2021年11月27日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年11月27日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Ý thức (triết học Marx-Lenin)、Chiến tranh thế giới thứ hai、Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Vận động (triết học Marx - Lenin)、Quân đội nhân dân Việt Nam、YouTube。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
3 2Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
40Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
5 4Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
6 2Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
7 1Việt Nam
90.4302
8 13Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
9 4Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
10 5YouTube
100.0
11 1Bảng tuần hoàn
99.4043
120Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
13 4Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
14 8Quy luật lượng - chất
19.0565
15 4Đông Nam Á
89.2439
16 3Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
17 15Lễ Tạ ơn
36.6376
18 4Hồ Chí Minh
90.2821
19 1Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
20Omicron
11.5734
21 5Cách mạng công nghiệp
69.8088
22 3Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
23 3Nước đang phát triển
43.9547
24 222Cái chung và cái riêng (Chủ nghĩa Marx-Lenin)
22.9845
25 1Lịch sử Việt Nam
75.785
26 10Running Man (chương trình truyền hình)
45.2644
27 13Nguyễn Phú Trọng
63.3758
28 6Hoa Kỳ
95.6857
29 2Châu Á
68.6066
30 7Liên minh châu Âu
95.4781
31 24BTS
93.0631
32 2Google Dịch
47.7565
33 15Địa lý châu Á
73.2745
34Đặng Xuân Khang
30.3162
35 4Hình bình hành
29.6919
36 74Triết học
69.6306
37Hoàng Trung Hải
42.8456
38 15Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.6176
39 345Bảng chữ cái Hy Lạp
38.2028
40 3Độ pH của đất
39.7542
41 4XNXX
25.8879
42 46Nhà Đường
89.5567
43 32Danh sách tập của Running Man
33.0753
44 7Lịch sử Trung Quốc
73.7671
45 6Trung Quốc
99.4423
46 4Nhật Bản
93.2264
47Tùng Dương
88.4977
48 15Nguyễn Tuân
34.2643
49Lê Dung
33.8452
50 79Quả bóng vàng châu Âu
69.7044
51 17LGBT
96.9336
52 24Chủ nghĩa tư bản
89.0452
53 83Triết học Marx-Lenin
25.2711
54 26Đại dịch COVID-19
100.0
55 23Hà Nội
93.0082
56 21Đồng bằng sông Hồng
46.4821
57Lương Triều Vỹ
94.6597
58 20Facebook
74.3036
59 340Carles Puigdemont
13.1108
60 17Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
61 23Chủ nghĩa duy vật biện chứng
38.1797
62 4Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
88.0952
63 10Cristiano Ronaldo
99.57
64 57Thứ Sáu Đen (mua sắm)
24.3724
65 7Tần Thủy Hoàng
94.9558
66 15Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
67Khá Bảnh
48.072
68 39Null
9.7574
69 51Quy luật phủ định
13.0862
70 24Khí hậu nhiệt đới gió mùa
24.1876
71 23Hoa hậu Hoàn vũ 2021
64.2699
72 60Nhà Thanh
72.2773
73 64Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
74 5Chủ nghĩa duy tâm
31.9246
75 13Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
76 35Cách mạng Tháng Mười
57.4433
77 13Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
78 26Phạm Minh Chính
78.4473
79 32Manchester United F.C.
100.0
80 20Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
81 43Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
29.2271
82 67Công an nhân dân Việt Nam
55.3484
83 29Dân số thế giới
73.6195
84 21Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
85 18Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
86 42Nguyễn Trãi
89.5074
87 52Cách mạng Tân Hợi
95.0
88 14Nhà Lý
87.0532
89 6Nam quốc sơn hà
51.0019
90 45Nhà Trần
67.9737
91 35Tế bào
49.1172
920Ngôn ngữ lập trình
60.3433
93 234Hạnh phúc: Chung cư có độc -
94 29Hàn Quốc
95.4474
95 36Ai Cập cổ đại
98.4357
96 44Nguyên tố vi lượng
11.2623
97 11Vật chất (triết học)
18.7207
98 28Châu Phi
61.0543
99Microwave (ban nhạc)
37.1733
100 11Hình thoi
25.9629

2021年11月27日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年11月27日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.45 億人件、アメリカ合衆国から48.41 万人件、日本から14.74 万人件、ロシア連邦から12.59 万人件、香港から11.03 万人件、ドイツから10.39 万人件、シンガポールから9.16 万人件、カナダから8.00 万人件、台湾から6.99 万人件、フランスから6.71 万人件、その他の国からの訪問者は60.18 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは