2021年12月4日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年12月4日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Nguyễn Thúc Thùy Tiên、Đài Tiếng nói Việt Nam、Hoa hậu Hòa bình Quốc tế、Johnny Đặng、Hoa hậu Hòa bình Việt Nam、Tứ đại Hoa hậu、Ronaldo、Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021、Hoa hậu Thế giới、Hoa hậu Hoàn vũ。

# 変更点 タイトル 品質
1 16Nguyễn Thúc Thùy Tiên
18.4489
2 1Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
3 75Hoa hậu Hòa bình Quốc tế
44.5324
4 1Johnny Đặng
31.7591
5 680Hoa hậu Hòa bình Việt Nam
18.0983
6Tứ đại Hoa hậu
35.563
7 5Ronaldo
67.347
8 1Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2021
57.1567
9 669Hoa hậu Thế giới
66.0526
10 597Hoa hậu Hoàn vũ
56.1948
11 863Danh sách đại diện của Việt Nam tại các cuộc thi sắc đẹp lớn
90.4833
12 445Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2020
63.602
13Big Six
28.0236
14Cuộc thi sắc đẹp
28.7948
15 9Việt Nam
90.4302
16 11Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
17Nguyễn Phương Khánh
33.9963
18 14Khoa Pug
38.1386
19Hoa hậu Trái Đất
59.4882
20Hoa hậu Quốc tế
42.9163
21 87Hoa hậu Hoàn vũ 2021
64.2699
22 14Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
23Hoa hậu Việt Nam 2018
23.1075
24 8Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
25 2Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
26 14Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
27 12Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
28 18Đông Nam Á
89.2439
29 493Hoa hậu Thế giới 2021
66.4325
30 17Bảng tuần hoàn
99.4043
31 17Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
32 13Liên minh châu Âu
95.4781
33 12YouTube
100.0
34 858Hoa hậu Việt Nam
62.3982
35Alaska
60.2123
36 16Hồ Chí Minh
90.2821
37 19Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
38Nguyễn Minh Tú
53.1463
39 32Cristiano Ronaldo
99.57
40Nguyễn Lê Ngọc Thảo
24.0635
41 7Null
9.7574
42H'Hen Niê
38.1185
43 16Facebook
74.3036
44 36Hàn Tín
51.3869
45 2Bitcoin
94.9497
46Hoa hậu Quốc tế 2018
63.1386
47 10Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
48 15Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
49 11Hoa Kỳ
95.6857
50 19BTS
93.0631
51 25Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
52 30Quy luật lượng - chất
19.0565
53Hoa hậu Siêu quốc gia
42.009
54 11Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
55 23Cách mạng công nghiệp
69.8088
56 26Đồng bằng sông Hồng
46.4821
57 16Cách mạng Tháng Mười
57.4433
58 29Hà Nội
93.0082
59 5Trung Quốc
99.4423
60 14Lễ Giáng Sinh
69.1411
61 19Hình bình hành
29.6919
62Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2019
55.7373
63 11Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
64 29Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
65 29Google Dịch
47.7565
66 26Châu Phi
61.0543
67 18Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
68 876Đỗ Thị Hà
36.4812
69 35Lịch sử Việt Nam
75.785
70 50Nhà Đường
89.5567
71Hoa hậu Hòa bình Quốc tế 2022
16.3115
72Abena Appiah
21.1464
73 162Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.8387
74Bùi Phương Nga
13.3574
75 51Nguyễn Trãi
89.5074
76 32Nguyễn Tuân
34.2643
77 27Các nước thành viên Liên minh châu Âu
62.7647
78 72Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
79 4Nhật Bản
93.2264
80 35Chủ nghĩa tư bản
89.0452
81 58Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
82 11Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
83Nguyễn Hà Kiều Loan
20.8158
84 22Nhà Trần
67.9737
85 47Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
29.2271
86 17Châu Á
68.6066
87 5Nga
94.2457
88 10Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
89 16Đại dịch COVID-19
100.0
90Hoa hậu Trái Đất 2018
67.3276
91 17LGBT
96.9336
92 34Dân số thế giới
73.6195
93 121Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.6176
94 66Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 3
57.39
95 363Hạnh phúc: Chung cư có độc -
96 43Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
97 7Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
98 13Màng tế bào
22.194
99 48Nước đang phát triển
43.9547
100 53Tế bào
49.1172

2021年12月4日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年12月4日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.60 億人件、アメリカ合衆国から55.44 万人件、カナダから15.48 万人件、日本から15.13 万人件、インドネシアから14.93 万人件、香港から14.09 万人件、ロシア連邦から12.01 万人件、ドイツから10.26 万人件、シンガポールから9.15 万人件、台湾から8.99 万人件、その他の国からの訪問者は62.69 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは