2022年1月25日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年1月25日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Thích Nhất Hạnh、Đài Truyền hình Việt Nam、Tết Nguyên Đán、Việt Nam、Táo quân、Hồ Chí Minh、YouTube、Phạm Minh Chính、Nguyễn Trãi。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20Thích Nhất Hạnh
53.758
30Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
4 1Tết Nguyên Đán
90.2118
5 2Việt Nam
90.4302
6 21Táo quân
35.2898
7 4Hồ Chí Minh
90.2821
8 1YouTube
100.0
9 15Phạm Minh Chính
78.4473
10 4Nguyễn Trãi
89.5074
11 126Burkina Faso
55.6397
12 5Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
13 5Carles Puigdemont
13.1108
14 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
15 6Facebook
74.3036
16 6Lễ cúng ông táo
14.0562
17 9Cúp bóng đá nữ châu Á 2022
49.1665
18 2Hà Nội
93.0082
19 181Lễ hội chùa Hương
17.9427
20 20Đen Vâu
36.9471
21 15Vụ mâu thuẫn ở tu viện Bát Nhã
43.2282
22 16Thương ngày nắng về -
23 34Nguyễn Phú Trọng
63.3758
24 5Bảng tuần hoàn
99.4043
25 9Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
26 4Đông Nam Á
89.2439
27 25Null
9.7574
28 43Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
29 16Bộ Tư lệnh Tác chiến không gian mạng, Quân đội nhân dân Việt Nam
36.8566
30Đêm đầy sao
24.9912
31 15Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
32 7LGBT
96.9336
330Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
34 2Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
35 10Gmail
62.8163
36 52Google Dịch
47.7565
37 33Ngô Bảo Châu
68.1493
38 30Ukraina
97.3065
39 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
40 12Võ Thị Sáu
43.9328
41 7Lịch sử Việt Nam
75.785
42 7Hai Bà Trưng
60.3969
43 10Trung Quốc
99.4423
44 5Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
45 31Hổ
79.4594
46 1BTS
93.0631
47 9Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
48 6Nga
94.2457
49 26Sự kiện Thiên An Môn
92.131
50 11Quan hệ tình dục
96.9697
51 4Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
52 10Khủng hoảng khí hậu
28.4983
53 10Vụ án Lệ Chi viên
56.013
54 5Hoa Kỳ
95.6857
550Càn Long
71.7512
56 5Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.9441
57 12Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
58 34Ninh Dương Lan Ngọc
52.3183
59 40F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
60 4Adolf Hitler
100.0
61 35Lê Dũng
15.7061
62 20TikTok
71.4344
63 43Gặp nhau cuối năm
43.7255
64 22NATO
63.0296
65 37Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
22.4324
66 43Bánh chưng
53.2133
67 5Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
68 1Bình Ngô đại cáo
43.881
69 186Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
70 17Blackpink
97.1877
71 27Cris Phan
62.2046
72 9Nhật Bản
93.2264
73 1Hentai
35.6924
74 51Tenzin Gyatso
49.239
75 218Huyền Lizzie
31.98
76 26Vân Dung
16.9021
77Anthony Martial
43.4821
78 55Cây nêu
19.9803
79 28Cristiano Ronaldo
99.57
80 10Biến đổi khí hậu
57.7791
81 21Phố trong làng -
82 235Bích Phương
59.9813
83 13Thế hệ Z
84.8252
84 4Nấm
97.1007
85 69Choi Tae-joon
35.5863
86Lê Hồng Anh
27.8923
87 4Cleopatra VII
100.0
88 13Xuân Diệu
40.755
89 76Cúp bóng đá châu Phi 2021
28.7218
90 10Chiến tranh Việt Nam
85.1817
91 705Trường Đại học Nông Lâm Thành phố Hồ Chí Minh
36.6109
92 21Võ Nguyên Giáp
92.7122
93 20Vụ ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki
70.4335
94 50Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
95 2Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
96 2Danh sách tiểu bang Hoa Kỳ theo cách viết tắt
18.3444
97 14Phạm Nhật Vượng
63.3656
98 57Đinh Thế Cường
13.7833
99 25Việt Nam Cộng hòa
89.4145
100 26Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269

2022年1月25日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年1月25日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから1.75 億人件、アメリカ合衆国から54.75 万人件、ロシア連邦から43.98 万人件、日本から13.37 万人件、ドイツから9.64 万人件、カナダから9.42 万人件、香港から8.92 万人件、シンガポールから7.76 万人件、台湾から7.29 万人件、フランスから6.63 万人件、その他の国からの訪問者は55.42 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは