2022年1月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年1月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Năm Cam、Đài Tiếng nói Việt Nam、Dung Hà、Vụ án Năm Cam và đồng phạm、Cúp bóng đá nữ châu Á 2022、Đài Truyền hình Việt Nam、Tết Nguyên Đán、Việt Nam、Hồ Chí Minh、Thích Nhất Hạnh。

# 変更点 タイトル 品質
1 26Năm Cam
35.906
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
3 54Dung Hà
19.2891
4 60Vụ án Năm Cam và đồng phạm
42.5109
5 4Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
49.1665
6 4Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
7 3Tết Nguyên Đán
90.2118
8 2Việt Nam
90.4302
9 2Hồ Chí Minh
90.2821
10 7Thích Nhất Hạnh
53.758
11 12Carles Puigdemont
13.1108
12 7Rap Việt (mùa 2)
26.4636
13 6BDSM
27.494
14 639Đại Cathay
29.8996
15 7NATO
63.0296
16 5YouTube
100.0
17Nguyễn Văn Gấu
13.4914
18 6Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
19Phạm Tuấn Hải (cầu thủ bóng đá)
18.5187
20 797Quân khu 9, Quân đội nhân dân Việt Nam
64.9987
21 236Phan Văn Giang
52.0307
22 7Facebook
74.3036
23 6Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
24Bùi Quốc Huy
52.7959
25 11Ukraina
97.3065
26 72Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
27 17Thương ngày nắng về -
28Nguyễn Việt Thành
28.5187
29 13Nguyễn Trãi
89.5074
30 790Đội tuyển bóng đá quốc gia Úc
53.853
31 5Google Dịch
47.7565
32 554Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á
66.6287
33 2BTS
93.0631
34 32Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
35 13Hà Nội
93.0082
36 3Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
37 11Null
9.7574
38 25Phạm Minh Chính
78.4473
39Trần Mai Hạnh
24.9017
40 16Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
41 21Đông Nam Á
89.2439
42Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam
38.8702
43 14Lịch sử Việt Nam
75.785
44 11LGBT
96.9336
45Hồ Văn Thái
16.2421
46 170Úc
100.0
47 5Rap Việt (mùa 1)
63.6117
48 27Nga
94.2457
49 21Hổ
79.4594
50 15Hai Bà Trưng
60.3969
51 17Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
52 7Trung Quốc
99.4423
53 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
54 4F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
55 23Bảng tuần hoàn
99.4043
56 31Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
57 4Càn Long
71.7512
58 30Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
59 345Cúp bóng đá nữ châu Á
37.1504
60 32Việt Nam Cộng hòa
89.4145
610Nhật Bản
93.2264
62 12Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
63 11Adolf Hitler
100.0
64Phạm Sỹ Chiến
24.9946
65Vòng loại giải vô địch bóng đá thế giới 2022 khu vực châu Á (Vòng 3)
50.6724
66Khánh Trắng
22.1647
67 24Huyền Lizzie
31.98
68 52Bố già (phim 2021)
52.4568
69 29Võ Thị Sáu
43.9328
70 814Đường lên đỉnh Olympia
71.0087
71 5Xì dách
17.9051
72 121Giải vô địch bóng đá thế giới 2022
66.8832
73 19Hoa Kỳ
95.6857
74 31Hàn Quốc
95.4474
75 744Đội tuyển bóng đá nữ quốc gia Việt Nam
44.8801
76 32Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
77 39Cây nêu
19.9803
78 199Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
79 16Trần Hưng Đạo
64.2309
80 39Gmail
62.8163
81 381Vòng loại Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
44.9854
82 17TikTok
71.4344
83 3Bài Tiến lên
37.425
84 4Cleopatra VII
100.0
85Quốc kỳ Việt Nam Cộng hòa
40.8243
86 26Nguyễn Phú Trọng
63.3758
87Seungri
64.5041
88 26Liên Xô
91.1062
89 34Quan hệ tình dục
96.9697
90 13Khủng hoảng khí hậu
28.4983
91 6Ngô Quyền
64.9524
92 24Hentai
35.6924
93 44Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
94 25Vụ án Lệ Chi viên
56.013
95 17Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
96Dương Minh Ngọc
31.0112
97 26Phạm Nhật Vượng
63.3656
98 24Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
99 18Rap Việt
50.7839
100 27Blackpink
97.1877

2022年1月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年1月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.91 億人件、アメリカ合衆国から59.60 万人件、ロシア連邦から47.87 万人件、日本から14.55 万人件、ドイツから10.49 万人件、カナダから10.25 万人件、香港から9.71 万人件、シンガポールから8.45 万人件、台湾から7.94 万人件、フランスから7.22 万人件、その他の国からの訪問者は60.38 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは