2021年11月25日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年11月25日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Lễ Tạ ơn、Chiến tranh thế giới thứ nhất、Chiến tranh thế giới thứ hai、Việt Nam、Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập、Ý thức (triết học Marx-Lenin)、Bảng tuần hoàn、Đài Truyền hình Việt Nam、Quân đội nhân dân Việt Nam。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 23Lễ Tạ ơn
36.6376
3 1Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
4 1Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
5 1Việt Nam
90.4302
6 1Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
7 1Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
8 3Bảng tuần hoàn
99.4043
9 3Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
10 4Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
11 6YouTube
100.0
12 2Đông Nam Á
89.2439
13 5Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
14 1Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
15 2Quy luật lượng - chất
19.0565
16 4Hồ Chí Minh
90.2821
17 5Cách mạng công nghiệp
69.8088
18 3Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
19 419Thương Tín (diễn viên)
22.5989
20 1UEFA Champions League
90.6676
21 45Elon Musk
90.7648
22 12Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
23 14Thương ngày nắng về -
240Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
25 4Liên minh châu Âu
95.4781
26 3Running Man (chương trình truyền hình)
45.2644
27 18Kinh tế Hoa Kỳ
100.0
28 383Danh sách Tổng thống Hoa Kỳ
88.0952
29 8Chủ nghĩa tư bản
89.0452
30 2Lịch sử Việt Nam
75.785
31 52Facebook
74.3036
32 134Thứ Sáu Đen (mua sắm)
24.3724
33 8Hình bình hành
29.6919
34 15Nguyễn Tuân
34.2643
35 9Hà Nội
93.0082
36 2Google Dịch
47.7565
37 9Nhật Bản
93.2264
38 36XNXX
25.8879
39 8Đồng bằng sông Hồng
46.4821
40 1Hoa Kỳ
95.6857
41 6Trung Quốc
99.4423
42 14Nguyễn Trãi
89.5074
43 11Nước đang phát triển
43.9547
44 43Ba quy luật cơ bản của phép biện chứng duy vật
10.8567
45 16Tế bào
49.1172
46 6Địa lý châu Á
73.2745
47 12Châu Á
68.6066
48 32Nguyễn Phú Trọng
63.3758
49 26Cách mạng Tân Hợi
95.0
50 58Chiến tranh Lạnh
94.4453
51 2Quy luật phủ định
13.0862
52 50Đế quốc Anh
100.0
53 11Cách mạng Tháng Mười
57.4433
54 15Hình thái kinh tế-xã hội
33.9418
55 29Cristiano Ronaldo
99.57
56 3Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
57 11Đảng Cộng sản Việt Nam
68.8209
58 9BTS
93.0631
59 12Nam quốc sơn hà
51.0019
60 8Lịch sử Trung Quốc
73.7671
61 9Dân số thế giới
73.6195
62 35Null
9.7574
63 10Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
64 9Nhận thức
34.6743
65 17Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
66 6Độ pH của đất
39.7542
67 22Nhà Trần
67.9737
68 27Lưỡng Hà
73.6764
69 9Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
70 8Nhà Lý
87.0532
71 13LGBT
96.9336
72 61Công an nhân dân Việt Nam
55.3484
73 40Khí hậu nhiệt đới gió mùa
24.1876
74 17Nhà Đường
89.5567
75 90Việt Nam Tuyên truyền Giải phóng quân
29.2271
76 12Phạm Minh Chính
78.4473
77 9Châu Phi
61.0543
78 27Đại dịch COVID-19
100.0
79 16Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.6176
80 37Ai Cập cổ đại
98.4357
81 33Manchester United F.C.
100.0
82 32Lịch sử Đông Nam Á
40.8231
83 20Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt lần 2
66.5729
84 33Liên Xô
91.1062
85 19Dãy hoạt động hóa học của kim loại
21.5201
86 32Danh sách tập của Running Man
33.0753
87 181Quân chủng Phòng không – Không quân, Quân đội nhân dân Việt Nam
74.8387
88Lời thề Hippocrates
28.3933
89 122Sinh vật nhân sơ
31.8504
90 11Mạch nối tiếp và song song
17.5301
91 12Trung du và miền núi phía Bắc
33.0144
92 22Liên kết cộng hóa trị
37.367
93 12Chủ nghĩa duy vật biện chứng
38.1797
94 11Tần Thủy Hoàng
94.9558
95 12Vịnh Hạ Long
94.6882
96 10Hình thoi
25.9629
97 52Nam Cao
37.5861
98 107Nón lá
31.2394
99 34Giai cấp công nhân
37.2078
100 38Văn hóa
57.9081

2021年11月25日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年11月25日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.71 億人件、アメリカ合衆国から53.57 万人件、日本から16.31 万人件、ロシア連邦から13.93 万人件、香港から12.20 万人件、ドイツから11.49 万人件、シンガポールから10.14 万人件、カナダから8.85 万人件、台湾から7.73 万人件、フランスから7.42 万人件、その他の国からの訪問者は66.58 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2023年11月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2023年10月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは