2021年12月29日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年12月29日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Chiến tranh thế giới thứ hai、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Chanathip Songkrasin、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
1 2Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
3 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
4 43Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
5 189Chanathip Songkrasin
40.987
6 2Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
7 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
80Việt Nam
90.4302
9 1Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
10 3YouTube
100.0
11 1Bảng tuần hoàn
99.4043
12 1Cách mạng Tháng Mười
57.4433
13 1Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
14 3Đông Nam Á
89.2439
15 9Quy luật lượng - chất
19.0565
16 3Liên minh châu Âu
95.4781
17Tristan Do
30.1036
18 2Hà Nội
93.0082
19 10Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
20 7Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
21 1Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
22 4Nhà Trần
67.9737
23 134Đội tuyển bóng đá quốc gia Thái Lan
56.7537
24 9Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
25 19Hentai
35.6924
26 11Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
27 1Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
28 3Google Dịch
47.7565
29 1Châu Phi
61.0543
30 21Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
31 8Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
32 5Nam Á
97.619
33 2Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
34 7Lịch sử Việt Nam
75.785
35 3Hồ Chí Minh
90.2821
36 46Các dân tộc tại Việt Nam
56.8747
37 1Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
38 4Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
39 106Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
40 10Nước đang phát triển
43.9547
41 3Nhận thức
34.6743
42 29Phong trào Dân chủ Đông Dương (1936–1939)
13.1361
43 5Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
44 42Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.6176
45Hội Sinh viên Việt Nam
20.6732
46 11Cương lĩnh chính trị của Đảng Cộng sản Việt Nam
18.6839
47 16Nguyên nhân và kết quả (Chủ nghĩa Marx-Lenin)
27.2527
48 1Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
49 5Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
50 12Tết Nguyên Đán
90.2118
51 12Lịch sử Trung Quốc
73.7671
52 31Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
53 14Cách mạng Tháng Hai
28.8315
54 34Snowdrop (phim truyền hình Hàn Quốc)
27.7569
55 365Thương ngày nắng về -
56 15Ai Cập cổ đại
98.4357
57 203Cách mạng Tân Hợi
95.0
58 16Hoa Kỳ
95.6857
59 7Mùa hè yêu dấu của chúng ta -
60 20Đồng bằng sông Hồng
46.4821
61 28Chiến tranh Tống–Việt lần thứ hai
51.5663
62 19Hội nghị thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam
14.8263
63 17BTS
93.0631
64 34Null
9.7574
65 12Nguyễn Trãi
89.5074
66 26Màng tế bào
22.194
67 31Chiến tranh Lạnh
94.4453
68 9Bút bi
69.8591
690Hy Lạp cổ đại
65.3623
70 74Danh mục các dân tộc Việt Nam
22.3311
71 404Dark web
56.1078
72 11Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
73 13Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
74 36Châu Á
68.6066
75 20Quy tắc bàn tay phải
25.4855
76 12Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
77 3Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
78Alexandré Pölking
15.8614
79 15Các định luật về chuyển động của Newton
37.7917
80 225V (ca sĩ)
73.943
81 4Tế bào
49.1172
82Định luật Gauss
21.3926
83 17Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.6702
84 12Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến
20.3661
85 17Danh sách quốc gia theo dân số
51.4649
86 28Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
87 213Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
88 11Chủ nghĩa tư bản
89.0452
89 16Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
90 12Chính sách kinh tế mới (Liên Xô)
49.4253
91 16Cơ sở hạ tầng và kiến trúc thượng tầng
17.1291
92 13Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
93 2Nhà Lý
87.0532
94 103Choi Woo-sik
39.29
95 23Cách mạng công nghiệp
69.8088
96 177Carles Puigdemont
13.1108
97 9Liên kết cộng hóa trị
37.367
98 27Chủ nghĩa phát xít
43.4398
99 25Trung Quốc
99.4423
100 13LGBT
96.9336

2021年12月29日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年12月29日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.76 億人件、アメリカ合衆国から58.87 万人件、カナダから16.44 万人件、日本から16.06 万人件、インドネシアから15.85 万人件、香港から14.96 万人件、ロシア連邦から12.75 万人件、ドイツから10.89 万人件、シンガポールから9.72 万人件、台湾から9.55 万人件、その他の国からの訪問者は66.57 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは