2022年1月31日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年1月31日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Gặp nhau cuối năm、Đài Truyền hình Việt Nam、Tết Nguyên Đán、Năm Cam、Xì dách、Vụ án Năm Cam và đồng phạm、Dung Hà、Rafael Nadal、Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 97Gặp nhau cuối năm
43.7255
3 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
4 6Tết Nguyên Đán
90.2118
5 3Năm Cam
35.906
6 9Xì dách
17.9051
7 1Vụ án Năm Cam và đồng phạm
42.5109
8 4Dung Hà
19.2891
9 2Rafael Nadal
77.0188
10 2Việt Nam
90.4302
11 5Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
12 56Giao thừa
67.7552
13 8Bài Tiến lên
37.425
14 1YouTube
100.0
15 6Thích Nhất Hạnh
53.758
16 2Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
17 9F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
18 15Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
49.1665
19 62Can Chi
38.4223
20 3Google Dịch
47.7565
21 8Nguyễn Phú Trọng
63.3758
22 13Carles Puigdemont
13.1108
23 429Tự Long
39.1351
24 728Quốc Khánh (nghệ sĩ)
14.5027
25 6Facebook
74.3036
26 17Mason Greenwood
46.2127
27 5Đại Cathay
29.8996
28 122Hình tượng con hổ trong văn hóa
90.0028
29 88Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
30 207Nhâm Dần
8.8721
31 318Lê Thái Tổ
99.2424
32 54Mười lời thề danh dự của quân nhân Quân đội nhân dân Việt Nam
31.9984
33 15Novak Djokovic
82.0285
34 3Phạm Minh Chính
78.4473
35 3Hồ Chí Minh
90.2821
36 77Nguyễn Xuân Phúc
71.8519
37 382Công Lý (diễn viên)
38.7895
38 7BDSM
27.494
39 301Xuân Bắc (diễn viên)
32.3375
40 138Tết Trung Quốc
31.1522
41 19Holi
46.2268
42 88Modern Talking
52.302
43 16Grand Slam (quần vợt)
27.5827
44 91Hổ
79.4594
45 22Roger Federer
69.4442
46 26Tất niên
10.1414
47 13Cleopatra VII
100.0
48 6Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
49 4Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
50 7LGBT
96.9336
510Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
52 2Hoa Kỳ
95.6857
53 6Trung Quốc
99.4423
54 54Nguyễn Văn Nên
42.0441
55 701VTV3
40.5145
56 26Mâm ngũ quả
32.3229
57 24Càn Long
71.7512
58 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
59 48Xá lị
30.751
60 19BTS
93.0631
61 557Táo quân
35.2898
62 15TikTok
71.4344
63 77Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
64 122Bài cào
9.6514
65 4Null
9.7574
66 1Cristiano Ronaldo
99.57
67Happy New Year (bài hát)
30.0241
68 48Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023
57.4945
69 21Latvia
62.9491
70 32Thanh gươm diệt quỷ
48.7556
71 25Bánh chưng
53.2133
72 242Mười hai con giáp
22.0328
73 23Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
74 21Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
75 384Napoléon Bonaparte
100.0
76 27Quan hệ tình dục
96.9697
77 1Minecraft
63.6587
78Hoa hậu Hoàn vũ 2019
78.7309
79 163Võ Thị Thắng
28.4917
80 36Thế hệ Z
84.8252
81 22Việt Nam Cộng hòa
89.4145
82 84Âm lịch
27.7831
83 8Nga
94.2457
84 9Cung Hoàng Đạo
59.6233
85 15Bùi Quốc Huy
52.7959
86 34Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
87 21Hentai
35.6924
88 94Mai vàng
45.3925
89 672Danh sách Nghệ sĩ Nhân dân Việt Nam
28.5939
90 15Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã
43.2282
91 34Cây nêu
19.9803
92 23Hà Nội
93.0082
93 18Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
94 313Trần Thái Tông
87.6984
95 13Rap Việt (mùa 2)
26.4636
96 7Hàn Quốc
95.4474
97 42Google
67.9475
98 14Đen Vâu
36.9471
99 12Blackpink
97.1877
100 665Vân Dung
16.9021

2022年1月31日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年1月31日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.15 億人件、アメリカ合衆国から36.00 万人件、ロシア連邦から28.91 万人件、日本から8.79 万人件、ドイツから6.34 万人件、カナダから6.19 万人件、香港から5.87 万人件、シンガポールから5.10 万人件、台湾から4.79 万人件、フランスから4.36 万人件、その他の国からの訪問者は36.44 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは