2021年12月13日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年12月13日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Hoa hậu Hoàn vũ 2021、Đài Tiếng nói Việt Nam、LGBT、Hoa hậu Hoàn vũ、Việt Nam、Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Quân đội nhân dân Việt Nam、Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt、Hoa hậu Thế giới 2021。

# 変更点 タイトル 品質
1 6Hoa hậu Hoàn vũ 2021
64.2699
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
3 10LGBT
96.9336
4 17Hoa hậu Hoàn vũ
56.1948
5 1Việt Nam
90.4302
6 3Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á
43.5344
7 16Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
8 12Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
9 15Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
10 96Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
11 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
12 8Giải vô địch bóng đá Đông Nam Á 2020
58.9074
13 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
14 2Đông Nam Á
89.2439
15 4Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
16 266UEFA Champions League
90.6676
170Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
18 76Nguyễn Huỳnh Kim Duyên
25.9418
19 9Hồ Chí Minh
90.2821
20 13Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
21 289Hoa hậu Hoàn vũ 2020
82.8281
22 13Google Dịch
47.7565
23 14Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam
79.5669
24 10Bảng tuần hoàn
99.4043
25 127Hoa hậu Thế giới
66.0526
26 27Phú Quang
41.1023
27 2Lễ Giáng Sinh
69.1411
28 15Hà Nội
93.0082
29 7YouTube
100.0
30 16Hàn Tín
51.3869
31 1Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
32 221Tư tưởng Hồ Chí Minh
83.6702
33 2Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
34 39Nguyễn Trãi
89.5074
35 12Nguyễn Đức Chung
50.3939
36 1Nguyễn Tuấn Anh (cầu thủ bóng đá)
51.52
37 248Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
90.4833
38 43Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
39 24Nguyễn Hoàng Đức (cầu thủ bóng đá)
20.2496
40 4Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
41 14Null
9.7574
42 1Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
43 48Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
44 35Nhà Trần
67.9737
45 55Cách mạng Tháng Mười
57.4433
46 47Liên minh châu Âu
95.4781
47Supermodel Me
22.2241
48 44Châu Phi
61.0543
49 41Nguyễn Tuân
34.2643
50Harnaaz Sandhu -
51 13Quy luật lượng - chất
19.0565
52 2Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
53 81Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
44.5324
54 14Lịch sử Việt Nam
75.785
55 177Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 1
54.9362
56 5XNXX
25.8879
57UEFA Champions League 2021–22
51.2036
58 1Hoa Kỳ
95.6857
59 7Trung Quốc
99.4423
60 149Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
29.2271
61 95Chí Phèo
43.5183
62 14BTS
93.0631
63 21Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
64 56Tan Cheng Hoe
16.2661
65 21Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
66 103Văn Miếu – Quốc Tử Giám
57.606
67 123Chiến dịch Điện Biên Phủ
77.3269
68 13Quan hệ tình dục
96.9697
69Supermodel Me (Mùa 6)
15.8597
70 84Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
71 54Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
57.1567
72 132Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
73 158Nguyễn Du
55.0746
74 18Tokyo Revengers
47.4685
75 687Thảm sát Nam Kinh
58.4079
76 40Nguyễn Bỉnh Khiêm
78.964
77 144Chủ nghĩa tư bản
89.0452
78 49Nam Cao
37.5861
79 18Cristiano Ronaldo
99.57
80 854Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
50.7254
81 35Nón lá
31.2394
82 18Facebook
74.3036
83 9Đại dịch COVID-19
100.0
84 8Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
85 32Trận Bạch Đằng (938)
46.1348
86 84Phở
67.7995
87 21Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
88 43Danh sách các quốc gia Đông Nam Á
18.5921
89 54Nhận thức
34.6743
90 60Nam Á
97.619
91 9Hình bình hành
29.6919
92 136Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
93 100Adolf Hitler
100.0
94 106Cách mạng công nghiệp
69.8088
95 26Bút bi
69.8591
96 26Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
97 178Ấn Độ
100.0
98 35Dãy hoạt động hóa học của kim loại
21.5201
99 41Lý Tự Trọng
30.6035
100 3Hàn Quốc
95.4474

2021年12月13日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年12月13日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.70 億人件、アメリカ合衆国から57.61 万人件、カナダから16.09 万人件、日本から15.72 万人件、インドネシアから15.52 万人件、香港から14.64 万人件、ロシア連邦から12.48 万人件、ドイツから10.66 万人件、シンガポールから9.51 万人件、台湾から9.34 万人件、その他の国からの訪問者は65.15 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは