2021年11月20日にベトナム語版ウィキペディアで最も人気のある記事

WikiRank.net
バージョン1.6

2021年11月20日、ベトナム語版ウィキペディアで最も人気のあった記事は以下の通り: Đài Tiếng nói Việt Nam、Ngày Nhà giáo Việt Nam、Duma Quốc gia、Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập、Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật、Ý thức (triết học Marx-Lenin)、Ngày Quốc tế Nam giới、Đài Truyền hình Việt Nam、Việt Nam、Vận động (triết học Marx - Lenin)。

# 変更点 タイトル 品質
10Đài Tiếng nói Việt Nam
61.2725
2 3Ngày Nhà giáo Việt Nam
32.5386
3 3Duma Quốc gia
35.496
4 9Quy luật thống nhất và đấu tranh giữa các mặt đối lập
22.2678
5 25Hai nguyên lý của phép biện chứng duy vật
25.4325
6 19Ý thức (triết học Marx-Lenin)
23.4132
7 3Ngày Quốc tế Nam giới
39.0827
8 7Đài Truyền hình Việt Nam
66.778
9 2Việt Nam
90.4302
10 17Vận động (triết học Marx - Lenin)
20.7002
11 13Quy luật lượng - chất
19.0565
12 4Chiến tranh thế giới thứ nhất
80.9546
13 6Nguyễn Thị Kim Tiến
48.5517
14 5Danh sách các nhân vật trong Tokyo Revengers
25.8839
15 301Chủ nghĩa duy tâm
31.9246
16 7Chiến tranh thế giới thứ hai
95.8704
17 380Cái chung và cái riêng (Chủ nghĩa Marx-Lenin)
22.9845
18 16XNXX
25.8879
19 1YouTube
100.0
20 8Gmail
62.8163
21 1Quân đội nhân dân Việt Nam
75.9088
22 20Nguyệt thực
44.5054
23 37Hạnh phúc: Chung cư có độc -
24 218Nguyên nhân và kết quả (Chủ nghĩa Marx-Lenin)
27.2527
25 8Bảng tuần hoàn
99.4043
26 5Google Dịch
47.7565
27 13Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
87.1396
28 5Null
9.7574
29 6Hồ Chí Minh
90.2821
30Lời thề Hippocrates
28.3933
31 35Bảng xếp hạng bóng đá nam FIFA
61.7192
32 21LGBT
96.9336
33 5Hoa Kỳ
95.6857
34 5Trung Quốc
99.4423
35 17Đông Nam Á
89.2439
36Giải bóng đá Ngoại hạng Anh
95.9447
37 27Nhật thực
99.8926
38 438Manchester United F.C.
100.0
39Ladies' Code
53.8296
40 37Ngày Toilet Thế giới
23.5802
41 24Facebook
74.3036
420Hà Nội
93.0082
43 6Danh sách quốc gia theo GDP (danh nghĩa)
50.1584
44 8Tỉnh thành Việt Nam
32.4204
45 126Chủ nghĩa duy vật biện chứng
38.1797
46 1Lịch sử Việt Nam
75.785
47 25Hentai
35.6924
48 1Đại dịch COVID-19
100.0
49 10T-ara
100.0
50 24Độ pH của đất
39.7542
51 30Bộ Công an (Việt Nam)
71.8405
52 64Càn Long
71.7512
53 12Nhật Bản
93.2264
54 22Nước đang phát triển
43.9547
55 194Hộc Châu phu nhân -
56 14Thành phố Hồ Chí Minh
92.7492
57 41Cách mạng công nghiệp
69.8088
58 6Dân số thế giới
73.6195
59 15Nước công nghiệp mới
48.0031
60Cái chết của Elisa Lam
44.4035
61 11Liên minh châu Âu
95.4781
62 38Phạm Minh Chính
78.4473
63 16Giai cấp công nhân
37.2078
64 62Quân hàm Quân đội nhân dân Việt Nam
42.7915
65Ole Gunnar Solskjær
96.8888
66 25BTS
93.0631
67 27Nguyễn Phú Trọng
63.3758
68 71Cristiano Ronaldo
99.57
69 34Châu Á
68.6066
70 43Trò chơi con mực
79.2387
71 34Khí hậu nhiệt đới gió mùa
24.1876
72 39Công an nhân dân Việt Nam
55.3484
73 16Nam quốc sơn hà
51.0019
74 18Lịch sử Trung Quốc
73.7671
75 14Đại dịch COVID-19 tại Việt Nam
89.0476
76 70Quan hệ tình dục
96.9697
77 48Địa lý châu Á
73.2745
78 69Bộ Quốc phòng Việt Nam
94.435
79 14Google
67.9475
80 32Triều đại trong lịch sử Trung Quốc
87.6176
81 14Nhà Thanh
72.2773
82 38Shang-Chi và huyền thoại Thập Luân
21.9079
83Lâm Ngạn Tuấn
3.2992
84 17Elon Musk
90.7648
85 144Tokyo Revengers
47.4685
86 336Đấu tranh giai cấp
31.9619
87 33Chiến tranh Nguyên Mông–Đại Việt
45.6216
88 7Chiến tranh Việt Nam
85.1817
89 51Ai Cập cổ đại
98.4357
90Rap Việt (mùa 2)
26.4636
91 136Blackpink
97.1877
92 56Chủ nghĩa tư bản
89.0452
93 15Nhận thức
34.6743
94 103Bitcoin
94.9497
95 34Tần Thủy Hoàng
94.9558
96 223Văn hóa Việt Nam
62.0027
97 117Sex and the City
17.3759
98 47Hàn Quốc
95.4474
99 6Võ Nguyên Giáp
92.7122
100 53Harry Potter
51.8612

2021年11月20日のベトナム語版ウィキペディアの人気

2021年11月20日時点で、ウィキペディアへのアクセスベトナムから2.18 億人件、アメリカ合衆国から42.96 万人件、日本から13.08 万人件、ロシア連邦から11.17 万人件、香港から9.79 万人件、ドイツから9.22 万人件、シンガポールから8.13 万人件、カナダから7.10 万人件、台湾から6.20 万人件、フランスから5.95 万人件、その他の国からの訪問者は53.43 万人人でした。

品質統計

WikiRank について

このプロジェクトは、さまざまな言語版の Wikipedia の記事を自動的に相対評価することを目的としています。 現時点では、このサービスでは 55 の言語で 4,400 万件以上の Wikipedia 記事を比較できます。 記事の品質スコアは、2024年8月のウィキペディアのダンプに基づいています。 著者の現在の人気と関心を計算する際には、2024年7月のデータが考慮されました。 著者の人気と関心の歴史的価値について、WikiRank は 2001 年から 2023 年までのデータを使用しました。 詳しくは