2022年2月7日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年2月7日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023、Mai Đức Chung、Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam、Đài Truyền hình Việt Nam、YouTube、Giải vô địch bóng đá nữ thế giới、Thế vận hội Mùa đông 2022、Xì dách、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
1 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 1Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
57.4945
3 3Mai Đức Chung
28.4009
4 1Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
44.8801
5 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
6 11YouTube
100.0
7 2Giải vô địch bóng đá nữ thế giới
53.8041
8 22Thế vận hội Mùa đông 2022
38.8226
90Xì dách
17.9051
10 5Việt Nam
90.4302
11 7Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
49.1665
12 22Hồ Chí Minh
90.2821
13 10Ngày Valentine
72.9933
14 2Nguyễn Thị Thanh Nhã -
15 12Tết Nguyên Đán
90.2118
16 77Cúp bóng đá châu Phi
50.617
17 3Phạm Minh Chính
78.4473
18 37Hà Nội
93.0082
19 7Carles Puigdemont
13.1108
20 12Thảm họa hàng không München
41.1429
21 11Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
22 43Nguyễn Trãi
89.5074
23 10Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
24 438Tổng cục Tình báo, Quân đội nhân dân Việt Nam
44.9071
25 1Bài Tiến lên
37.425
26 15Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
27 1Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
28 14Google Dịch
47.7565
29 29Facebook
74.3036
30 16Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
31 10Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Thái Lan
42.6753
32 3Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
33 59Gmail
62.8163
34 24Chương Thị Kiều
10.189
35 62Cúp bóng đá châu Phi 2021
28.7218
36 22Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2019
63.4881
37 12Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
38 44Lịch sử Việt Nam
75.785
39 4Trung Quốc
99.4423
40 33Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
41 92Hổ
79.4594
42 3Năm Cam
35.906
43 6Khủng hoảng khí hậu
28.4983
44 44Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
45 8Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
46 29Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
47 2Vũ (ca sĩ)
33.4646
48 70Bảng tuần hoàn
99.4043
49 1Quang Trung
96.5518
50 37Cúp bóng đá nữ châu Á
37.1504
51 12BTS
93.0631
52 34Đài Loan
100.0
53 3LGBT
96.9336
54 35Vòng loại giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 (play-off liên lục địa) -
55 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
56 13Hoa Kỳ
95.6857
57Lễ tịch điền
31.7215
58 87Thương ngày nắng về -
59 32Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
60 6Càn Long
71.7512
61 5Nguyễn Phú Trọng
63.3758
62 50Nāga
28.0587
63 95Đông Nam Á
89.2439
64 145Chợ Viềng
4.6872
65 5Ngô Bảo Châu
68.1493
66 508Đội tuyển bóng đá quốc gia Sénégal
46.5873
67 38Huỳnh Như
16.162
68 17Elizabeth II
97.6556
69 54Adama Traoré (cầu thủ bóng đá, sinh 1996)
38.196
70 224Vụ án Lệ Chi viên
56.013
71 19Bài cào
9.6514
72 43Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên
93.945
73 92Thanh gươm diệt quỷ
48.7556
740Cleopatra VII
100.0
75 202Bình Ngô đại cáo
43.881
76 9Can Chi
38.4223
77 73Hai Bà Trưng
60.3969
78 3Nhật Bản
93.2264
79 22Quan hệ tình dục
96.9697
80 1Dung Hà
19.2891
81 116Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
82 51Bảng xếp hạng bóng đá nữ FIFA
41.1872
83Sénégal
63.6219
84 16Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
85 2Nga
94.2457
860Cristiano Ronaldo
99.57
87 28Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
57.9493
88 126Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
89 9Khu du lịch Tam Chúc
35.8747
90 65Bố già (phim 2021)
52.4568
91Kylie Jenner
68.5163
92 30Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
93 186Dani Alves
45.9677
94Big Bang (nhóm nhạc)
98.2741
95 10Adolf Hitler
100.0
96 11Ukraina
97.3065
97 139Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
98 15Trần Hưng Đạo
64.2309
99 9NATO
63.0296
100 56Null
9.7574

2022年2月7日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年2月7日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.76 億人件、ロシア連邦から78.05 万人件、アメリカ合衆国から52.33 万人件、ブラジルから16.99 万人件、日本から14.19 万人件、ドイツから10.72 万人件、シンガポールから9.17 万人件、香港から9.00 万人件、カナダから7.59 万人件、台湾から7.18 万人件、その他の国からの訪問者は62.97 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは