 万人件、カナダから8.06 万人件、台湾から7.63 万人件、その他の国からの訪問者は66.90 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは