2022年1月18日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2022年1月18日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、YouTube、Bộ Công an (Việt Nam)、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Lê Văn Tuyến、Nguyễn Văn Long、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Hồ Chí Minh、Chiến tranh thế giới thứ hai。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
20YouTube
100.0
30Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
4 1Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
5 2Việt Nam
90.4302
6 7Lê Văn Tuyến -
7 3Nguyễn Văn Long
23.9384
8 10Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
9 1Hồ Chí Minh
90.2821
10 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
11 3Hà Nội
93.0082
12 3Gmail
62.8163
13 1Tết Nguyên Đán
90.2118
14 3Nguyễn Trãi
89.5074
15 9Đông Nam Á
89.2439
16 5Bảng tuần hoàn
99.4043
17 33Trịnh Văn Quyết
29.0225
18 1Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
19 9Tonga
52.0674
20 14Sealand
68.6453
21 1Phạm Nhật Vượng
63.3656
22 9Lịch sử Việt Nam
75.785
23 57Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
24 3Google Dịch
47.7565
25 5Facebook
74.3036
26 7Null
9.7574
27 3Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
28 8Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
29 12Tô Hoài
36.8736
30 12Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
31 30Khởi nghĩa Lam Sơn
71.6051
32 835Trung Á
50.1603
33Chèo
52.9595
34Giải Nobel
71.6845
35 19Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
36 8Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
37 4Trung Quốc
99.4423
38 57Thương ngày nắng về -
39 20Nhật Bản
93.2264
40 786Donald Trump
100.0
41 485Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
42Ngô Diệc Phàm
78.7926
43 6Phong trào Thơ mới (Việt Nam)
22.4324
44 22Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
45Nauru
77.5335
46 663Cầu thủ xuất sắc nhất năm của FIFA
45.407
47 11Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
48 2Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
49 244Độ co giãn của cầu
13.3469
50 74Cách mạng Tháng Mười
57.4433
51 25Hai Bà Trưng
60.3969
52 27Trần Quốc Tỏ
33.9858
53Tôn Đức Thắng
53.301
54 11Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
55 32Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
56 1Khủng hoảng khí hậu
28.4983
57 12Lê Quốc Hùng
30.7338
58 61Tính từ
21.7451
59 195Real Madrid C.F.
84.6975
60 3Thang điểm trong hệ thống giáo dục Việt Nam
33.4525
61 11Nhà Trần
67.9737
62 86Phạm Minh Chính
78.4473
63 11Hoa Kỳ
95.6857
64 1Khởi nghĩa Hai Bà Trưng
42.9441
65 44Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
71.0216
66 2LGBT
96.9336
67 18Giai cấp công nhân
37.2078
68 39Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
69Loại hình ngôn ngữ
10.8875
70 7Nga
94.2457
71 394Giá trị thặng dư
34.037
72 366Kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa
41.3185
73 135Nguyên lý cung - cầu
33.2597
74 27AFC Champions League 2022
43.7637
75 36F4 Thailand: Boys Over Flowers
29.3094
76 9BTS
93.0631
77 1Càn Long
71.7512
78 43Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
79 34Cristiano Ronaldo
99.57
80 13Quan hệ tình dục
96.9697
81 53Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
82 5Phan Bội Châu
57.8408
83Cris Phan
62.2046
84 15Võ Thị Sáu
43.9328
85 10Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
86 170Hình tượng con hổ trong văn hóa
90.0028
87 124Đài Loan
100.0
88 128Carles Puigdemont
13.1108
89 2Hổ
79.4594
90 7Hentai
35.6924
91 18Chủng tộc bất tử
43.8108
92 2Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
93 38Adolf Hitler
100.0
94 20Sông Bạch Đằng
27.5114
95 33Phù Nam
71.4544
96 56Thứ trưởng Bộ Công an Việt Nam
17.2929
97 5Blackpink
97.1877
98 42Google
67.9475
99 83Cách mạng công nghiệp
69.8088
100 62Nguyễn Duy Ngọc
38.6046

2022年1月18日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2022年1月18日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.18 億人件、アメリカ合衆国から68.05 万人件、ロシア連邦から54.66 万人件、日本から16.62 万人件、ドイツから11.98 万人件、カナダから11.71 万人件、香港から11.09 万人件、シンガポールから9.65 万人件、台湾から9.06 万人件、フランスから8.24 万人件、その他の国からの訪問者は68.92 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは